T
TRƯƠNG NAM THUẬN
Ngày 07/11/2025, 09:10
I. Vì sao phải bắt đầu từ ba Bộ trụ cộtBa Bộ: Nội vụ, Tư pháp, Tài chính là ba “đốt sống cổ” của toàn bộ thể chế. Mỗi chính sách, nghị quyết, hay quyết định cải cách đều phải đi qua ít nhất một trong ba khâu này: tổ chức – pháp lý – nguồn lực.
Nếu ba đốt sống này vẫn cứng, cơ thể quốc gia không thể cúi xuống, không thể rẽ hướng, không thể bước nhanh. Cải cách dù có ý chí chính trị mạnh đến đâu cũng sẽ bị kẹt trong cấu trúc hành chính, quy trình pháp lý và cơ chế tài chính cũ.Bộ Nội vụ nắm quyền sắp xếp, đánh giá, và kiểm soát bộ máy. Nhưng chính cơ chế “quản lý theo ngạch, bậc, quy trình” khiến con người bị trói trong chức danh chứ không được khuyến khích theo năng lực. Không ai sai, nhưng toàn bộ hệ thống vận hành theo logic nội bộ, không theo mục tiêu phục vụ dân.Bộ Tư pháp giữ vai trò kiểm soát tính hợp pháp, nhưng vì sợ sai, sợ rủi ro, luật lại càng bị viết chặt, dẫn đến luật hóa cả những điều lẽ ra nên để xã hội tự điều chỉnh. Không có không gian thử nghiệm, cái mới bị loại ngay từ khâu soạn thảo.Bộ Tài chính nắm toàn bộ mạch máu của nền kinh tế công. Nhưng lâu nay, cơ chế thu – chi ngân sách, quy định chi tiêu, kế toán công đều được thiết kế để tránh thất thoát hơn là tối ưu hóa phát triển. Tài chính quốc gia trở thành “bảng cân đối thu chi”, thay vì “cỗ máy dẫn dòng giá trị xã hội”.Nếu ba bộ này không đổi triết lý, mọi nỗ lực cải cách khác — từ quy hoạch, đầu tư, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đến chính quyền đô thị — đều chỉ chạm phần ngọn, không thay được phần gốc.II. Không phải lỗi của họ, mà là nếp nghĩ của cả một thờiCần nhìn nhận công bằng: đây không phải lỗi cá nhân hay nhóm lợi ích, mà là sản phẩm của lịch sử thể chế.
Chúng ta từng bước qua giai đoạn hậu chiến, tái thiết đất nước, rồi hội nhập kinh tế. Trong từng thời đoạn đó, các quy định của ba bộ được hình thành để bảo đảm trật tự, giữ kỷ cương, tránh rủi ro, điều đó là cần thiết khi nền kinh tế – xã hội còn yếu.
Nhưng khi đất nước đã đi vào thời kỳ hội nhập sâu, phát triển vùng đô thị, cạnh tranh toàn cầu, thì thói quen bảo toàn ấy trở thành xiềng xích.
Hệ thống vẫn hành xử như thể mỗi bộ là một “pháo đài” độc lập, tự bảo vệ mình, sợ bị sai, sợ bị kiểm điểm.
Thế là mọi quy trình đều nặng về kiểm tra, thanh tra, báo cáo, thẩm định, xin ý kiến. Không ai dám làm khác, vì cái gì khác đều “chưa có trong luật”.
Kết quả là: mọi đổi mới đều bị cắt ngắn, mọi sáng kiến bị làm cho an toàn, mọi cải cách bị trơn tru hóa đến mức vô hiệu.III. Tinh thần Nghị quyết 57: chuyển từ "hệ thống bảo toàn" sang "hệ thống kiến tạo"Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị là lời nhắc mạnh mẽ rằng: muốn đất nước phát triển thực chất, không thể chỉ chỉnh sửa từng bộ luật, từng nghị định, mà phải thay đổi nền triết học điều hành quốc gia.
Nó yêu cầu bộ máy phải vượt qua logic của sự an toàn, tiến đến logic của giá trị tạo ra cho người dân, doanh nghiệp và xã hội.
Đó không chỉ là cải cách thể chế, mà là cải cách tư duy làm chính sách.Vì vậy, việc tiếp cận ba bộ này không phải để chỉ trích, mà để mở khóa tư duy.Với Bộ Nội vụ, là mở khóa cho con người – để họ dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm.Với Bộ Tư pháp, là mở khóa cho thể chế – để pháp luật trở thành hành lang khai phóng chứ không phải hàng rào cấm đoán.Với Bộ Tài chính, là mở khóa cho nguồn lực – để tiền công, tài sản công chảy về nơi tạo ra giá trị thật.Chỉ khi ba bộ này cùng chuyển động, hệ thống sẽ đạt “độ đàn hồi thể chế” – có thể thay đổi nhanh nhưng vẫn ổn định, sáng tạo nhưng vẫn kỷ cương.IV. Đột phá không nằm ở hành động lớn, mà ở thay đổi cách nghĩMuốn phá vỡ cấu trúc cũ, không cần ban hành thêm hàng trăm văn bản mới. Điều cần nhất là thay đổi triết lý làm luật:Từ kỹ thuật sang mục tiêu;Từ thuận lợi cho quản lý sang thuận lợi cho phát triển;Từ phòng thủ sang khai phóng.Ba Bộ cần được giao nhiệm vụ chính trị cấp cao: “Rà soát lại toàn bộ hệ thống luật, quy định, thủ tục do mình quản lý, với câu hỏi duy nhất:Quy định này tạo ra giá trị gì cho người dân và cho sự phát triển?”Nếu câu trả lời là “để đảm bảo đúng quy trình” – thì phải viết lại. I. CƠ SỞ PHÁP LÝ
1. Hiến pháp năm 2013
Điều 2 khẳng định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”.
→ Đây là nền tảng để xác lập rằng mọi cơ cấu tổ chức, pháp luật và chính sách tài chính đều phải hướng tới phục vụ con người, chứ không nhằm bảo vệ bộ máy.
Điều 8 quy định: “Các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức phải tôn trọng Nhân dân, tận tụy phục vụ Nhân dân, chịu sự giám sát của Nhân dân.”
→ Như vậy, mục tiêu “Nhà nước phục vụ” đã được hiến định, tạo cơ sở cho việc định hướng lại triết lý xây dựng luật, cơ cấu tổ chức và cơ chế tài chính.
2. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 16/6/2024 của Bộ Chính trị
Đây là văn bản có giá trị chỉ đạo chính trị cao nhất về cải cách thể chế trong giai đoạn 2024–2030, nêu rõ:
“Xây dựng bộ máy hiệu quả, thống nhất, tinh gọn, lấy hiệu quả phục vụ Nhân dân và thúc đẩy phát triển làm thước đo.”
Nghị quyết yêu cầu:
Rà soát, sửa đổi, hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo đảm tính khả thi, đồng bộ và linh hoạt.
Tăng cường trách nhiệm của Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính trong việc cải cách thể chế và cơ chế vận hành của Nhà nước.
→ Đây chính là căn cứ pháp lý trực tiếp cho việc tiếp cận ba Bộ như “ba trụ thể chế cần đột phá”.
3. Chiến lược xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN (Ban hành kèm Quyết định 149/QĐ-TTg năm 2022)
Chiến lược nêu rõ mục tiêu:
“Xây dựng nền hành chính chuyên nghiệp, hiện đại, phục vụ Nhân dân; chuyển từ quản lý sang kiến tạo và phát triển.”
→ Đây là điểm giao cắt giữa cải cách hành chính (Bộ Nội vụ), pháp lý (Bộ Tư pháp) và tài chính công (Bộ Tài chính).
4. Nghị quyết 27-NQ/TW về cải cách chính sách tiền lương và Nghị quyết 19-NQ/TW về sắp xếp tổ chức bộ máy
→ Hai văn bản này đều giao nhiệm vụ cho Bộ Nội vụ và Bộ Tài chính phải cải cách cơ chế nhân sự và nguồn lực công theo hướng hiệu quả, tạo động lực phát triển.
→ Đây là vòng móc pháp lý liên ngành, chứng minh việc yêu cầu ba Bộ phối hợp không phải là ý tưởng chính trị mới, mà là nhiệm vụ đã được Đảng giao nhưng chưa thực thi triệt để.
II. CƠ SỞ LÝ LUẬN
1. Lý luận về chuyển đổi mô hình Nhà nước
Từ cuối thế kỷ XX, các quốc gia đều trải qua quá trình chuyển từ Nhà nước hành chính – quản lý sang Nhà nước kiến tạo – phục vụ.
Theo lý thuyết của Osborne & Gaebler (1992) về “Reinventing Government”, Nhà nước cần chuyển từ:
“Direct control” sang “steering” (điều phối phát triển);
“Rule-based management” sang “value-based management” (quản trị dựa trên giá trị, không chỉ quy tắc);
“Administrative state” sang “Developmental state”.
Áp dụng vào Việt Nam, ba Bộ chủ chốt (Nội vụ – Tư pháp – Tài chính) chính là các trụ điều hành mô hình Nhà nước, nên việc chuyển đổi triết lý và phương pháp lập pháp của họ là yêu cầu tất yếu.
2. Lý luận về thể chế phát triển (Developmental Institutionalism)
Theo Dani Rodrik, Acemoglu & Robinson, thể chế phát triển là thể chế có tính bao trùm, năng động và khuyến khích sáng tạo xã hội.
Muốn có thể chế như vậy, ba yếu tố cốt lõi phải vận hành đồng bộ:
Thiết kế bộ máy linh hoạt (Bộ Nội vụ),
Pháp luật mở, khuyến khích cái mới (Bộ Tư pháp),
Tài chính phân bổ nguồn lực cho sáng tạo (Bộ Tài chính).
→ Nếu một trong ba yếu tố này bị “đóng”, toàn bộ thể chế rơi vào trạng thái trì trệ cấu trúc – điều Việt Nam đang gặp phải.
3. Lý luận về cải cách thể chế theo hướng phục vụ
Các nghiên cứu của OECD và UNDP đều khẳng định: hiệu quả thể chế không nằm ở số lượng luật, mà nằm ở độ gắn kết giữa luật và nhu cầu phát triển thực tế.
Do đó, thay vì cải cách cục bộ, cần một đổi mới đồng bộ triết lý – mục tiêu – phương pháp làm luật, lấy “phục vụ người dân” làm mục tiêu, “tính khả thi” làm thước đo, và “đồng kiến tạo” làm phương pháp. III. CƠ SỞ THỰC TIỄN
1. Những ách tắc thực tế của thể chế hiện hành
Bộ Nội vụ: Mô hình tổ chức hành chính 4 cấp (Trung ương – Tỉnh – Huyện – Xã) không còn phù hợp với không gian kinh tế vùng. Việc đánh giá cán bộ theo quy trình và thâm niên khiến nguồn lực con người bị kìm hãm, thiếu sáng tạo.
Bộ Tư pháp: Quy trình xây dựng, thẩm định luật kéo dài, nhiều tầng nấc, khiến các chính sách thử nghiệm bị chặn từ khâu pháp lý. Luật Ban hành VBQPPL hiện hành gần như “đóng cửa” với đổi mới sáng tạo.
Bộ Tài chính: Cơ chế ngân sách cứng, định mức chi theo đầu người, không gắn với hiệu quả, khiến địa phương không thể huy động linh hoạt nguồn lực phát triển.
Những vấn đề này trực tiếp cản trở việc thực thi Nghị quyết 57, khi nghị quyết yêu cầu “bộ máy hiệu quả, thể chế linh hoạt, tài chính kiến tạo”.
2. Thực tiễn địa phương và quốc tế
TP.HCM, Đà Nẵng, Bình Dương đều đang kêu gọi cơ chế đặc thù vì thể chế hiện hành không cho phép sáng tạo.
Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản từng trải qua cải cách tương tự: họ chỉ tập trung “cải cách ba Bộ trung tâm”, sau đó toàn hệ thống tự vận hành theo tư duy mới.
→ Đây là cơ sở thực chứng rõ ràng: nếu Việt Nam không điều chỉnh triệt để ba Bộ này, mọi cải cách khác chỉ dừng ở bề mặt, không thể đạt hiệu quả lan tỏa.
KẾT LUẬN: TÍNH CẦN THIẾT VÀ CHÍNH ĐÁNG CỦA CẢI CÁCH
Cơ sở pháp lý, lý luận và thực tiễn đều dẫn đến một kết luận thống nhất:
Muốn thực hiện Nghị quyết 57, Việt Nam phải tái thiết tư duy lập pháp và vận hành thể chế bắt đầu từ ba Bộ: Nội vụ, Tư pháp, và Tài chính.
Đây không phải là hành động phê phán, mà là một bước tiến tự nhiên của tiến trình hiện đại hóa nhà nước – chuyển từ hệ thống quản lý hành chính sang hệ thống hỗ trợ, đồng kiến tạo và phục vụ phát triển. 1. Bộ Nội vụ – điểm nghẽn nằm trong Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Cán bộ, Công chứcLuật chủ chốt:Luật Tổ chức Chính phủ (2015, sửa đổi 2019)Luật Cán bộ, công chức và viên chức (2008, sửa đổi 2019)Điểm nghẽn chính:Luật này quy định cấu trúc hành chính cứng, phân tầng, thiếu linh hoạt, tạo ra “vỏ k kỷ luật”, chứ không phải “khung điều phối năng động”.
Ba vấn đề lớn:Chưa có cơ chế “trao quyền linh hoạt” cho các địa phương, tổ chức vùng, hay đơn vị thí điểm.
→ Mọi việc đều phải “xin phép” hoặc “chờ hướng dẫn”, khiến địa phương bị động, dù năng lực thực thi đủ mạnh.Cơ chế đánh giá công chức dựa trên hồ sơ hành chính, không dựa trên kết quả tác động thực tế.
→ Dẫn đến bộ máy “làm đủ thủ tục là xong”, không cần đổi mới.Không có hành lang pháp lý cho “cán bộ vùng” hay “liên thông nhân sự giữa các tỉnh – bộ”.
→ Khi Nghị quyết 57 yêu cầu phối hợp vùng, các địa phương vẫn bị ràng buộc bởi “biên chế tỉnh”, không thể hình thành đội ngũ điều phối liên ngành, liên tỉnh.=> Bộ Nội vụ chính là “nút thắt " : nắm người, nắm quy trình, nhưng chưa biết “mềm” để sinh khí đổi mới.2. Bộ Tư pháp – điểm nghẽn nằm trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luậtLuật chủ chốt:Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (2015, sửa đổi 2020)Điểm nghẽn chính:Luật này đặt ra một quy trình cực kỳ chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính hợp hiến – hợp pháp, nhưng lại thiếu cơ chế thử nghiệm, linh hoạt, và điều chỉnh nhanh.
Ba vấn đề cụ thể:Không có cơ chế “pháp luật thử nghiệm (sandbox)” cho chính sách đổi mới.
→ Khi Nghị quyết 57 cho phép “xử lý vướng mắc do quy định pháp luật”, Bộ Tư pháp vẫn không có khung pháp lý cho việc “vượt khung tạm thời”, nên mọi đề xuất đổi mới đều bị dừng lại vì “chưa có luật quy định”.Tư duy “soát xét – kiểm tra – phê chuẩn” vẫn là trung tâm.
→ Tư pháp chưa trở thành “người thiết kế giải pháp”, mà vẫn chỉ làm “người gác cổng”.Thủ tục ban hành nghị định, thông tư liên bộ quá rườm rà, khiến các nghị quyết cấp cao không được chuyển hóa nhanh xuống hành động.=> Bộ Tư pháp là “trật tự của văn bản ”: giữ gìn tính ổn định, nhưng đang trở thành “vỏ cứng ngăn mầm nảy”.3. Bộ Tài chính – điểm nghẽn nằm trong Luật Ngân sách Nhà nước và Luật Quản lý tài sản côngLuật chủ chốt:Luật Ngân sách Nhà nước (2015)Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (2017)Điểm nghẽn chính:Luật Tài chính hiện nay vẫn duy trì cơ chế “xin – cho” ngân sách và cào bằng phân bổ, thay vì “trao quyền tài chính linh hoạt” cho các chương trình chiến lược.
Ba vấn đề nổi bật:Phân bổ ngân sách theo đầu mối hành chính, không theo nhiệm vụ phát triển.
→ Các đề án cải cách, thí điểm vùng, hay mô hình mới không có dòng ngân sách riêng, nên không thể triển khai.Không có cơ chế “tạm ứng – hoàn trả – chia sẻ rủi ro” giữa Trung ương và địa phương.
→ Khi có chủ trương đổi mới, Bộ Tài chính luôn yêu cầu “nguồn đối ứng rõ ràng”, khiến các mô hình vùng bị bó cứng.Quản lý tài sản công quá chặt, không cho phép sử dụng linh hoạt tài sản đất công, hạ tầng công trong các dự án sáng tạo, xã hội hóa.
→ Điều này khiến việc huy động nguồn lực xã hội cho các chương trình nghị quyết trở nên gần như bất khả.=> Bộ Tài chính là “mạch máu của nền kinh tế ”: nếu không đổi cách lưu thông, cơ thể dù khỏe cũng bị tắc.I. BỘ NỘI VỤ – LUẬT TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH VÀ NHÂN SỰ HÀNH CHÍNH1. Hệ thống các luật chủ chốt do Bộ Nội vụ quản lýLuật Tổ chức Chính phủ (2015, sửa đổi 2019)Luật Tổ chức chính quyền địa phương (2015, sửa đổi 2019, 2023)Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức (2008, sửa đổi 2019)Luật Thi đua – Khen thưởng (2022)Luật Ban hành quy chế làm việc của Chính phủ và cơ quan nhà nước (dưới luật, thuộc thẩm quyền soạn thảo Bộ Nội vụ)2. Điểm nghẽn cấu trúc(a) Cơ cấu quyền lực theo chiều dọc: phân tầng cứng giữa Trung ương – Bộ – Địa phương, khiến không có tầng “điều phối vùng” hay “liên kết ngang”.
(b) Hệ thống chức năng – nhiệm vụ của Bộ, ngành, địa phương được quy định bằng danh mục đóng, không cho phép thử nghiệm hoặc mở rộng linh hoạt.
(c) Cơ chế nhân sự hành chính bị “công chức hóa” mọi vị trí, không cho phép tổ chức đội ngũ chuyên gia, điều phối viên, nhân sự hợp đồng chuyên môn cao cấp cho các chương trình đổi mới.
(d) Cơ chế đánh giá – khen thưởng dựa vào hồ sơ – quy trình, không dựa vào tác động thực tế đến đời sống, cải cách hay sáng tạo.3. Hướng sửa đổi – tinh thần cần thấmChuyển từ cơ chế “phân cấp” sang “phân quyền thực chất”, kèm cơ chế giám sát kết quả thay vì kiểm soát thủ tục.Thừa nhận mô hình tổ chức vùng, tổ chức liên thông, liên ngành (thí dụ: Ban điều phối vùng, Tổ công tác liên bộ), có tư cách pháp lý và tài chính riêng.Tái định nghĩa công vụ: mở đường cho “công chức đổi mới – công vụ linh hoạt – hợp đồng năng lực”.Đưa cơ chế “đánh giá theo tác động” (impact-based evaluation) thay cho đánh giá theo hồ sơ.
→ Tinh thần: Mềm hóa bộ máy, chuyển từ hành chính kiểm soát sang hành chính hỗ trợ – thích ứng. II. BỘ TƯ PHÁP – LUẬT VỀ BAN HÀNH, THẨM ĐỊNH VÀ KIỂM SOÁT PHÁP LUẬT1. Hệ thống các luật chủ chốt do Bộ Tư pháp quản lýLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (2015, sửa đổi 2020)Luật Phổ biến, giáo dục pháp luật (2012)Luật Tương trợ tư pháp (2007, sửa đổi 2023)Luật Thi hành án dân sự, Luật Công chứng, Luật Giám định tư pháp, Luật Luật sư (đều thuộc phạm vi quản lý)2. Điểm nghẽn cấu trúc(a) Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật quy định quy trình chặt – tầng tầng lớp lớp thẩm định, khiến mọi sáng kiến “vượt khung luật hiện hành” bị chặn ngay từ đầu.
(b) Không có khung pháp lý cho “chính sách thử nghiệm” (sandbox), tức không thể tạm thời cho phép áp dụng quy định mới trong một phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm.
(c) Cơ chế pháp điển hóa mang tính “bảo tồn”, khiến quá trình sửa đổi – bổ sung luật luôn chạy sau đời sống thực tế.
(d) Văn hóa pháp lý trong bộ máy Tư pháp vẫn nghiêng về “kiểm tra – hợp lệ – gác cổng”, chưa chuyển sang vai trò “thiết kế pháp lý – hỗ trợ triển khai đổi mới”.3. Hướng sửa đổi – tinh thần cần thấmBổ sung chương về “pháp luật thí điểm và đổi mới sáng tạo” trong Luật Ban hành VBQPPL.Cho phép Chính phủ, Thủ tướng hoặc Quốc hội ra “Nghị quyết thử nghiệm có thời hạn”, được thực hiện trước khi hoàn thiện luật.Thay đổi cơ chế thẩm định: từ “xét duyệt hợp lệ” sang “đồng kiến tạo quy định với các Bộ – ngành và địa phương”.Thiết lập Trung tâm nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý đổi mới (Legal Innovation Hub) trực thuộc Bộ.
→ Tinh thần: Pháp lý phải chuyển từ “gác cửa” sang “mở đường”, từ “phản ứng” sang “kiến tạo chủ động”. III. BỘ TÀI CHÍNH – LUẬT VỀ NGÂN SÁCH, TÀI SẢN, ĐẦU TƯ CÔNG1. Hệ thống các luật chủ chốt do Bộ Tài chính quản lýLuật Ngân sách Nhà nước (2015)Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (2017)Luật Quản lý thuế (2019)Luật Giá (2023)Luật Kế toán (2015)Luật Bảo hiểm, Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách (dưới luật)2. Điểm nghẽn cấu trúc(a) Luật Ngân sách Nhà nước duy trì mô hình phân bổ theo đầu mối hành chính, không theo chương trình, nhiệm vụ hay kết quả phát triển, làm mất linh hoạt của các chương trình cải cách.
(b) Không có cơ chế “ngân sách vùng – ngân sách linh hoạt – ngân sách dự phòng cho cải cách”; mọi chi tiêu đều phải “định danh nguồn, định mức, định hạng mục”.
(c) Luật Quản lý tài sản công quá chặt, coi tài sản công chỉ là “của Nhà nước”, không cho phép cơ chế sử dụng linh hoạt, hợp tác công – tư, hoặc khai thác giá trị xã hội – cộng đồng.
(d) Tư duy “xin – cho ngân sách” vẫn là chủ đạo, cản trở các địa phương mạnh dạn huy động nguồn lực ngoài ngân sách.3. Hướng sửa đổi – tinh thần cần thấmThiết lập cơ chế ngân sách theo chương trình (Program-based budgeting), cho phép chi dựa theo mục tiêu kết quả thay vì hạng mục.Cho phép hình thành “Quỹ phát triển vùng, Quỹ cải cách thể chế” từ ngân sách Trung ương.Mở rộng phạm vi sử dụng tài sản công cho các hoạt động xã hội, sáng tạo, và cộng đồng (co-management, public trust).Tăng quyền tự chủ tài chính cho địa phương, kèm cơ chế giám sát minh bạch theo kết quả.
→ Tinh thần: Tài chính phải trở thành “nguồn lực lưu thông”, không phải “khóa sổ kiểm soát”. V. Tinh thần sửa đổi thống nhất:Ba Bộ, ba hệ luật, nhưng chung một yêu cầu:Từ kiểm soát sang hỗ trợ – từ hợp lệ sang hiệu quả – từ hành chính sang kiến tạo.Đây cũng chính là “tinh thần cốt lõi của Nghị quyết 57” mà Bộ Chính trị đặt ra:Cho phép vượt khung khi khung gây cản trở phát triển;Thúc đẩy phân quyền thực chất gắn với trách nhiệm giải trình;Chuyển đổi toàn bộ hệ thống thể chế từ tĩnh sang động, từ phòng thủ sang sáng tạo.I. BỘ NỘI VỤ – XÂY DỰNG LUẬT TRÊN NỀN TRIẾT LÝ NHÀ NƯỚC HỖ TRỢ, KHÔNG PHẢI NHÀ NƯỚC QUẢN LÝ1. Triết lý cần bổ sungLuật về tổ chức bộ máy và công vụ không thể chỉ nhằm “quản lý cho đúng quy trình” mà phải chuyển sang “kiến tạo điều kiện để xã hội và con người phát triển”.
Tức là, thay vì hỏi “cơ quan nào chịu trách nhiệm”, cần hỏi “cơ quan nào tạo ra giá trị cho dân”. Nhà nước không đứng ở trung tâm quyền lực, mà là nền tảng hỗ trợ cộng đồng tự vận hành hiệu quả.2. Mục tiêu xây dựng luậtTạo ra một bộ máy linh hoạt, hiệu quả, giảm tầng nấc, tăng năng lực điều phối giữa các bên. Luật phải định hướng tái cấu trúc nền hành chính từ “xin – cho” sang “đồng hành – phục vụ”.
Các luật thuộc Bộ Nội vụ cần sửa theo hướng này gồm:Luật Tổ chức Chính phủ, Luật Tổ chức chính quyền địa phương: bỏ tư duy phân quyền theo hành chính cứng, chuyển sang mô hình chính quyền linh hoạt theo vùng chức năng.Luật Cán bộ, công chức: chuyển từ chế độ “ngạch bậc” sang cơ chế hợp đồng trách nhiệm và năng lực đầu ra.Luật Hội, Luật Công vụ công chức, Luật Viên chức: bổ sung cơ chế đánh giá theo giá trị công dân và kết quả phục vụ, không theo hồ sơ, bằng cấp hay thâm niên.3. Phương pháp xây dựng luậtÁp dụng phương pháp đồng thiết kế thể chế, tức mời chính quyền địa phương, hiệp hội, doanh nghiệp và người dân tham gia vào quy trình xây dựng.Không viết luật theo “bộ máy hiện có” mà mô phỏng hành vi thực tế của xã hội, lấy thực tiễn làm căn cứ, tránh luật hóa quy trình nội bộ của Bộ.II. BỘ TƯ PHÁP – TỪ KIỂM SOÁT PHÁP LÝ SANG KHAI PHÓNG PHÁP LÝ1. Triết lý cần bổ sungPháp luật không chỉ để kiểm soát rủi ro mà để mở đường cho cái mới, bảo vệ sáng tạo và khuyến khích thử nghiệm. Bộ Tư pháp phải là “Bộ của cải cách”, không phải “Bộ của phê duyệt”.2. Mục tiêu xây dựng luậtChuyển trọng tâm từ “ràng buộc để an toàn” sang “trao quyền để phát triển”.
Các luật đang gây điểm nghẽn:Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: quá nặng về quy trình, khiến cải cách bị chậm. Cần sửa theo hướng linh hoạt, cho phép thử nghiệm pháp lý có kiểm soát (sandbox thể chế).Luật Thanh tra, Luật Kiểm tra, Luật Giám sát: hiện tập trung vào kiểm lỗi, cần chuyển sang đánh giá tác động phát triển – tức là không hỏi “anh sai ở đâu?” mà hỏi “anh làm có lợi gì cho dân?”.Luật Dân sự, Luật Hành chính: cần cho phép đa dạng hóa mô hình quản trị địa phương, mở không gian cho các dạng thể chế cộng đồng, hợp tác xã, doanh nghiệp xã hội.3. Phương pháp xây dựng luậtÁp dụng tư duy hệ sinh thái pháp lý, tức mỗi luật phải tương tác được với nhiều lĩnh vực khác thay vì tách rời theo chuyên ngành.Dùng phương pháp “luật mở”, quy định khung nguyên tắc, ủy quyền chi tiết cho chính quyền vùng và địa phương thí điểm, thay vì viết quá chặt từ đầu.III. BỘ TÀI CHÍNH – TỪ CƠ CHẾ THU – CHI SANG CƠ CHẾ TẠO DÒNG CHẢY GIÁ TRỊ1. Triết lý cần bổ sungTài chính công không chỉ là quản lý ngân sách, mà là công cụ tạo dòng chảy nguồn lực cho phát triển dài hạn.
Nhà nước không chỉ thu – chi, mà điều tiết, dẫn dắt, và nhân đôi giá trị xã hội qua cơ chế tài chính thông minh.2. Mục tiêu xây dựng luậtXây dựng hệ thống tài chính quốc gia hướng tới phân bổ nguồn lực công bằng, hiệu quả và khuyến khích sáng tạo.
Các luật cần điều chỉnh:Luật Ngân sách Nhà nước: bỏ cơ chế xin – cấp, thay bằng phân quyền tài chính theo hiệu quả đầu tư công và năng lực thực thi địa phương.Luật Quản lý, sử dụng tài sản công: bổ sung cơ chế đồng quản lý và khai thác tài sản công – tư, hướng đến hiệu quả cộng đồng thay vì sở hữu hành chính.Luật Thuế, Luật Đầu tư công: cần chuyển từ “thu cho chắc, chi cho đúng” sang “thu để nuôi dưỡng nguồn lực, chi để tạo động lực xã hội”.3. Phương pháp xây dựng luậtDùng phương pháp đánh giá tác động xã hội và vùng lãnh thổ trước khi viết luật, để tránh luật tài chính cắt rời quy hoạch, thị trường và con người.Xây dựng luật tài chính như một cơ chế vận hành hệ sinh thái phát triển, chứ không như sổ kế toán của Nhà nước.Ba Bộ trên phải cùng chuyển từ “tư duy kỹ thuật – hành chính” sang “tư duy phát triển – phục vụ”.
Nói ngắn gọn:Bộ Nội vụ lo con người và bộ máy phát triển;Bộ Tư pháp lo thể chế mở đường;Bộ Tài chính lo dòng chảy nguồn lực nuôi dưỡng phát triển.Cả ba phải cùng tuân theo một triết lý cốt lõi:Luật không chỉ để quản lý xã hội đang có, mà để mở đường cho xã hội đang tới.KIẾN NGHỊ VỀ VIỆC TIẾP CẬN VÀ CẢI CÁCH TOÀN DIỆN 3 BỘ CHỦ CHỐT TRONG THI HÀNH NGHỊ QUYẾT 57
Kính gửi: Ban Chính sách Chiến lược Trung ương
Kính thưa Ban Chính sách Chiến lược Trung ương,
Thực hiện tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đổi mới phương thức lãnh đạo, cơ chế vận hành và tổ chức bộ máy trong hệ thống chính trị, chúng tôi nhận thấy: để nghị quyết thực sự đi vào đời sống, cần có một bước đột phá mạnh mẽ trong cách thức vận hành thể chế – cụ thể là cách xây dựng và thực thi pháp luật của ba bộ chủ chốt: Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp và Bộ Tài chính.
Ba bộ này không chỉ là cơ quan quản lý chuyên ngành, mà chính là trụ cột cấu trúc thể chế, nơi định hình toàn bộ cơ chế tổ chức, hành chính và tài chính quốc gia. Trong thực tiễn triển khai, chính tại đây đang tồn tại những điểm nghẽn mang tính hệ thống, khiến tinh thần đổi mới của Nghị quyết 57 chưa thể lan tỏa và được hiện thực hóa đồng bộ.
1. Lý do cần tiếp cận và cải cách triệt để ba bộ này
Những điểm nghẽn không nằm ở năng lực hay thiện chí của cán bộ, mà ở thói quen tư duy quản lý hành chính cũ – lấy an toàn, kiểm soát và quyền hạn làm trung tâm, thay vì lấy kết quả phát triển, con người và lợi ích công cộng làm mục tiêu tối hậu.
Bộ Nội vụ hiện vẫn vận hành trong khuôn khổ “tổ chức để quản lý”, chưa chuyển sang “tổ chức để kiến tạo và phục vụ”.
Bộ Tư pháp vẫn duy trì phương pháp làm luật thiên về kỹ thuật và tính hợp lệ, trong khi thiếu nền tảng triết lý và phương pháp tiếp cận chính sách theo mục tiêu phát triển.
Bộ Tài chính vẫn giữ tư duy quản lý tài chính – ngân sách theo hướng “kiểm soát chi tiêu”, chưa thật sự chuyển sang “điều phối và kích hoạt nguồn lực”.
Chính vì vậy, dù các văn bản luật, nghị định, thông tư đều được xây dựng công phu, nhưng vẫn thiếu tính kết nối, thiếu triết lý thống nhất và không tạo ra động lực hành động mới cho toàn hệ thống.
2. Cơ sở pháp lý và lý luận cho việc cải cách này
Cơ sở pháp lý: Hiến pháp 2013 khẳng định “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”; đồng thời Nghị quyết 57 yêu cầu đổi mới căn bản phương thức lãnh đạo và tổ chức bộ máy theo hướng tinh gọn, hiệu quả, kiến tạo phát triển. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp luật và cơ chế vận hành phải được tái cấu trúc tương thích.
Cơ sở lý luận: Các lý thuyết quản trị hiện đại (New Public Governance, Adaptive Governance, Human-centered Policy Design) đều khẳng định: muốn đổi mới thực sự, cần chuyển từ “nhà nước kiểm soát” sang “nhà nước hỗ trợ và đồng kiến tạo”. Việc cải cách ba bộ này chính là khâu trọng yếu để thể chế Việt Nam bước sang mô hình nhà nước phát triển trong thế kỷ XXI.
3. Kiến nghị định hướng triển khai
Ban Chính sách Chiến lược Trung ương tham mưu cho Bộ Chính trị, Ban Bí thư chỉ đạo Chính phủ triển khai một chương trình cải cách thể chế tổng thể, tập trung vào ba định hướng lớn đối với ba bộ chủ chốt nêu trên:
Bổ sung triết lý trong xây dựng và thực thi pháp luật:
Mọi văn bản luật cần được hình thành từ triết lý “Nhà nước hỗ trợ – xã hội đồng kiến tạo”, không chỉ nhằm kiểm soát mà phải tạo không gian cho phát triển.
Bổ sung mục tiêu trong quy trình làm luật:
Mục tiêu của mỗi luật không dừng ở tính hợp pháp, mà phải gắn với tác động phát triển thực tế, đo lường được bằng kết quả xã hội, kinh tế và môi trường.
Bổ sung phương pháp trong tổ chức thực hiện luật:
Chuyển từ mô hình xây dựng luật theo “ngành thuận lợi” sang mô hình “vấn đề trung tâm” – liên ngành, linh hoạt, có cơ chế phản hồi và điều chỉnh liên tục từ thực tiễn.
4. Kỳ vọng và giá trị đột phá
Nếu thực hiện được, đây sẽ là bước chuyển nền tảng của thể chế Việt Nam, từ hệ thống quản trị hành chính sang hệ thống quản trị phát triển, nơi pháp luật không còn là rào cản mà trở thành nguồn lực thúc đẩy sáng tạo, hiệu quả và đồng thuận xã hội. Ba bộ này, khi được định vị lại đúng vai trò, sẽ không chỉ “quản lý” mà sẽ trở thành “bộ máy thúc đẩy đổi mới thể chế” – trụ cột của một Nhà nước kiến tạo trong thời đại mới.
Kính mong Ban Chính sách Chiến lược Trung ương xem xét, phân tích, tham mưu và đề xuất với Bộ Chính trị, Ban Bí thư chỉ đạo Chính phủ và các bộ, ngành liên quan triển khai chương trình cải cách này một cách tổng thể, toàn diện, mạnh mẽ và triệt để, như một phần trọng tâm trong việc thực hiện Nghị quyết 57.
Trân trọng kính gửi.