T
TRƯƠNG NAM THUẬN
Ngày 10/11/2025, 19:28
1. Cơ sở thực tiễn sâu sắc
Áp lực lịch sử và ràng buộc pháp lý tạo ra tư duy quản lý cũ
Từ sau cải cách hành chính và tổ chức chính quyền cơ sở, phường/xã vẫn chịu áp lực số liệu, chỉ tiêu, báo cáo cho cấp trên.
Mọi sáng kiến hay hoạt động đều bị định lượng bằng “đã làm bao nhiêu”, thay vì “tác động ra sao”.
Thực tế: cán bộ cơ sở phải phân bổ thời gian cho thủ tục hành chính, báo cáo, kiểm tra giấy tờ, dẫn đến thiếu thời gian và năng lực để khai thác nhu cầu thực tế của người dân và doanh nghiệp.
Nguồn lực địa phương chưa được khai thác và kết nối
Người dân có kỹ năng, doanh nghiệp có vốn, hợp tác xã có kinh nghiệm nghề nghiệp, nhưng tất cả hoạt động tách rời, không có đầu mối điều phối.
Thực tế: một hộ dân muốn cải tạo sân chơi cộng đồng phải liên hệ nhiều cơ quan; doanh nghiệp muốn hợp tác với địa phương để tạo việc làm cho thanh niên gặp quá nhiều rào cản về thủ tục, giấy phép, thông tin thiếu minh bạch.
Hệ quả: nguồn lực sẵn có bị lãng phí, sáng kiến mới khó triển khai, người dân và doanh nghiệp cảm thấy phường/xã không phải là đối tác đồng hành mà là rào cản.
Phong trào và chiến dịch mang tính hình thức, thiếu trọng tâm đời sống
Các chương trình văn hóa – xã hội, vệ sinh môi trường, an ninh trật tự thường được thiết kế theo kế hoạch định sẵn, tập trung vào hình ảnh, buổi lễ, báo cáo thành tích.
Thực tế: ra quân vệ sinh, tổ chức lớp tuyên truyền, gắn với các ngày lễ, nhưng sau đó không duy trì, không đo lường kết quả, khiến tác động tới chất lượng đời sống dân cư hầu như không bền vững.
Mối quan hệ giữa phường/xã và người dân, doanh nghiệp còn xa cách
Người dân nhìn phường/xã như cơ quan hành chính thụ động, xử lý khiếu nại, cấp phép, kiểm tra.
Doanh nghiệp nhìn phường/xã như cơ quan ràng buộc thủ tục, khó tiếp cận thông tin, thiếu hỗ trợ để phát triển bền vững.
Cán bộ phường/xã tự nhìn mình như quản lý hành chính, tuân thủ chỉ tiêu, chưa hình dung vai trò trung tâm điều phối, đồng hành, kiến tạo phát triển.
Thiếu dữ liệu thực và cơ chế đánh giá kết quả theo chất lượng sống
Các chỉ số hiện nay chủ yếu là đầu ra (output): số buổi, số người tham gia, số hộ hưởng lợi hình thức.
Thiếu chỉ số đầu ra thực chất (outcome): người dân có thay đổi hành vi, chất lượng môi trường cải thiện, mức sống nâng cao, sinh kế bền vững…
Hậu quả: mọi quyết định dựa trên cảm tính hoặc áp lực hình thức, khó xác định hiệu quả chiến lược dài hạn. 2. Lý do cần thiết xây dựng triết lý phát triển bám sát Nghị quyết 57
Chuyển đổi vai trò phường/xã từ quản lý sang đồng hành – kiến tạo
Thực tiễn cho thấy, nếu vẫn vận hành theo tư duy hành chính cũ, nguồn lực địa phương và sáng kiến của dân – doanh nghiệp sẽ không được phát huy.
Triết lý mới giúp phường/xã làm trung tâm kết nối, khai thác nguồn lực, đồng hành với dân và doanh nghiệp, thúc đẩy sáng tạo và phát triển thực chất.
Tăng cường sự tham gia của người dân và doanh nghiệp
Nghị quyết 57 nhấn mạnh phát triển dựa trên nguồn lực địa phương, xây dựng chính quyền phục vụ và kiến tạo.
Triết lý mới sẽ biến phường/xã từ đơn vị hành chính thành không gian hợp tác, nơi người dân và doanh nghiệp cùng tham gia giải quyết vấn đề thực tế, thay vì chỉ là nơi bị quản lý.
Tích hợp và điều phối liên ngành, nâng cao hiệu quả thực tế
Thực tiễn cho thấy các tổ chức đoàn thể, phòng ban hoạt động tách rời, không tạo ra tác động cộng hưởng.
Triết lý bám sát Nghị quyết 57 giúp thiết lập kế hoạch hành động tổng thể, mỗi hoạt động là một mắt xích trong chuỗi nâng cao chất lượng đời sống, an ninh, môi trường, sinh kế và văn hóa cộng đồng.
Đảm bảo phát triển bền vững và khả năng thích ứng
Khi mọi hoạt động được đo bằng tác động thực chất, phường/xã có thể điều chỉnh linh hoạt, ưu tiên giải pháp hiệu quả, tối đa hóa nguồn lực.
Giúp địa phương không chỉ giải quyết vấn đề trước mắt, mà xây dựng hệ thống phát triển bền vững, đúng tinh thần Nghị quyết 57. Cơ sở thực tiễn sâu sắc: phường/xã hiện nay chịu áp lực hình thức, thiếu liên kết, chưa khai thác được nguồn lực địa phương, người dân và doanh nghiệp nhìn phường/xã chưa phải là đối tác đồng hành, dữ liệu và đánh giá kết quả còn hạn chế.
Lý do cần triết lý mới: để chuyển đổi từ quản lý hành chính sang đồng hành – sáng tạo – phát triển, khai thác tối đa nguồn lực địa phương, tạo tác động thực chất, tích hợp liên ngành, nâng cao chất lượng đời sống, sinh kế, cộng đồng. 1. Cơ sở pháp lý cụ thể
Luật Tổ chức Chính quyền địa phương số 65/2025/QH15 (có hiệu lực từ 16/6/2025) quy định về tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của chính quyền địa phương cấp xã và phường.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
+1
Ví dụ: Điều 21 quy định nhiệm vụ, quyền hạn của HĐND cấp xã; Điều 22 quy định nhiệm vụ, quyền hạn của UBND cấp xã.Nghị quyết 57 của Bộ Chính Trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Văn bản hành động triển khai như Nghị quyết 03/NQ‑CP của Chính phủ để thực hiện Nghị quyết 57. Những văn bản này tạo khung pháp lý để cấp xã/phường có thể tham gia trong chiến lược phát triển – đặc biệt trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số – tuy nhiên, vẫn còn khoảng trống khi ứng dụng vào thực tiễn phát triển cấp cơ sở. 2. Những điểm yếu về tư duy và phương pháp hoạch định
Dưới đây là các điểm yếu cụ thể:
Tư duy quản lý hành chính nhiều hơn tư duy phát triển
Mặc dù Luật 65/2025/QH15 mở rộng nhiệm vụ cấp xã/phường nhưng thực tiễn nhiều nơi vẫn vận hành theo cách chủ yếu “quản lý, cấp phép, kiểm tra” thay vì “đồng hành, sáng tạo và phát triển”. Cấp xã/phường chưa được đặt ngang vai “điều phối phát triển địa phương” mà vẫn giữ nhiều vai trò truyền thống.
Phương pháp hoạch định mang tính dự phòng và ngành dọc
Kế hoạch cấp xã/phường thường dựa vào chỉ tiêu đầu vào (số buổi ra quân, số người tuyên truyền) thay vì chỉ tiêu kết quả thực tế (người dân thay đổi hành vi, doanh nghiệp tham gia phát triển, sinh kế tăng lên). Do đó, việc triển khai chưa gắn chặt với nguồn lực địa phương và đổi mới sáng tạo như Nghị quyết 57 đòi hỏi.
Thiếu cơ chế chủ động, linh hoạt và liên ngành
Mặc dù Nghị quyết 57 nêu rõ phải “loại bỏ tư duy ‘không quản được thì cấm’” và hoàn thiện thể chế để khuyến khích đổi mới sáng tạo.Nhưng ở cấp xã/phường vẫn còn rào cản: thẩm quyền ít, thủ tục hành chính nhiều, phối hợp ngành bị giới hạn; dẫn tới mô hình phát triển thiếu linh hoạt và chậm trễ.
Thiếu hệ thống dữ liệu và đánh giá theo kết quả phát triển địa phương
Luật đã quy định nhiệm vụ và quyền hạn nhưng chưa yêu cầu rõ cấp xã/phường phải xây dựng và công bố chỉ số chất lượng sống, chỉ số đổi mới sáng tạo địa phương. Điều này dẫn đến việc phát triển theo cảm tính, ít khả năng điều chỉnh kịp thời và minh bạch với người dân.
Kế hoạch chiến lược của cấp xã/phường còn bị “áp đặt từ trên xuống” nhiều hơn là phát sinh từ nhu cầu và nguồn lực địa phương
Nghị quyết 57 yêu cầu “người dân và doanh nghiệp là trung tâm, là chủ thể, nguồn lực và động lực chính”. Thực tiễn nhiều xã/phường vẫn thiếu cơ chế tham gia thực chất của người dân và doanh nghiệp trong hoạch định và thực thi. Mặc dù đã có khung pháp lý và chiến lược lớn hướng tới đổi mới (qua Luật 65/2025/QH15, Nghị quyết 57…), nhưng cấp phường/xã hiện tại vẫn chưa thực sự phù hợp với yêu cầu mới: cần từ quản lý hành chính chuyển sang điều phối phát triển, từ chỉ tiêu đầu vào chuyển sang kết quả thực tế, từ làm riêng ngành sang phối hợp liên ngành, từ triển khai theo khuôn mẫu xuống theo nguồn lực địa phương.
Để các xã, phường thực hiện chiến lược tăng trưởng mới hiệu quả, cần:
Tái định vị vai trò cấp cơ sở trong luật và chính sách;
Xây dựng phương pháp lập kế hoạch và đánh giá mới, gắn với đổi mới sáng tạo và nguồn lực địa phương;
Tăng thẩm quyền, linh hoạt và phối hợp liên ngành;
Tạo dữ liệu minh bạch, chỉ số phát triển địa phương, người dân – doanh nghiệp tham gia thực chất. I. Những điểm nghẽn trong cấu trúc phường/xã hiện nay
Vai trò chưa rõ, động lực hạn chế
Phường/xã thường được nhìn như một “cánh tay hành chính” của cấp trên, thực hiện chủ yếu các nhiệm vụ quản lý (“phát giấy phép”, “thu hồ sơ”, “kiểm tra trật tự”) hơn là làm chủ địa bàn.
Do vậy, chức năng “phát triển” – “điều phối”, “kiến tạo” gần như bị mờ nhạt; người dân và doanh nghiệp thường nhìn phường/xã là nơi phải “xin – chờ” hơn là nơi “đồng hành – hỗ trợ”.
Việc cán bộ phường/xã chủ yếu tập trung vào chỉ tiêu hành chính, báo cáo cấp trên, ít có điều kiện và động lực để đổi mới hoặc tương tác sâu với doanh nghiệp, người dân.
Tổ chức bộ máy ngành dọc chuyền thống gây chồng chéo và thiếu linh hoạt
Cấu trúc “phòng/văn phòng theo ngành” (địa chính, tư pháp, văn hóa – xã hội, lao động – thương binh – xã hội…) dẫn tới mỗi phòng ban lo phần việc của mình, ít có phối hợp xuyên ngành.
Như bạn đã chỉ ra: mỗi đoàn thể, mỗi ban ngành làm một phong trào riêng; kết quả là người dân bị quá tải bởi nhiều hoạt động nhỏ lẻ, thiếu tính tổng thể.
Bộ máy hành chính truyền thống đôi khi thiếu khả năng chủ động, sáng tạo, vì nhiều quyết định phải chờ cấp trên, hoặc chồng chéo thẩm quyền.
Cơ chế pháp lý – trách nhiệm – đầu mối thực thi bị bó buộc
Phường/xã thường chịu trách nhiệm nhưng ít có quyền chủ động – ví dụ: hạn chế trong việc huy động nguồn lực, ký kết hợp tác với doanh nghiệp, hoặc thí điểm chính sách mới.
Do đó, người dân và doanh nghiệp có thể nhìn phường/xã như “văn phòng hành chính” hơn là “đối tác phát triển”.
Cán bộ phường/xã có thể tự nhìn mình là “người thực thi chỉ đạo”, không phải “người dẫn dắt phát triển”.
Sự “xa dân” trong thực tiễn – thiếu gắn kết với đời sống và doanh nghiệp
Khi phường/xã hoạt động chủ yếu theo chỉ tiêu hành chính, người dân và doanh nghiệp khó thấy được vai trò hỗ trợ thiết thực: như hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, kết nối sinh kế, tạo không gian kinh tế địa phương…
Kết quả là phường/xã đôi khi bị xem là “nơi xin – làm thủ tục” hơn là “nơi đồng hành”, khiến niềm tin và sự hợp tác từ cộng đồng bị yếu. II. Vai trò, mục tiêu chính trị và triết lý vận hành của cấp phường/xã
1. Vai trò chính trị
Phường/xã là đơn vị hành chính cơ sở, gần dân nhất, nơi “tiến hành quyền lực nhà nước và phục vụ nhân dân”.
Trong hệ thống chính quyền, phường/xã là nơi triển khai chính sách, giải quyết vấn đề cụ thể trong đời sống nhân dân, từ quản lý đô thị, môi trường, dân cư, đến phát triển kinh tế địa phương.
Phường/xã cũng có vai trò chính trị – xã hội trong việc thực hiện các chủ trương của Đảng và Nhà nước về phát triển địa phương, tăng cường quản trị, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số.
2. Mục tiêu chính
Đảm bảo pháp quyền, trật tự, an toàn xã hội tại khu vực dân cư.
Cung cấp dịch vụ công cơ bản và thiết yếu cho người dân – quản lý hành chính, cấp giấy phép, hỗ trợ dân cư.
Tăng cường phát triển kinh tế – xã hội địa phương, nâng cao đời sống người dân, hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy sinh kế.
Xây dựng chính quyền gần dân, vì dân, tăng niềm tin cộng đồng và phục vụ nhân dân tốt hơn.
Gắn với mục tiêu đổi mới thể chế, tinh gọn bộ máy, phân cấp – phân quyền mạnh hơn cho chính quyền cơ sở.
3. Triết lý vận hành
Phường/xã theo triết lý cần “gần dân – sát dân – đồng hành với dân”. Cụ thể:
Phường/xã không chỉ “quản lý dân cư” mà là “đi cùng dân cư”, lắng nghe, hỗ trợ, để dân tham gia và đồng kiến tạo.
Kinh tế tư nhân, cộng đồng dân cư, tổ chức xã hội không chỉ ngoài, mà là đối tác của phường/xã.
Mọi hoạt động của phường/xã không chỉ để “hoàn thành nhiệm vụ giao” mà để tạo ra giá trị thực cho người dân – doanh nghiệp: môi trường sống tốt hơn, việc làm tốt hơn, cộng đồng gắn kết hơn.
Vận hành theo nguyên tắc: minh bạch – trách nhiệm – hiệu quả, gắn với dữ liệu, giám sát từ cộng đồng và phản hồi nhanh. IV. Cách nhìn từ ba phía – người dân, doanh nghiệp, chính quyền phường/xã
Người dân nhìn phường/xã: thường xem phường/xã như nơi giải quyết thủ tục hành chính, hỗ trợ giấy tờ, kiểm tra trật tự – chứ ít khi nhìn như “đối tác phát triển” hoặc “đồng hành” trong việc tạo sinh kế, không gian sống, sáng kiến cộng đồng. Khi các hoạt động chỉ dừng lại ở lễ ra quân, hình ảnh, thì niềm tin người dân có thể suy giảm.
Doanh nghiệp nhìn phường/xã: doanh nghiệp nhỏ hoặc start‑up tại địa phương có thể nhìn phường/xã như “cửa ải thủ tục” hơn là “cửa mở hợp tác” – nếu phường/xã thiếu cơ chế khuyến khích, hỗ trợ, kết nối với kinh tế tư nhân.
Chính quyền phường/xã nhìn mình: trong nhiều trường hợp, phường/xã vẫn tự hình dung mình là “đơn vị quản lý, điều hành theo sự chỉ đạo cấp trên”, hơn là “trung tâm phát triển địa phương”. Điều này dẫn đến tư duy “chấp hành nhiệm vụ” hơn “đi tìm nhu cầu dân – doanh nghiệp và đồng kiến tạo giải pháp”. Để phường/xã thực sự vận hành theo tinh thần đổi mới, kết nối công – tư – cộng, mô hình mới cần được định vị rõ ràng trong các mắt nhìn khác nhau, từ người dân, doanh nghiệp, tổ chức nội bộ, đến cấp quản lý cấp tỉnh, trung ương. 1. Trong mắt người dân – phường/xã là đối tác đồng hành, trung tâm phát triển đời sống
Phường/xã không chỉ là nơi giải quyết thủ tục mà là nơi lắng nghe, đồng hành và tạo điều kiện để người dân cùng kiến tạo đời sống của mình.
Người dân nhìn vào các chương trình, dự án và hoạt động cộng đồng, thấy rằng:
Mọi kế hoạch đều gắn với nhu cầu thực tế: vệ sinh môi trường, an ninh, không gian công cộng, sinh kế.
Họ được tham gia, được phản hồi, và được hưởng lợi trực tiếp từ các dự án.
Ví dụ cụ thể: chương trình “khu phố xanh – sạch – đẹp” không chỉ là ra quân dọn dẹp, mà người dân được tự chọn khu vực, tự quản, nhận hỗ trợ về hạ tầng, cây xanh, hoặc quỹ khởi nghiệp nhỏ liên kết với doanh nghiệp.
Người dân tin tưởng phường/xã khi mọi hoạt động có kết quả đo lường được, minh bạch, không chỉ “hình ảnh rầm rộ, kết thúc lặng lẽ”.
2. Trong mắt doanh nghiệp – phường/xã là đối tác phát triển và điều phối địa phương
Doanh nghiệp nhìn phường/xã không còn chỉ là “cơ quan cấp phép, kiểm tra”, mà là đầu mối phối hợp, đồng kiến tạo sinh kế, môi trường kinh doanh, và kết nối cộng đồng.
Phường/xã:
Hỗ trợ kết nối nguồn nhân lực địa phương, cung cấp dữ liệu về nhu cầu lao động, nhu cầu thị trường nhỏ lẻ.
Tạo cơ chế thử nghiệm, hợp tác dự án kinh tế – xã hội (ví dụ: doanh nghiệp đồng hành cải tạo hạ tầng nhỏ, không gian công cộng, hoặc triển khai mô hình tuần hoàn – tái chế).
Doanh nghiệp đánh giá phường/xã là “nơi đồng hành để triển khai dự án hiệu quả, giảm rủi ro pháp lý, tăng uy tín với cộng đồng”.
3. Trong mắt chính cơ cấu tổ chức của phường/xã – là trung tâm điều phối và sáng tạo tại địa phương
Nhìn từ bên trong, cán bộ phường/xã nhận thức rõ rằng:
Họ không chỉ thực thi các mệnh lệnh hành chính mà là điều phối viên, kết nối các nguồn lực công – tư – cộng đồng.
Mỗi tổ chức chức năng (Hành chính – dữ liệu, Không gian sống – môi trường, Văn hóa – cộng đồng, Kinh tế cộng đồng, Liên minh cộng đồng) đều đóng vai trò mắt xích trong chuỗi tạo tác động.
Phường/xã vận hành theo triết lý dữ liệu – kế hoạch – hành động – giám sát – phản hồi, với các chỉ số đo lường kết quả thực sự, không chỉ chỉ tiêu hình thức.
Nhân viên cảm nhận rõ “tác động thực tế”: người dân an toàn hơn, đời sống tinh thần và vật chất tốt hơn, doanh nghiệp thấy dễ hợp tác hơn.
4. Trong phạm vi quản lý của tỉnh / TP – là điểm nút triển khai chính sách và đồng bộ hóa địa phương
Phường/xã trở thành đầu mối triển khai các chiến lược cấp tỉnh/TP một cách linh hoạt, hiệu quả:
Gắn kế hoạch địa phương với chiến lược phát triển đô thị, kinh tế – xã hội, môi trường của tỉnh/TP.
Cung cấp dữ liệu định lượng và định tính về hiệu quả các chương trình cho cấp trên, giúp tỉnh/TP ra quyết định chính sách dựa trên thực tế địa phương.
Là “mắt xích” để tỉnh/TP huy động doanh nghiệp, nguồn lực xã hội, và hỗ trợ người dân địa phương, đồng thời giám sát triển khai chính sách cấp trên.
5. Trong mắt trung ương – là mô hình thí điểm, đơn vị triển khai nghị quyết, chuẩn hóa quản trị cơ sở
Trung ương nhìn phường/xã là đơn vị thực hiện chính sách, thí điểm đổi mới quản trị, đồng thời là nguồn dữ liệu chiến lược:
Giúp kiểm chứng các chương trình phát triển đô thị, quản lý dân cư, nâng cao sinh kế, văn hóa – cộng đồng…
Phường/xã hiện đại trở thành “mẫu chuẩn” cho các địa phương khác trong cả nước triển khai **mô hình hợp thể công – tư – cộng đồng theo Nghị quyết 57 và các nghị quyết cải cách hành chính, phát triển đô thị – kinh tế xã hội”.
Trung ương đánh giá phường/xã qua chỉ số tác động thực tế, tính bền vững của các dự án, mức độ dân chủ – minh bạch – đồng thuận trong cộng đồng.
Tóm lại: mô hình phường/xã mới
Người dân: đối tác đồng hành, nơi sinh sống – học tập – phát triển.
Doanh nghiệp: đối tác phát triển, cung cấp nguồn lực, triển khai dự án.
Tổ chức nội bộ: trung tâm điều phối, sáng tạo, triển khai và giám sát.
Phạm vi tỉnh/TP: mắt xích triển khai chính sách, cung cấp dữ liệu, đồng bộ hóa kế hoạch.
Trung ương: đơn vị thí điểm, mô hình chuẩn hóa, phản ánh thực tiễn hiệu quả các nghị quyết và chính sách quốc gia. Đề xuất mô hình mới: “Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển”
(thay thế tên gọi và chức năng cũ của phường/xã trong bối cảnh chuyển đổi phát triển theo tinh thần Nghị quyết 57 – Bộ Chính trị) 1. Sự thay đổi về chức năng: từ hành chính sang phát triển
Chức năng cũ: “quản lý và báo cáo”
Trong mô hình hiện hành, cấp phường/xã chủ yếu đảm nhận các nhiệm vụ hành chính cơ bản:
Quản lý dân cư, đất đai, hộ tịch, giấy phép xây dựng nhỏ lẻ, hộ khẩu.
Triển khai các chương trình theo chỉ tiêu trên giao.
Tổ chức các phong trào, ra quân, họp tổ dân phố, tổng hợp báo cáo định kỳ.
Mô hình này giúp bộ máy vận hành ổn định nhưng đang thiếu động lực phát triển, thiếu khả năng huy động nguồn lực xã hội, và gần như không tạo được tác động thực tế đến sinh kế, văn hóa và chất lượng sống của người dân.
Chức năng mới: “điều phối và kiến tạo”
“Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển” được thiết kế với sứ mệnh mới:
Điều phối nguồn lực địa phương: kết nối giữa người dân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội, đoàn thể, nhà khoa học và chính quyền cấp trên.
Hỗ trợ khởi nghiệp – sinh kế – dịch vụ cộng đồng: trở thành “bệ đỡ” cho người dân và doanh nghiệp nhỏ, giúp họ phát triển bền vững.
Cải thiện đời sống và không gian công cộng: tập trung vào các dự án nâng cao chất lượng sống (văn hóa, môi trường, y tế, giáo dục, nhà ở, sinh hoạt cộng đồng).
Thúc đẩy văn hóa sáng tạo và gắn kết cộng đồng: khuyến khích người dân tham gia vào quá trình kiến tạo địa phương, lan tỏa tinh thần “đồng hành – cùng làm – cùng hưởng”.
Đo lường bằng tác động thực chất: mọi hoạt động được đánh giá bằng chỉ số sinh kế, mức độ hài lòng, số lượng việc làm mới, số mô hình dân tham gia, thay vì đếm số buổi họp, phong trào, báo cáo.
Như vậy, phường/xã trong mô hình mới không còn là cơ quan hành chính thụ động, mà là “nút trung gian phát triển” của toàn hệ sinh thái địa phương.2. Thay đổi về tên gọi: từ địa danh hành chính sang tên phản ánh triết lý
Tên hành chính
Tên hành chính (như “xã Bình Mỹ”, “phường Xuân Hòa”) vẫn được duy trì để phục vụ các thủ tục pháp lý, quản lý ranh giới, dân cư, ngân sách, hành chính nhà nước.
Tên tính chất / chiến lược mới
Song song đó, tên gọi mới thể hiện triết lý, vai trò và định hướng phát triển của đơn vị, ví dụ:
“Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển Bình Mỹ”
“Cộng đồng Kiến Tạo Xuân Hòa”
“Hợp thể Phát triển vùng Bình Mỹ” (khi mở rộng ra quy mô liên xã, liên phường, hoặc hợp tác công – tư quy mô lớn).
Tên gọi này mang tính năng động và mở, thể hiện sự chuyển dịch từ “địa giới hành chính” sang “cộng đồng phát triển”, đồng thời giúp thay đổi cách nhìn và cách vận hành từ trong ra ngoài:
Người dân cảm nhận được nơi mình sống có mục tiêu và định hướng rõ ràng.
Doanh nghiệp và tổ chức bên ngoài coi đây là đối tác phát triển, không chỉ là cấp xin – cho hành chính.
Chính quyền cấp trên nhìn thấy ở đây một đầu mối đổi mới sáng tạo và thử nghiệm chính sách.3. Thay đổi về quy mô: từ địa giới sang vùng tác động thực tế
Cách tiếp cận cũ
Mỗi xã/phường bị ràng buộc trong ranh giới địa lý; hoạt động ít kết nối với đơn vị liền kề; nguồn lực bị phân tán, chồng chéo hoặc trùng lặp.
Cách tiếp cận mới
“Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển” hoạt động theo nguyên tắc mở và linh hoạt, tạo ra “vùng tác động” thay vì giới hạn trong địa bàn hành chính.
Có thể kết nối 2–3 xã/phường lân cận để triển khai dự án chung (về sinh kế, môi trường, du lịch cộng đồng, không gian công cộng).
Liên kết trực tiếp với doanh nghiệp, trường học, tổ chức xã hội, viện nghiên cứu trên cùng địa bàn hoặc vùng phụ cận.
Tạo thành “mạng lưới phát triển địa phương”, nơi mỗi trung tâm vừa tự chủ vừa hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ dữ liệu, kinh nghiệm và nguồn lực.4. Triết lý cốt lõi: từ quản lý sang đồng hành
Mục tiêu chiến lược:
Khai thác và kết nối nguồn lực địa phương; đồng hành cùng người dân và doanh nghiệp; tạo tác động thực chất, đo lường được; xây dựng cộng đồng phát triển bền vững, sáng tạo và nhân văn.
Tên gọi:
Phản ánh tính chất – vai trò – triết lý phát triển, không bị giới hạn bởi địa giới hành chính.
Quy mô:
Linh hoạt, mở rộng theo phạm vi tác động thực tế, năng lực liên kết và sáng tạo của địa phương, hướng tới tạo lập “cụm phát triển xã hội – kinh tế – văn hóa” thay vì chỉ là đơn vị hành chính. I. CƠ SỞ HÌNH THÀNH
Bối cảnh pháp lý và thực tiễn
Hệ thống phường/xã hiện nay được quy định chủ yếu trong Luật Tổ chức Chính quyền địa phương 2015 (sửa đổi 2019), cùng các nghị định hướng dẫn về tổ chức, cán bộ, tài chính, và phân cấp quản lý.
Cơ chế hiện hành mang tính hành chính – mệnh lệnh, nặng về thực hiện chỉ tiêu, chưa tích hợp các phương pháp phát triển kinh tế – xã hội địa phương.
Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị (về phát triển vùng Đông Nam Bộ và TP.HCM) yêu cầu đổi mới phương thức lãnh đạo, quản trị phát triển, tăng cường phân quyền, huy động nguồn lực xã hội và đổi mới sáng tạo trong mọi cấp hành chính.
Thực tiễn cho thấy: phường/xã là điểm chạm gần dân nhất, nhưng lại ít quyền, ít dữ liệu, thiếu năng lực điều phối và hợp tác công – tư, dẫn đến tình trạng “hành chính hóa đời sống”.
Yêu cầu chuyển đổi
Từ “cấp hành chính quản lý” sang “tổ chức đồng hành và phát triển”.
Từ “chạy theo chỉ tiêu sự vụ” sang “đo lường tác động đến đời sống thực”.
Từ “cấu trúc ngành dọc” sang “tổ hợp phối hợp đa ngành – đa lực lượng”.
Từ “phường/xã bị động” sang “trung tâm sáng tạo và điều phối nguồn lực địa phương”.
II. MỤC TIÊU CHIẾN LƯỢC
Mục tiêu tổng quát
Xây dựng “Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển” (gọi tắt là Trung tâm) như một đơn vị hạt nhân trong quản trị phát triển địa phương, kết nối Nhà nước – Doanh nghiệp – Cộng đồng – Người dân nhằm:
Nâng cao chất lượng sống thực chất của người dân.
Tạo sinh kế bền vững, việc làm tại chỗ, và năng lực tự cường của cộng đồng.
Phát triển không gian sống – văn hóa – xã hội – môi trường hài hòa.
Hình thành năng lực sáng tạo, đổi mới mô hình quản trị cấp cơ sở.
Mục tiêu cụ thể
100% kế hoạch hành động gắn với chỉ số chất lượng sống và sinh kế thực tế.
70% nguồn lực triển khai đến từ hợp tác công – tư – cộng đồng.
Xây dựng ít nhất 3 mô hình điểm: “sàn việc làm cộng đồng”, “không gian sáng tạo địa phương”, “chương trình phát triển sinh kế xanh”.
III. CHỨC NĂNG MỚI CỦA TRUNG TÂM
Chức năng điều phối phát triển địa phương
Là đầu mối tổng hợp, điều phối và quản lý dữ liệu kinh tế – xã hội tại địa bàn.
Kết nối các tổ chức, doanh nghiệp, nhóm nghề, viện trường để triển khai các dự án phát triển cộng đồng.
Chức năng đồng hành và hỗ trợ sinh kế
Phát triển các chương trình khởi nghiệp, đào tạo nghề, phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp, du lịch, dịch vụ.
Hỗ trợ người dân tiếp cận vốn, kỹ năng, thị trường.
Chức năng sáng tạo và văn hóa cộng đồng
Tổ chức hoạt động văn hóa, nghệ thuật, không gian công cộng.
Tạo điều kiện cho người dân, giới trẻ, nghệ nhân, tổ chức xã hội thể hiện sáng kiến.
Chức năng phản hồi – đánh giá – minh bạch
Ghi nhận ý kiến, phản hồi từ người dân và doanh nghiệp.
Đo lường tác động bằng chỉ số cụ thể (hài lòng, sinh kế, chất lượng sống).
IV. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
1. Nguyên lý duy trì từ hệ thống cũ (cần thiết và kế thừa)
Duy trì tính pháp lý, hành chính, và kỷ luật công vụ theo Luật Nhà nước.
Bảo đảm nguyên tắc cấp trên giám sát – cấp dưới chịu trách nhiệm, nhưng chuyển hướng giám sát từ “hình thức – thủ tục” sang “chất lượng và hiệu quả”.
Giữ nguyên vai trò Đảng ủy, HĐND, UBND, Mặt trận, song tái cấu trúc lại cách thức phối hợp và nhiệm vụ.
2. Nguyên lý mới (chuyển đổi)
Đồng hành – không thay thế: Trung tâm không làm thay người dân, doanh nghiệp mà tạo môi trường để họ tự phát triển.
Hợp tác – không hành chính hóa: Mọi chương trình được xây dựng bằng cơ chế công – tư – cộng đồng.
Dữ liệu – không cảm tính: Mọi kế hoạch, phong trào, báo cáo đều dựa trên dữ liệu định lượng và định tính (chỉ số sinh kế, hài lòng, an toàn, năng lực cộng đồng).
Sáng tạo – không khuôn mẫu: Mỗi địa phương được thử nghiệm mô hình riêng phù hợp văn hóa và nguồn lực. . NHÂN SỰ: CẤU TRÚC MỚI – TINH GỌN VÀ LINH HOẠT
1. Mô hình cũ
Cán bộ chia theo phòng ban ngành dọc: địa chính, văn hóa, tư pháp, LĐTBXH, văn phòng, đoàn thể.
Ít cơ chế phối hợp, công việc chồng chéo, quá tải hành chính.
2. Mô hình mới
Tổ chức lại thành 5 tổ chuyên trách đa nhiệm:
Tổ Hành chính – Dữ liệu & Thông tin công: số hóa, quản lý dữ liệu dân cư – kinh tế – xã hội.
Tổ Quản lý không gian sống & Môi trường: phối hợp cải tạo hạ tầng nhỏ, cảnh quan, không gian công cộng.
Tổ Văn hóa – Đời sống – Cộng đồng: phát triển tinh thần “phường là nhà”, tổ chức văn hóa và sáng tạo.
Tổ Kinh tế cộng đồng & Sinh kế bền vững: kết nối doanh nghiệp, hợp tác xã, việc làm, sinh kế.
Liên minh Cộng đồng phường/xã: hợp nhất đoàn thể, mặt trận, tổ chức xã hội dân sự – giám sát và truyền cảm hứng.
3. Nguyên tắc nhân sự
Giảm tầng nấc hành chính, tăng cán bộ chuyên về phát triển, kết nối, dữ liệu, và cộng đồng.
Mỗi tổ có tổ trưởng chịu trách nhiệm theo kết quả đầu ra, không chỉ báo cáo hành chính.
Thí điểm mô hình “cán bộ đồng hành” – chuyên viên phát triển cộng đồng (Community Officer). NHIỆM VỤ CỤ THỂ – SO SÁNH MÔ HÌNH CŨ VÀ MỚI
Trong tiến trình chuyển đổi từ “phường/xã” sang “Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển”, các nhiệm vụ của cấp cơ sở cần được tái cấu trúc lại toàn diện, vừa giữ những chức năng nền tảng về hành chính – dân sự, vừa mở rộng sang các lĩnh vực hỗ trợ phát triển, kết nối nguồn lực và tạo ra giá trị thực cho cộng đồng.
1. Nhóm nhiệm vụ hành chính – quản lý nhà nước
Ở mô hình cũ, phần lớn thời gian của cán bộ phường/xã tập trung vào công việc giấy tờ, hộ khẩu, giấy phép xây dựng, chứng thực, thống kê và tổng hợp báo cáo. Cơ chế này thiên về kiểm soát, ghi nhận và báo cáo hành chính, khiến nguồn lực con người bị “chôn” trong quy trình thủ tục.
Ở mô hình mới, Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển vẫn duy trì chức năng này để bảo đảm pháp lý và trật tự hành chính, nhưng toàn bộ quy trình được số hóa và tự động hóa, từ tiếp nhận hồ sơ đến lưu trữ và báo cáo. Việc này giúp cán bộ có thể giải phóng thời gian, tập trung nhiều hơn cho công tác phát triển sinh kế, gắn kết cộng đồng và hỗ trợ người dân.
2. Nhóm nhiệm vụ phong trào – tuyên truyền
Trước đây, hoạt động chủ yếu là thực hiện các phong trào thi đua, chiến dịch, tuyên truyền theo kế hoạch cấp trên giao xuống, thiếu sự gắn kết với đời sống thực tế của người dân.
Trong mô hình mới, các phong trào được chuyển hóa thành các chương trình phát triển cộng đồng có mục tiêu rõ ràng và đo lường được, ví dụ như “Tuần lễ không rác thải”, “Không gian đọc xanh”, “Khu phố sáng tạo – thân thiện – an toàn”. Mỗi hoạt động được thiết kế như một dự án nhỏ có người phụ trách, có ngân sách xã hội hóa, có đánh giá kết quả. Qua đó, tuyên truyền không còn là hình thức, mà trở thành công cụ để chuyển hóa nhận thức và hành vi.
3. Nhóm nhiệm vụ dân vận – đoàn thể
Trước đây, mỗi tổ chức đoàn thể (Mặt trận, Đoàn, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, Cựu chiến binh…) hoạt động tách rời, thiếu phối hợp, dẫn đến trùng lặp nguồn lực và phân tán thông tin.
Trong mô hình mới, các tổ chức này được liên kết thành “Hội đồng Cộng đồng” – một cơ chế phối hợp chung, có nhiệm vụ đồng thiết kế kế hoạch hành động cho toàn trung tâm, cùng triển khai và cùng đánh giá. Mỗi đoàn thể vẫn giữ bản sắc riêng nhưng chia sẻ chung một mục tiêu: phát triển con người và cộng đồng địa phương.
4. Nhóm nhiệm vụ kinh tế – lao động
Ở mô hình cũ, phường/xã chủ yếu thực hiện công tác thống kê, báo cáo tình hình lao động, quản lý đối tượng chính sách, hộ nghèo… nhưng chưa thực sự tạo ra tác động phát triển.
Ở mô hình mới, trung tâm chủ động tổ chức các “sàn sinh kế” và “trạm kết nối việc làm”, liên kết với doanh nghiệp, hợp tác xã, quỹ tín dụng, trường nghề để tạo đầu ra cho người dân, hỗ trợ các hộ sản xuất nhỏ, người lao động phi chính thức, khởi nghiệp trẻ. Như vậy, phường/xã không còn chỉ “báo cáo nghèo đói” mà trở thành đầu mối hỗ trợ thoát nghèo, tạo việc làm và phát triển kinh tế cộng đồng.
5. Nhóm nhiệm vụ văn hóa – xã hội
Trước đây, công tác văn hóa – xã hội chủ yếu dừng ở việc tổ chức lễ hội, tuyên truyền nếp sống văn minh, thực hiện các phong trào văn hóa – thể thao theo chỉ tiêu.
Trong mô hình mới, Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển chú trọng nâng cao chất lượng đời sống tinh thần, xây dựng không gian công cộng, thư viện mở, câu lạc bộ sáng tạo, và thúc đẩy các hoạt động văn hóa cộng đồng gắn với bản sắc địa phương. Văn hóa không chỉ là tuyên truyền, mà là nền tảng cho sáng tạo và gắn kết xã hội.
Tổng quan chuyển đổi
Từ bị động sang chủ động: Cán bộ không chỉ thực hiện mệnh lệnh mà trở thành người kiến tạo, dẫn dắt, hỗ trợ.
Từ hành chính sang phát triển: Mục tiêu không còn dừng ở việc “quản lý” mà là “phát triển”.
Từ phong trào sang tác động thực tế: Mỗi chương trình đều gắn với kết quả cụ thể, đo lường được, và có giá trị với cộng đồng.
Từ rời rạc sang hợp lực: Các đoàn thể, doanh nghiệp, tổ dân phố và người dân cùng tham gia vào một hệ sinh thái cộng đồng thống nhất. đây là một cuộc chuyển đổi căn bản về mô hình tổ chức và triết lý phát triển ở cấp cơ sở, không chỉ là đổi tên, mà là đổi bản chất vận hành của Nhà nước ở cấp thấp nhất. Khi phường, xã trở thành “Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển”, nó đồng nghĩa với việc chuyển từ cơ quan hành chính – quản lý dân cư sang đơn vị điều phối phát triển địa phương.
Hãy nhìn sâu vào bản chất của sự thay đổi này qua bốn tầng nền tảng:
1. Về tư duy và triết lý điều hành
Trước đây, cấp phường/xã được xem như “cánh tay nối dài” của bộ máy hành chính – nơi thực hiện mệnh lệnh, thống kê, báo cáo, xử lý hồ sơ và quản lý dân cư.
Mô hình mới chuyển trọng tâm sang “đồng hành và phát triển”: phường/xã không còn là nơi “kiểm soát” mà là nơi khơi dậy, hỗ trợ, kết nối và dẫn dắt năng lượng xã hội, giúp cộng đồng tự vươn lên.
Tư duy mới coi người dân là chủ thể phát triển, còn chính quyền cơ sở là người tổ chức, điều phối và kích hoạt năng lực địa phương.
Đây chính là sự cụ thể hóa tinh thần của Nghị quyết 57: Nhà nước không chỉ quản lý, mà kiến tạo – hỗ trợ – phát triển; lấy con người, đổi mới sáng tạo, và cộng đồng làm trung tâm.
2. Về chức năng và cấu trúc tổ chức
Cấu trúc mới của “Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển” gồm 3 trụ chính:
Trụ “Đồng hành”: phụ trách hành chính, hỗ trợ pháp lý, giải quyết thủ tục, bảo đảm nền tảng ổn định để người dân, doanh nghiệp, tổ chức hoạt động thuận lợi.
→ Đây là phần “nền” duy trì bộ máy công vụ, nhưng vận hành theo hướng số hóa và phục vụ thay vì giám sát, kiểm tra.
Trụ “Sáng tạo”: phụ trách khởi xướng các chương trình phát triển cộng đồng, sinh kế, giáo dục, văn hóa, môi trường, chuyển đổi số, khởi nghiệp địa phương.
→ Đây là nơi thúc đẩy năng lực phát triển mới – không chỉ giữ gìn mà tạo ra thay đổi tích cực.
Trụ “Phát triển”: điều phối liên kết giữa chính quyền – doanh nghiệp – người dân – tổ chức xã hội.
→ Thay vì “phân cấp” theo hành chính, trụ này liên kết theo hệ sinh thái, giúp huy động nguồn lực trong và ngoài địa bàn để tạo tác động thực tế.
3. Về cơ chế hoạt động và đánh giá
Trước đây, thành tích của phường/xã thường được đánh giá qua chỉ tiêu hành chính: số hồ sơ giải quyết, tỉ lệ hộ nghèo giảm, số buổi họp, phong trào được triển khai...
Trong mô hình mới, việc đánh giá chuyển sang tác động phát triển thực tế:
Bao nhiêu hộ dân được hỗ trợ sinh kế hoặc việc làm?
Bao nhiêu không gian công cộng được cải thiện?
Bao nhiêu sáng kiến cộng đồng được triển khai thành công?
Mức độ hài lòng, gắn kết, và tự chủ của người dân ra sao?
Mỗi “trung tâm” có bộ chỉ số phát triển cộng đồng (C-Index), đo bằng tác động xã hội, chứ không chỉ bằng khối lượng công việc hành chính.
Cơ chế này khuyến khích cán bộ cơ sở tư duy sáng tạo, linh hoạt, có kết quả cụ thể, thay vì chỉ lo hoàn thành chỉ tiêu giấy tờ.
4. Về nhân sự và văn hóa tổ chức
Mô hình cũ: cán bộ phường/xã thường gánh nặng hành chính, ít có điều kiện học hỏi, đổi mới hay thử nghiệm sáng kiến.
Mô hình mới: cần đội ngũ “điều phối viên phát triển địa phương” – những người hiểu cộng đồng, biết kết nối, biết tạo động lực và quản trị nguồn lực.
→ Cán bộ hành chính được “tái định vị” thành người dẫn dắt cộng đồng, có kỹ năng xã hội, kinh tế, và truyền thông.
Mỗi “trung tâm” có thể mời gọi chuyên gia, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội tham gia, hình thành mạng lưới hợp tác mở.
Văn hóa tổ chức chuyển từ “mệnh lệnh – chỉ đạo” sang “hợp tác – đồng kiến tạo”, nơi mọi người dân, doanh nghiệp, đoàn thể đều có vai trò chủ động trong phát triển địa phương.Việc đổi tên “phường/xã” thành “Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển” không phải là hình thức, mà là bước mở đầu cho cải cách thể chế ở tầng thấp nhất của hệ thống nhà nước.
Từ đây, chính quyền địa phương trở thành nền tảng sáng tạo và đồng kiến tạo xã hội, nơi tinh thần Nghị quyết 57 – “đổi mới, kiến tạo, lấy con người và cộng đồng làm trung tâm” – được thể hiện sống động nhất.Để thực hiện chiến lược chuyển đổi cấp phường, xã thành “Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển”, cần rà soát và sửa đổi một loạt văn bản pháp lý hiện hành. Cốt lõi là thay đổi từ mô hình “hành chính – quản lý – báo cáo” sang mô hình “điều phối – hỗ trợ – kiến tạo”, trong đó cấp cơ sở được xem như một đơn vị hợp tác công – tư linh hoạt, gần dân nhất, hiểu dân nhất và tạo tác động trực tiếp nhất đến chất lượng sống.
I. Các văn bản pháp lý cần rà soát, sửa đổi
Luật Tổ chức Chính quyền địa phương
Đây là khung pháp lý cốt lõi quy định bộ máy, thẩm quyền và nhiệm vụ của cấp xã, phường.
Cần sửa đổi để:
Cho phép phường, xã có chức năng điều phối phát triển và hợp tác công – tư.
Mở rộng phạm vi hoạt động sang lĩnh vực hỗ trợ sinh kế, phát triển cộng đồng, đổi mới sáng tạo địa phương.
Cho phép thành lập các tổ chuyên môn linh hoạt, thay cho cơ cấu phòng ban cứng nhắc hiện nay.
Luật Ngân sách Nhà nước
Hiện phường, xã gần như chỉ có vai trò thực hiện chi hành chính, không chủ động được nguồn lực phát triển.
Cần bổ sung cơ chế phân cấp tài chính – ngân sách linh hoạt, cho phép huy động nguồn lực xã hội hóa, liên kết doanh nghiệp, quỹ đầu tư cộng đồng.
Luật Đầu tư công
Hiện chưa cho phép phường, xã đề xuất và chủ động quản lý các dự án phát triển quy mô nhỏ.
Cần mở cơ chế để “trung tâm đồng hành” được thực hiện các dự án vi mô, dự án cộng đồng, hạ tầng nhỏ và không gian công cộng, có cơ chế xét duyệt và kiểm soát đơn giản hơn.
Luật Doanh nghiệp và Luật Hợp tác xã
Cần làm rõ vai trò của cấp phường, xã trong hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh và hợp tác xã địa phương, tạo điều kiện cho mô hình “kinh tế cộng đồng” phát triển.
Luật Quy hoạch và Luật Đất đai
Hiện vai trò cấp xã trong quy hoạch, sử dụng đất, phát triển không gian công cộng còn rất hạn chế.
Cần quy định rõ cơ chế tham gia điều phối của phường, xã trong quy hoạch đô thị – nông thôn, và quyền đề xuất chỉnh trang, cải tạo vi mô không gian sống.
Luật Cán bộ, công chức và Luật Tổ chức chính quyền địa phương (phần nhân sự)
Cán bộ phường, xã hiện chủ yếu làm hành chính, không được đào tạo hoặc đãi ngộ theo năng lực đổi mới, sáng tạo.
Cần cho phép áp dụng cơ chế hợp đồng, tuyển chọn nhân sự chuyên môn từ khu vực tư, và đào tạo lại cán bộ hiện có theo hướng điều phối phát triển.
Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Cần bổ sung cơ chế để cấp phường, xã có thể đề xuất, thử nghiệm sáng kiến chính sách cấp cơ sở (sandbox địa phương), có quyền tổng hợp và phản hồi chính sách theo chu trình hai chiều.
II. Những điểm yếu hiện nay cần khắc phục
Tư duy hành chính vẫn chi phối toàn bộ hoạt động của phường, xã. Mọi việc được nhìn qua lăng kính “chỉ tiêu – báo cáo – quản lý”, chứ chưa nhìn qua “vấn đề – giải pháp – tác động”.
Phương pháp hoạch định chưa lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm, mà lấy mệnh lệnh cấp trên làm chuẩn. Điều này khiến chính quyền cơ sở bị động, sợ sai, thiếu sáng tạo.
Cơ chế pháp lý cứng nhắc khiến phường, xã không thể ký kết hợp tác linh hoạt, không được phép sử dụng nguồn lực xã hội hóa, không có quyền thử nghiệm mô hình mới.
Công tác nhân sự chưa coi trọng năng lực tổ chức, truyền thông và kết nối. Cán bộ cơ sở làm nhiều việc vụn vặt, ít có thời gian và động lực để tham gia vào chương trình phát triển.
Cách đánh giá kết quả vẫn dựa trên đầu vào: số buổi họp, số văn bản, số phong trào. Trong khi điều cần đánh giá phải là: mức độ hài lòng của dân, số việc làm mới, chất lượng môi trường, và sự gắn kết xã hội.
III. Hướng sửa đổi và định hướng mới
Tái định nghĩa vai trò của cấp cơ sở: từ quản lý hành chính sang điều phối phát triển.
Cho phép thí điểm mô hình “Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển” tại một số địa phương, tiến tới thể chế hóa bằng nghị định riêng.
Thiết kế lại cơ chế ngân sách và đầu tư công, cho phép thực hiện dự án cộng đồng quy mô nhỏ, có sự tham gia của dân và doanh nghiệp.
Xây dựng bộ chỉ số phát triển địa phương (Local Development Index) để đánh giá tác động thực tế của các trung tâm này đến đời sống dân cư.
Đổi mới đào tạo cán bộ phường, xã, chuyển trọng tâm sang kỹ năng làm việc với doanh nghiệp, kết nối nguồn lực, quản trị dự án và truyền thông cộng đồng. I. RỦI RO KHÁCH QUAN
1. Thể chế và pháp luật chưa kịp thích ứng
Mô hình “trung tâm đồng hành sáng tạo” chưa có trong khung pháp lý hiện hành, nên có nguy cơ bị xem là “làm sai quy trình” hoặc “vượt khung”.
Các quy định về ngân sách, biên chế, trách nhiệm công vụ vẫn dựa trên tư duy quản lý hành chính truyền thống; vì vậy mọi sáng kiến, liên kết công – tư, hợp tác xã hội dễ bị ách tắc.
Kiểm soát:
Thí điểm theo tinh thần “Nghị quyết 57 – cải cách thể chế vượt trội cho vùng động lực”, xin cơ chế đặc thù, hoặc vận dụng khung pháp lý thử nghiệm có giới hạn.
Tạo hành lang chính trị bảo vệ người dám làm, thông qua văn bản chỉ đạo hoặc nghị quyết cấp thành phố. 2. Biến động kinh tế – xã hội và chính trị địa phương
Sự thay đổi trong ưu tiên phát triển, ngân sách, hoặc nhân sự lãnh đạo có thể làm đứt gãy tiến trình chuyển hóa.
Khi kinh tế khó khăn, các địa phương có xu hướng quay lại “quản lý chặt” thay vì “hỗ trợ mở”.
Kiểm soát:
Thiết kế chiến lược theo hướng “bền theo chu kỳ” — nghĩa là dù chính quyền thay đổi, trung tâm vẫn tồn tại như một thiết chế xã hội – cộng đồng.
Đa dạng hóa nguồn lực: ngân sách chỉ đóng vai trò hạt nhân, còn cộng đồng, doanh nghiệp, quỹ xã hội là nguồn hỗ trợ bền vững. 3. Tâm lý e dè và nghi ngờ của người dân, doanh nghiệp
Người dân chưa tin rằng phường, xã có thể “giúp họ sáng tạo hay phát triển”; họ quen nghĩ đây là nơi “xin – cho, chứng – nhận, phê – duyệt”.
Doanh nghiệp nhỏ hoặc tổ chức xã hội sợ bị ràng buộc, thanh kiểm tra.
Kiểm soát:
Giai đoạn đầu chỉ tập trung “tạo niềm tin bằng kết quả nhỏ, cụ thể” — ví dụ: giúp người dân làm hồ sơ nhanh hơn, giúp thanh niên có chỗ học nghề, hoặc hỗ trợ tiểu thương chuyển đổi số.
Xây dựng thương hiệu địa phương mới qua các hoạt động cộng đồng: hội chợ sáng tạo, ngày chủ nhật vì dân, diễn đàn đồng kiến tạo.II. RỦI RO CHỦ QUAN
1. Tư duy và năng lực của cán bộ cơ sở
Đây là rủi ro trọng yếu. Cán bộ quen “quản lý – phê duyệt – kiểm tra” nay phải “lắng nghe – hỗ trợ – dẫn dắt”.
Một bộ phận có thể thấy bị mất quyền lực, mất vị thế, dẫn tới chống đối thầm lặng hoặc làm qua loa hình thức.
Kiểm soát:
Chuyển hóa dần, không áp đặt. Tổ chức “khóa học hành động” ngay trong phường, xã — nơi họ được tham gia thiết kế lại công việc của chính mình.
Thiết lập hệ thống đánh giá mới: không chấm điểm bằng “hồ sơ xử lý”, mà bằng “mức độ hài lòng và tham gia của người dân, doanh nghiệp”.
2. Thiếu cơ chế vận hành linh hoạt
Nhiều nơi không rõ trung tâm này do ai chủ trì: Ủy ban phường, Mặt trận, đoàn thể hay một tổ chức mới.
Nếu không rõ vai trò, sẽ dẫn tới chồng chéo, tranh công, hoặc bỏ mặc.
Kiểm soát:
Thiết kế “ban điều phối đa thành phần”: chính quyền – doanh nghiệp – tổ dân phố – đoàn thể.
Mỗi bên có vai trò rõ ràng, cam kết kết quả; dùng quy chế phối hợp nội bộ thay vì văn bản hành chính.
3. Tư lợi, hình thức hóa và biến tướng
Một số nơi có thể lợi dụng danh nghĩa “đổi mới sáng tạo” để mở dự án trá hình, nhận tài trợ hoặc truyền thông sai lệch.
Mô hình dễ bị “chạy theo phong trào” mà không có nội dung thực.
Kiểm soát:
Thiết lập cơ chế giám sát công khai – cộng đồng cùng kiểm tra.
Mọi trung tâm phải có báo cáo kết quả cụ thể, minh bạch hoạt động, ngân sách và số người hưởng lợi thực tế.4. Thiếu đội ngũ dẫn dắt tinh thần (leadership tinh tế)
Phường, xã không có “người truyền cảm hứng” thì mọi mô hình đều chết yểu.
Tư duy “tránh rủi ro, không sai phạm” sẽ bóp nghẹt tinh thần sáng tạo.
Kiểm soát:
Chọn hạt nhân lãnh đạo có tầm nhìn nhân văn, không chỉ giỏi nghiệp vụ.
Thiết lập “cộng đồng lãnh đạo cơ sở” — một diễn đàn để chia sẻ kinh nghiệm, học tập ngang hàng, không theo mệnh lệnh dọc.
III. CƠ CHẾ KIỂM SOÁT TỔNG THỂ
Nguyên tắc “thử – sai – sửa – nhân rộng”
Không đặt yêu cầu hoàn hảo ngay từ đầu.
Cho phép sai trong phạm vi nhỏ, rồi học để mở rộng.
Hệ thống chỉ báo sớm rủi ro (early indicators)
Ví dụ: tỉ lệ người dân tham gia các hoạt động cộng đồng giảm, cán bộ xin chuyển công tác nhiều, doanh nghiệp rút tài trợ — đều là tín hiệu cảnh báo.
Mạng lưới cố vấn vùng và chuyên gia độc lập
Hỗ trợ kỹ thuật, pháp lý, truyền thông để giúp phường xã không đơn độc.
Cố vấn hoạt động như “người giữ nhịp” giữa cấp trên và cơ sở.
Cơ chế bảo vệ người đổi mới
Lãnh đạo cấp thành phố cần có văn bản hoặc cam kết chính trị rằng: “người dám làm thí điểm được bảo vệ”.
Đây là điều kiện tiên quyết để hành động không bị sợ hãi.
Tóm lại, rủi ro khách quan phần lớn đến từ môi trường thể chế và niềm tin xã hội, còn rủi ro chủ quan đến từ nội lực hệ thống và con người thực thi.
Muốn kiểm soát chúng, cần chuyển từ tư duy “phòng ngừa sai phạm” sang “quản trị sự thay đổi”, nghĩa là không triệt tiêu rủi ro, mà chấp nhận rủi ro như một phần của tiến trình sáng tạo, có giới hạn, có giám sát, và có học tập liên tục. I. NHỮNG ĐIỂM NGHẼN LỚN MÀ MÔ HÌNH NÀY GIẢI QUYẾT
1. Điểm nghẽn về khoảng cách giữa chính quyền và người dân
Hiện nay, phường – xã chủ yếu làm “công việc giấy tờ”, không thực sự hiểu hoặc đồng hành cùng nhu cầu, sinh kế, sáng kiến của dân.
Chính quyền và dân “gặp nhau” qua thủ tục, chứ không qua mục tiêu chung.
→ Kết quả: chính quyền trở thành “người giám sát”, còn dân là “người chịu đựng”.
Giải pháp đột phá:
Biến phường – xã thành nơi lắng nghe, tư vấn, kết nối và hỗ trợ người dân thực hiện sáng kiến sống, kinh doanh, việc làm, giáo dục, an sinh.
Mỗi phường là “trạm điều phối cộng đồng” — hiểu người dân, kết nối tài nguyên địa phương, giải quyết vấn đề từ gốc.
Lợi ích thực tiễn:
Tăng niềm tin và sự hợp tác xã hội; giảm khiếu nại, xung đột.
Hình thành “năng lực đồng kiến tạo” giữa dân – chính quyền – doanh nghiệp. 2. Điểm nghẽn về mô hình quản trị cứng nhắc, hành chính hóa
Hệ thống hiện nay đo bằng hồ sơ, thủ tục, định mức, biên chế, trong khi nhu cầu xã hội biến động nhanh và đa dạng.
Cán bộ bị khóa chặt trong khung “làm đúng quy trình”, không dám đổi mới.
Giải pháp đột phá:
Chuyển cơ chế từ “quản lý theo quy trình” sang “quản trị theo kết quả và giá trị cộng đồng”.
Cho phép phường – xã được thử nghiệm mô hình dịch vụ công cộng, hợp tác xã hội, liên kết doanh nghiệp, miễn là minh bạch và có lợi ích thực cho dân.
Lợi ích thực tiễn:
Mỗi địa phương có bản sắc, sáng tạo, linh hoạt hơn.
Giảm tải cho cấp trên, vì nhiều vấn đề được xử lý ngay tại cơ sở.
Tăng hiệu quả đầu tư công và sự hài lòng của người dân.3. Điểm nghẽn về phân mảnh và chồng chéo tổ chức
Ở cấp phường, hiện có nhiều tổ chức cùng tồn tại: Ủy ban, Mặt trận, các đoàn thể, tổ dân phố, hội phụ nữ, thanh niên… nhưng thiếu phối hợp và tầm nhìn chung.
Nhiều hoạt động trùng lặp, hình thức, thiếu hiệu quả.
Giải pháp đột phá:
Thiết lập một trung tâm điều phối chung – nơi các lực lượng được quy tụ, chia sẻ dữ liệu, thống nhất kế hoạch hành động theo mục tiêu “phát triển cộng đồng địa phương”.
Thay vì hoạt động rời rạc, tất cả cùng vận hành theo “chuỗi nhiệm vụ chung”.
Lợi ích thực tiễn:
Giảm chi phí vận hành, tăng hiệu suất nguồn lực xã hội.
Cộng đồng được phục vụ theo cách liên thông và chuyên nghiệp.
Tăng khả năng phối hợp giữa chính quyền – đoàn thể – dân cư.4. Điểm nghẽn về động lực của cán bộ cơ sở
Cán bộ phường xã hiện bị “nghẽn” bởi hai nỗi sợ: sợ sai và sợ mất quyền lực.
Không có cơ chế đánh giá theo đóng góp sáng tạo, nên người giỏi chán, người năng động dễ nản.
Giải pháp đột phá:
Xây dựng hệ thống đánh giá và đãi ngộ mới, lấy chỉ số “mức độ hài lòng, sáng kiến, và kết quả phát triển cộng đồng” làm tiêu chí chính.
Tạo môi trường “có thể sai nhỏ để học, có thể đúng lớn để thưởng”.
Lợi ích thực tiễn:
Cán bộ trẻ có không gian phát triển năng lực thật.
Giảm quan liêu, tăng tinh thần phục vụ, lan tỏa năng lượng tích cực trong cộng đồng hành chính.
5. Điểm nghẽn về năng lực thực thi chính sách tại cơ sở
Chính sách trung ương tốt nhưng khi xuống phường xã thì “chết yểu”, do thiếu người hiểu, thiếu công cụ, thiếu cơ chế linh hoạt.
Phường xã chỉ “chuyển công văn”, không “chuyển hóa chính sách”.
Giải pháp đột phá:
Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển sẽ là “bộ chuyển dịch chính sách sang thực tiễn”.
Họ thử nghiệm, đo lường, phản hồi chính sách ngược lên cấp trên, tạo chu trình “chính sách sống”.
Lợi ích thực tiễn:
Cấp trên nhận được dữ liệu thực, có thể điều chỉnh chính sách kịp thời.
Chính sách trở nên khả thi, gần dân và hiệu quả hơn nhiều lần.II. TÁC ĐỘNG VÀ LỢI ÍCH THỰC TIỄN
1. Với người dân
Được hỗ trợ trực tiếp trong việc làm, học nghề, khởi nghiệp, thủ tục, sinh kế.
Được tham gia vào các quyết định của cộng đồng, tăng ý thức công dân.
Môi trường sống, văn hóa, dịch vụ công được nâng cấp thực chất.
2. Với chính quyền
Giảm tải hành chính, tăng hiệu quả quản trị và dữ liệu thực địa.
Tăng năng lực phản ứng chính sách nhanh.
Củng cố tính chính danh và niềm tin xã hội đối với Nhà nước.
3. Với doanh nghiệp và tổ chức xã hội
Có đầu mối hỗ trợ chính thức để kết nối, thử nghiệm mô hình mới.
Mở ra không gian hợp tác công – tư tại cấp cơ sở, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục, môi trường, tiêu dùng bền vững, dịch vụ cộng đồng.
4. Với toàn hệ thống phát triển quốc gia
Củng cố “nền móng thể chế” từ dưới lên.
Tạo ra mô hình nhân rộng, giúp Việt Nam chuyển dần sang mô hình Nhà nước hỗ trợ – phục vụ – kiến tạo phát triển thực chất.
Góp phần giảm bất bình đẳng vùng miền, vì mọi phường – xã đều trở thành “đơn vị phát triển nhỏ” của quốc gia.
Tóm lại, đột phá của đề xuất này nằm ở chỗ: biến cấp hành chính thấp nhất thành cấp sáng tạo nhất.
Phường – xã không còn là “nơi kết thúc dòng chảy quản lý”, mà trở thành nơi khởi nguồn của năng lượng phát triển, nơi Nhà nước – doanh nghiệp – người dân cùng đồng hành để tái tạo xã hội từ gốc. Đây không chỉ là một đề án mang tính tổ chức lại cấp cơ sở, mà là đề án cải cách nền tảng cấu trúc nhà nước – xã hội, chạm vào cách Nhà nước nhìn nhận, vận hành và tương tác với người dân.
Muốn thành công, nó phải được dẫn dắt bởi cơ quan có tầm chiến lược và khả năng điều phối liên ngành, đồng thời có một “hệ thống nghiên cứu – phản biện – thử nghiệm” đủ độc lập, minh triết và công tâm. I. CƠ QUAN CHỦ TRÌ: BỘ NỘI VỤ
Lý do lựa chọn:
Bộ Nội vụ là cơ quan chủ quản về tổ chức bộ máy chính quyền địa phương, chức năng, nhiệm vụ, vị trí pháp lý của phường, xã, thị trấn.
Có quyền đề xuất sửa đổi các luật, nghị định liên quan đến Luật Tổ chức chính quyền địa phương, Luật Cán bộ, công chức, Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật… – tức là nền tảng pháp lý của mô hình mới.
Là đầu mối hợp pháp để thử nghiệm mô hình quản trị công mới (có thể triển khai thí điểm trong khuôn khổ các “Đề án cải cách hành chính đặc thù”).
Vai trò chính:
Chịu trách nhiệm thiết kế mô hình khung, thẩm định thể chế, cơ chế vận hành, cơ chế tài chính, bộ tiêu chí đánh giá.
Là cơ quan trình Chính phủ và Ban Tổ chức Trung ương để xin chủ trương thí điểm.
II. CƠ QUAN ĐỒNG CHỦ TRÌ VỀ CHIẾN LƯỢC VÀ ĐỔI MỚI: BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Lý do lựa chọn:
Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về thúc đẩy đổi mới sáng tạo là nền tư tưởng của đề án này.
Bộ KH&CN có chức năng phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, ươm tạo sáng kiến xã hội, và là đầu mối Chương trình quốc gia về đổi mới sáng tạo.
Mô hình “Trung tâm đồng hành – sáng tạo – phát triển” thực chất là một không gian đổi mới thể chế ở cấp cơ sở – một dạng “sandbox thể chế cộng đồng”.
Vai trò chính:
Thiết kế hệ sinh thái sáng tạo địa phương, đưa chương trình “phường xã đổi mới sáng tạo” vào mạng lưới quốc gia.
Kết nối các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ, trường đại học trong vùng để hỗ trợ từng mô hình thí điểm. III. CƠ QUAN PHỐI HỢP CHIẾN LƯỢC – CHÍNH TRỊ: BAN KINH TẾ TRUNG ƯƠNG
(hoặc Văn phòng Trung ương Đảng, nếu nâng lên cấp nghị quyết thí điểm)
Lý do:
Đây là cơ quan duy nhất có thể nhìn thấy ý nghĩa chiến lược của mô hình này trong tiến trình chuyển đổi Nhà nước Việt Nam, gắn với định hướng phát triển thể chế thị trường định hướng XHCN.
Ban Kinh tế Trung ương có thể đảm bảo tính đồng thuận chính trị – thể chế khi triển khai ở các địa phương khác nhau.
Vai trò chính:
Đề xuất chủ trương thí điểm trình Bộ Chính trị.
Theo dõi, giám sát, tổng kết mô hình để kiến nghị điều chỉnh thể chế ở tầm luật. V. CƠ QUAN NGHIÊN CỨU – PHẢN BIỆN – TƯ VẤN
Để đảm bảo tính công tâm, trí tuệ và thực tiễn, cần hình thành Liên minh nghiên cứu đổi mới cấp cơ sở, gồm ba trụ:
Học viện Hành chính Quốc gia – phụ trách khung tổ chức, quy trình, nhân sự.
Viện Quản lý phát triển (thuộc Bộ KH&ĐT) – phụ trách kinh tế, hợp tác công tư, sinh kế.
Viện Chiến lược và Chính sách KH&CN (NISTPASS) – phụ trách hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và dữ liệu số.
Trường Chính trị TP.HCM hoặc Học viện Chính trị khu vực II – thí điểm đào tạo và chuyển đổi cán bộ phường xã theo triết lý mới.
Đại diện cộng đồng, doanh nghiệp địa phương, các tổ chức xã hội dân sự – tham gia phản biện chính sách và kiểm định tác động. NGUYÊN TẮC LÃNH ĐẠO VÀ THỰC HIỆN
Tầm nhìn chung: lấy Nghị quyết 57 làm nền triết lý – phường xã trở thành “đơn vị sáng tạo thể chế cấp cơ sở”.
Nguyên tắc thực hiện: “Thử nghiệm – đo lường – nhân rộng”, không mở rộng đại trà khi chưa có dữ liệu thực chứng.
Phương thức điều phối: liên ngành, liên vùng, có cơ chế phản hồi 2 chiều giữa Trung ương – địa phương.
Cam kết chính trị: các cơ quan phối hợp phải có trách nhiệm công khai, minh bạch, đánh giá định kỳ. Kính thưa Quý Ban,
Trong bối cảnh yêu cầu đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả quản trị địa phương theo tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, các cấp phường, xã hiện nay đang gặp nhiều điểm nghẽn cơ bản:
Hoạt động hành chính nặng về thủ tục, thiếu sự đồng hành thực chất với người dân và doanh nghiệp.
Phong trào, tuyên truyền, các hoạt động cộng đồng chủ yếu hình thức, chưa đo lường tác động thực tế đến đời sống người dân.
Cấu trúc tổ chức rời rạc, thiếu liên ngành, dẫn đến năng lực phối hợp và triển khai chính sách chưa hiệu quả.
Khả năng kết nối, hỗ trợ sinh kế, việc làm, sáng tạo cộng đồng còn hạn chế, chưa tận dụng tối đa nguồn lực địa phương.
Để giải quyết những bất cập trên và hiện thực hóa tầm nhìn Nhà nước kiến tạo, hỗ trợ, phục vụ phát triển, chúng tôi kính đề nghị Quý Ban xem xét và chỉ đạo thí điểm mô hình “Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển” với các đặc trưng sau:
Chức năng:
Trung tâm điều phối nguồn lực địa phương, đồng hành cùng người dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.
Thúc đẩy phát triển sinh kế, nâng cao chất lượng đời sống, cải thiện không gian công cộng, và phát triển văn hóa – cộng đồng.
Mọi hoạt động được đánh giá bằng tác động thực tế, không chỉ dựa trên hình thức hay số lượng sự kiện.
Cơ quan chủ trì và phối hợp:
Bộ Nội vụ: Chủ trì thiết kế cơ cấu, chức năng, và cơ chế vận hành.
Bộ Tư pháp: Đảm bảo khung pháp lý, đề xuất sửa đổi luật, nghị định liên quan.
Bộ Khoa học và Công nghệ: Hỗ trợ xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và áp dụng công nghệ số trong vận hành trung tâm.
Nguyên tắc triển khai:
Thử nghiệm có kiểm soát, đánh giá tác động theo định lượng và định tính.
Liên ngành, liên vùng, minh bạch và công khai dữ liệu, báo cáo kết quả định kỳ.
Chuẩn hóa phương pháp, xây dựng chỉ số đo lường hiệu quả, bảo đảm khả năng nhân rộng sau thí điểm.
Chúng tôi tin rằng mô hình này sẽ tạo ra đột phá thực chất, gỡ bỏ các điểm nghẽn cơ bản của phường – xã hiện nay, đồng thời là mẫu hình cho các cấp cơ sở khác trong cả nước, hướng tới quản trị công minh bạch, sáng tạo và phục vụ cộng đồng hiệu quả.
Kính đề nghị Quý Ban xem xét và có chỉ đạo để ba Bộ đồng hành, phối hợp nghiên cứu, triển khai thí điểm mô hình này trong thời gian sớm nhất.
Trân trọng cảm ơn và kính chúc Quý Ban sức khỏe, thành công trong công tác lãnh đạo, chỉ đạo!
Người kiến nghị