Trang chủ
KIẾN NGHỊ THÀNH LẬP “BỘ HIỆU QUẢ CAO” – CƠ QUAN ...
KIẾN NGHỊ THÀNH LẬP “BỘ HIỆU QUẢ CAO” – CƠ QUAN ĐẶC BIỆT TRIỂN KHAI TINH THẦN NGHỊ QUYẾT 57 VỀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRONG QUẢN TRỊ QUỐC GIA Kính gửi: Ban Chính sách Chiến lược Trung ương

00:00

/

00:00

  • Tải xuống
  • Tốc độ phát
Vì sao cần có một cơ quan chuyên trách – “Bộ Hiệu quả cao” – để tái cấu trúc toàn bộ bộ máy hành chính Việt Nam hiện nay

Trong suốt nhiều năm qua, Việt Nam đã kiên trì thực hiện các chương trình cải cách hành chính, tinh gọn bộ máy, sắp xếp tổ chức, cải thiện năng lực quản lý nhà nước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, dù có hàng loạt nghị quyết, luật, nghị định, kế hoạch được ban hành, bộ máy vẫn vận hành chậm chạp, kém hiệu quả và ngày càng bộc lộ những giới hạn nội tại. Đằng sau vẻ ngoài “đang đổi mới” là một hệ thống nhiều tầng nấc, chồng chéo, thiếu trách nhiệm và thiếu tiêu chuẩn đo lường hiệu quả thực sự.

Vấn đề không còn nằm ở năng lực con người hay thiếu ý chí, mà nằm ở cấu trúc hệ thống và cơ chế vận hành, vốn được thiết kế cho một thời kỳ khác. Khi nền kinh tế, xã hội, công nghệ và cách thức tương tác của người dân đã thay đổi hoàn toàn, bộ máy hành chính vẫn vận hành theo cách cũ: xử lý theo hồ sơ, kiểm soát theo quy trình, đánh giá theo hình thức. Chính vì vậy, mọi cải cách từ bên trong đều chỉ dừng lại ở việc “làm sạch bàn làm việc cũ”, chứ chưa bao giờ dám thay chiếc bàn. I. Bế tắc trong cách vận hành hiện nay

Tư duy quản lý thay vì tư duy hiệu quả

Các bộ, ngành hiện vẫn coi “quản lý” là sứ mệnh chính: đặt ra quy trình, giám sát, cấp phép, kiểm tra. Trong khi đó, thế giới đã chuyển sang mô hình “tối ưu hóa hiệu quả” – tức là đo lường kết quả cuối cùng và điều chỉnh toàn bộ quy trình để phục vụ mục tiêu đó. Ở ta, việc “đo kết quả” rất yếu; hầu hết cơ quan vẫn báo cáo theo đầu việc (đã làm gì), chứ không phải theo kết quả (tác động là gì, ai được hưởng lợi, chi phí bao nhiêu).

Quy trình chồng chéo, cơ quan phân mảnh, không ai chịu trách nhiệm cuối cùng

Cấu trúc bộ máy nhà nước được xây dựng theo nguyên tắc chia cắt chức năng, dẫn đến tình trạng mỗi Bộ nắm một phần nhỏ của chuỗi giá trị chính sách, nhưng không Bộ nào chịu trách nhiệm trọn vẹn. Một dự án đầu tư, một chính sách đổi mới hay một chương trình xã hội phải qua hàng chục cửa, mỗi cửa có một cơ quan “liên quan”. Chính cơ chế “liên quan” này khiến không ai chịu trách nhiệm, và cũng không ai thực sự có quyền quyết định.

Cải cách bị mắc kẹt trong chính cơ chế mà nó muốn thay đổi

Khi một Bộ được giao nhiệm vụ “tinh gọn chính mình”, kết quả thường là điều chỉnh về danh nghĩa – sáp nhập, đổi tên, lập thêm ban mới. Hệ thống tự cải cách mình giống như một cơ thể bệnh tự kê thuốc: chỉ chữa triệu chứng, không dám chạm vào nguyên nhân. Nhiều năm nói về “tinh giản biên chế”, nhưng thực tế số lượng đầu mối tăng; nhiều năm nói “ứng dụng công nghệ số”, nhưng thủ tục lại chỉ chuyển từ giấy sang cổng điện tử – hiện đại hóa hình thức, không phải tinh giản nội dung.

Thiếu cơ chế đo lường, đánh giá và xử lý theo kết quả

Các Bộ hiện nay không có hệ thống đánh giá hiệu suất công việc dựa trên dữ liệu thực. Việc hoàn thành nhiệm vụ vẫn được đo bằng hồ sơ, không phải bằng tác động đến người dân và doanh nghiệp. Hệ quả là hiệu quả thấp nhưng không ai bị xem xét, năng lực cao nhưng cũng không ai được khen thưởng xứng đáng. Không có chỉ số hiệu quả, không thể có cải cách thật.

II. Vì sao các nỗ lực hiện nay vẫn chỉ là phần ngọn

Những năm gần đây, Chính phủ đã rất quyết tâm trong đổi mới, thúc đẩy chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo, và cải cách thể chế. Tuy nhiên, các nỗ lực đó vẫn nằm trong khuôn khổ điều hành cũ – tức là từng Bộ tự triển khai, tự đánh giá, tự báo cáo. Điều này dẫn đến ba sai lệch căn bản:

Cải cách không được đo bằng hiệu quả hệ thống, mà bằng hoạt động đơn lẻ.
Một Bộ có thể tự cho rằng mình đổi mới, nhưng nếu đổi mới đó khiến quy trình chung phức tạp hơn, tổng thể quốc gia vẫn trì trệ.

Thiếu cơ quan trung lập có quyền “đo” và “chấn chỉnh”.
Không có ai đứng ra nói thẳng rằng “cơ chế này không hiệu quả”, “quy trình này chồng chéo”, hay “Bộ này đang cản trở tiến trình cải cách”.

Không ai chịu trách nhiệm về sự kém hiệu quả tổng thể.
Mỗi Bộ chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi của mình, nên tình trạng “mạnh ai nấy làm”, “đẩy bóng trách nhiệm” vẫn phổ biến.

Vì thế, mọi nỗ lực hiện nay – dù mang tinh thần đổi mới – vẫn chỉ là chỉnh sửa phần ngọn của một thân cây đã cằn, trong khi gốc rễ của sự trì trệ nằm ở cấu trúc và cơ chế điều phối giữa các Bộ, ngành. III. Cơ sở hình thành “Bộ Hiệu quả cao”

Cần một cơ quan chuyên trách, độc lập và có thẩm quyền điều phối hiệu quả quốc gia
Đó không phải là Bộ hành chính mới, mà là Bộ Hiệu quả cao – một cơ quan trung tâm, có nhiệm vụ đo lường, đánh giá, và tái cấu trúc toàn bộ hệ thống vận hành nhà nước theo nguyên tắc hiệu quả.

Bộ này không làm chính sách cụ thể, mà đánh giá tính hiệu quả của chính sách và cơ chế vận hành của từng Bộ.

Kết quả của Bộ Hiệu quả cao là đề xuất cắt giảm, sắp xếp, hoặc chuyển đổi mô hình hoạt động, có giá trị bắt buộc thi hành khi được Thủ tướng phê duyệt.

Cơ sở pháp lý và lý luận

Theo tinh thần Nhà nước kiến tạo, Chính phủ phải đóng vai trò “điều phối hiệu quả” chứ không chỉ “quản lý hành chính”.

Hiện chưa có cơ quan nào trong hệ thống đảm nhiệm vai trò “kiểm soát hiệu quả vận hành”, trong khi đây là chức năng cốt lõi của quản trị hiện đại.

Việc giao cho khu vực tư nhân – các chuyên gia quản trị, phân tích dữ liệu, tài chính công – tham gia điều hành Bộ này là hoàn toàn khả thi, vì họ có kỹ năng phân tích, tinh giản, và tái cấu trúc tổ chức mà khu vực công thường thiếu.

Cơ sở thực tiễn

Nhiều quốc gia đã lập cơ quan tương tự:

Singapore có “Ministry of Finance (Performance Division)” – đánh giá hiệu quả từng chính sách và chi tiêu công.

Anh có “Cabinet Office Efficiency and Reform Group” – rà soát toàn bộ hoạt động của các Bộ.

New Zealand có “State Services Commission” – giám sát hiệu quả công vụ.
Việt Nam có thể kế thừa tinh thần này nhưng đi xa hơn, bằng cách trao quyền độc lập thực sự cho cơ quan hiệu quả quốc gia.

IV. Ý nghĩa của Bộ Hiệu quả cao

Sự ra đời của cơ quan này sẽ:

Tạo ra cơ chế tự soi chiếu nội bộ trong Chính phủ.
Nhà nước không thể tự đánh giá mình nếu không có một tấm gương khách quan.

Cắt đứt vòng luẩn quẩn giữa cải cách và lợi ích.
Khi cải cách do chính người hưởng lợi từ cơ chế cũ thực hiện, kết quả không thể thật.

Thiết lập nền văn hóa hiệu suất trong toàn bộ khu vực công.
Mỗi Bộ, ngành, địa phương sẽ được đo lường và xếp hạng công khai.

Tạo động lực mới cho công chức – viên chức.
Khi hiệu quả trở thành thước đo, người làm thật sẽ được bảo vệ, kẻ trì trệ sẽ bị loại bỏ. Nếu đặt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay – nơi bộ máy hành chính đã đạt giới hạn về năng lực vận hành, còn các nỗ lực cải cách nội bộ thường bị chặn bởi “lực cản trong chính hệ thống” – thì việc xuất hiện một thực thể ngoài hệ thống nhưng được Nhà nước ủy quyền trong giới hạn rõ ràng có thể chính là liều thuốc cần thiết để “tháo nút chai”.

Tuy nhiên, cần hiểu rõ: đây không thể là một “Bộ” theo nghĩa hành chính truyền thống, mà là một cơ chế đặc biệt – một “Cơ quan Hiệu quả quốc gia” (National Performance Authority), đặt dưới sự ủy quyền trực tiếp của Chính phủ và do Thủ tướng giám sát. Tôi sẽ trình bày rõ theo ba phần: tính hợp lý, nguyên tắc vận hành, và cách tránh rủi ro.

I. Tính hợp lý của mô hình này

Bộ máy hiện nay không thể tự cải cách mình.
Các Bộ vừa là “người bị rà soát” vừa là “người soạn luật rà soát”. Không có cơ chế nào buộc họ dám cắt chính quyền lợi của mình. Vì thế, mọi nghị quyết “tinh gọn, sắp xếp lại” chỉ dừng ở việc gộp – tách – đổi tên, không chạm tới cấu trúc quyền lực hay hiệu quả thực tế. Một cơ quan độc lập, không bị ràng buộc lợi ích, mới có thể chạm vào phần “xương”.

Tư nhân có năng lực quản trị và hiệu suất cao hơn khu vực công.
Tư nhân không phải vì “tư” mà hiệu quả; họ hiệu quả vì có cơ chế chịu trách nhiệm trực tiếp với kết quả. Một nhóm chuyên gia – nhà quản trị – nhà khoa học – có thể nhìn toàn bộ hệ thống công như một “doanh nghiệp khổng lồ”, phân tích năng suất, chi phí, trùng lặp, và giá trị đầu ra của từng bộ phận để đề xuất cắt – thay – tái cấu trúc.

Nhà nước cần đối tác đồng kiến tạo.
Trong thời kỳ mới, Nhà nước không thể tự làm tất cả. Vai trò “kiến tạo” nghĩa là Nhà nước thiết kế cuộc chơi, giám sát và điều phối, còn việc cải tiến bên trong có thể giao cho các thực thể trung lập – được tuyển chọn và quản trị theo cơ chế hợp đồng kết quả (performance contract).

II. Nguyên tắc vận hành của “Bộ Hiệu quả cao”
1. Tư cách pháp lý và vị trí

Không phải là Bộ hành chính, mà là Cơ quan Đặc biệt về Hiệu quả quốc gia, được thành lập theo Nghị quyết của Quốc hội hoặc Quyết định của Chính phủ.

Đặt dưới sự giám sát trực tiếp của Thủ tướng và Ủy ban Cải cách Nhà nước, có quyền độc lập trong phân tích, đánh giá, đề xuất tái cấu trúc bộ máy.

Người đứng đầu có thể là Tổng ủy viên Hiệu quả quốc gia – được tuyển chọn công khai từ khu vực tư nhân, chuyên gia quản trị, có nhiệm kỳ 5 năm.

2. Quyền hạn và phạm vi

Đánh giá định kỳ toàn bộ hiệu suất vận hành của các Bộ, ngành, địa phương theo các tiêu chí đầu ra: chi phí – thời gian – tác động.

Đề xuất và bắt buộc Bộ liên quan thực hiện khuyến nghị (với thời hạn rõ ràng).

Được quyền yêu cầu loại bỏ hoặc sắp xếp lại các đầu mối, quy trình, ban bệ, chức danh không còn cần thiết; Thủ tướng ra quyết định thực hiện.

Tham mưu trực tiếp cho Chính phủ về việc gộp, tách, xoá bỏ hoặc chuyển đổi chức năng của Bộ ngành.

Có quyền công bố “Bảng xếp hạng hiệu quả quốc gia” của các Bộ hàng năm (giống mô hình “public dashboard” của Singapore hay “performance index” của New Zealand).

3. Cách vận hành – như một “phòng điều khiển hiệu suất”

Mọi dữ liệu về nhân sự, ngân sách, thủ tục, thời gian xử lý được chuẩn hóa và đưa về một hệ thống phân tích trung tâm.

Sử dụng phương pháp quản trị Lean & Agile: đo hiệu suất, tìm nút thắt, đề xuất cải tiến nhỏ nhưng tác động lớn.

Kết hợp chuyên gia nhà nước (am hiểu quy trình) và tư nhân (am hiểu năng suất, công nghệ, dữ liệu).

Báo cáo kết quả trực tiếp lên Chính phủ và công khai trước Quốc hội.

III. Rủi ro và điều kiện tiên quyết

Rủi ro chính trị – quyền lực chồng chéo.
Bộ ngành có thể phản kháng hoặc “chặn dữ liệu”. Vì vậy, cần sự ủy quyền tuyệt đối từ Thủ tướng, và cơ chế pháp lý rõ: “mọi cơ quan có nghĩa vụ cung cấp thông tin, tài liệu theo yêu cầu của Cơ quan Hiệu quả quốc gia”.

Rủi ro tư nhân hóa quyền lực công.
Nếu không có giám sát, cơ quan này có thể bị chi phối bởi nhóm lợi ích. Cần Hội đồng Giám sát Độc lập gồm 3 thành phần: đại diện Chính phủ, Quốc hội và khu vực học thuật/xã hội dân sự. Mọi đề xuất phải công khai, có phản biện xã hội.

Rủi ro xung đột văn hóa công – tư.
Nhiều cán bộ sẽ xem đây là “xâm lấn”. Cách xử lý là: không dùng ngôn ngữ trừng phạt, mà là tái tạo hệ thống cùng nhau – tư nhân không “đánh giá người”, mà “đánh giá hiệu quả hệ thống”.

Điều kiện tiên quyết:

Có luật về hiệu quả công vụ, quy định rõ quyền đo lường và trách nhiệm cải tiến.

Dữ liệu hành chính phải được số hóa, chuẩn hóa.

Có cơ chế khuyến khích người trong bộ máy hợp tác (thưởng bằng cơ hội, lộ trình, và ghi nhận danh dự).

IV. Tác động kỳ vọng

Trong 2 năm, loại bỏ được 40–50% quy trình không cần thiết, 25–40% vị trí hành chính chồng chéo.
Trong 4 năm, chuyển được một phần năng lực công sang khu vực xã hội hoá (dịch vụ công hiệu quả hơn, chi phí giảm).
Hình thành văn hóa hiệu suất: mọi cơ quan công đều ý thức rằng mình đang được đo – và phải có lý do tồn tại. Một “Bộ Hiệu quả cao” không phải là một cơ quan hành chính mới, mà là một tấm gương soi và một lưỡi dao mổ tinh tế. Nó không thay thế Chính phủ, mà làm cho Chính phủ trở nên tinh gọn, thông minh và minh bạch hơn.
Nếu thực hiện đúng, nó sẽ là bước ngoặt từ “Nhà nước quản lý” sang “Nhà nước điều phối hiệu quả” – một mô hình mà nhiều quốc gia phát triển đã thử ở quy mô nhỏ, nhưng Việt Nam có thể làm ở quy mô toàn hệ thống, nếu có quyết tâm chính trị đủ lớn.Nếu xem bộ máy hiện nay như một cơ thể đã phình ra sau nhiều năm tích tụ, thì “Bộ Hiệu quả cao” chính là một trung tâm phẫu thuật – tái cấu trúc chức năng, chứ không phải là một phòng hành chính mới. Và để thực hiện được nhiệm vụ ấy, nó phải được vận hành hoàn toàn theo logic của khu vực tư nhân, chứ không thể bị trói bởi các quy tắc công vụ cũ. I. Bản chất và triết lý của Bộ Hiệu quả cao
1. Tinh thần hình thành

Bộ này không tồn tại để quản lý, mà để điều chỉnh và tối ưu hóa hệ thống quản lý.
Không làm ra chính sách, không ban hành giấy phép, không xin – cho, không báo cáo hình thức. Nó chỉ có một sứ mệnh duy nhất: đo hiệu suất thực của bộ máy và kiến tạo cải tiến để nâng cao hiệu quả tổng thể.

Nói cách khác, nếu Chính phủ là người lái con tàu quốc gia, thì Bộ Hiệu quả cao là bộ phận định vị GPS và hệ thống tối ưu nhiên liệu – xác định tàu đang đi chậm ở đâu, chệch hướng ở đâu, tiêu hao vô ích ở đâu, và đề xuất cách sửa.

2. Cấu trúc quyền lực mới

Bộ này không nằm ngang hàng với các Bộ khác, mà nằm trên trục điều phối trực tiếp của Thủ tướng, có quyền thanh tra, đề xuất cách chức, cắt giảm quy trình hoặc nhân sự đối với bất kỳ đầu mối nào không đạt hiệu quả.
Nó có quyền phản biện và quyền đề xuất bắt buộc xem xét, tương tự cơ chế “veto” trong cải cách thể chế.

3. Tầm nhìn

Bộ Hiệu quả cao không chỉ tinh giản bộ máy, mà tái định nghĩa lại năng lực của Nhà nước hiện đại – chuyển từ mô hình “quản lý hành chính” sang mô hình “điều phối và tạo giá trị công”.
Nó đo không phải “ai làm đúng quy trình”, mà là “ai tạo ra giá trị thật cho xã hội”.

II. Thành phần và nhân sự
1. Nguyên tắc lựa chọn

Bộ Hiệu quả cao phải được cấu thành bởi người ngoài hệ thống công vụ, nghĩa là không chịu ảnh hưởng của văn hóa hành chính hiện tại.

70% nhân sự là chuyên gia tư nhân: các nhà quản trị doanh nghiệp, chuyên gia tối ưu hệ thống, chuyên gia dữ liệu, chuyên gia tài chính công, chuyên gia chuyển đổi tổ chức.

20% là nhà khoa học, nhà nghiên cứu độc lập có tư duy phân tích chính sách, đo lường hiệu quả, và công nghệ.

10% còn lại là đại diện của Nhà nước – đóng vai trò bảo đảm tính pháp lý và kết nối hệ thống hành chính.

Người lãnh đạo Bộ – gọi là Tổng Ủy viên Hiệu quả Quốc gia – phải là người có kinh nghiệm quản trị tập đoàn hoặc tổ chức quy mô lớn, có thành tích chứng minh bằng kết quả, được Hội đồng độc lập lựa chọn công khai, minh bạch.

2. Cơ chế nhân sự

Không có biên chế hành chính. Tất cả nhân sự làm việc theo hợp đồng hiệu suất (performance-based contract), trả lương cao nhưng gắn chặt với chỉ số đầu ra.

Mỗi nhóm làm việc theo chu kỳ nhiệm vụ 12–18 tháng: tập trung vào một Bộ hoặc một lĩnh vực, rà soát toàn diện và đưa ra đề xuất tinh gọn.

Cán bộ không hiệu quả sẽ bị thay thế nhanh chóng.

Có cơ chế “luân chuyển mở” – chuyên gia giỏi có thể được mời từ doanh nghiệp, viện nghiên cứu, quốc tế.

III. Quyền hạn và công cụ

Quyền khảo sát và truy cập dữ liệu:
Bộ Hiệu quả cao có quyền yêu cầu mọi Bộ, ngành, địa phương cung cấp dữ liệu liên quan đến nhân sự, tài chính, quy trình, thời gian xử lý hồ sơ, kết quả đầu ra.
Các đơn vị có nghĩa vụ pháp lý cung cấp thông tin, không được trì hoãn hoặc làm sai lệch dữ liệu.

Quyền kiến nghị bắt buộc:

Mọi đề xuất cải tiến, cắt giảm hoặc thay đổi tổ chức của Bộ Hiệu quả cao phải được Thủ tướng xem xét và phản hồi trong vòng 30 ngày.

Nếu không có phản hồi trong thời hạn, đề xuất được tự động coi là có hiệu lực thí điểm.

Quyền xử lý nhanh gọn:

Được phép đề xuất loại bỏ các quy trình, ban bệ, tổ chuyên môn nếu chứng minh được rằng chúng không tạo ra giá trị công tương xứng.

Có thể kiến nghị luân chuyển, thay thế nhân sự lãnh đạo nếu không đạt hiệu suất công vụ.

Công cụ điều hành hiện đại:

Vận hành bằng hệ thống dữ liệu hiệu suất quốc gia (National Performance Dashboard).

Sử dụng trí tuệ nhân tạo để theo dõi thời gian xử lý, hiệu quả chi tiêu, sự chồng chéo giữa các đơn vị.

Mỗi năm công bố “Bản đồ hiệu quả quốc gia” – xếp hạng các Bộ, ngành, địa phương theo chỉ số hiệu suất.

IV. Văn hóa vận hành

Không hành chính – Không thủ tục – Không tầng nấc
Cấu trúc Bộ này chỉ gồm ba tầng: Lãnh đạo – Nhóm phân tích – Nhóm cải tiến.
Mỗi nhóm chịu trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: giáo dục, hạ tầng, nông nghiệp, khoa học).
Không có văn thư, phòng ban, cục vụ – mọi giao tiếp qua nền tảng điện tử, mọi báo cáo đều công khai dữ liệu thực.

Tư duy dự án – hành động nhanh – cải tiến liên tục
Mọi công việc được triển khai như dự án khởi nghiệp: có mục tiêu, có thời hạn, có thước đo cụ thể.
Khi phát hiện vấn đề, nhóm có thể ra quyết định khuyến nghị ngay, không chờ “xin ý kiến”.

Tập trung vào giá trị công và tác động xã hội
Mọi đánh giá đều dựa trên một tiêu chí duy nhất: điều này tạo thêm giá trị cho người dân, doanh nghiệp hay không?
Nếu câu trả lời là “không”, quy trình đó sẽ bị loại bỏ hoặc tái cấu trúc.

V. Lợi ích hệ thống

Cắt đứt vòng luẩn quẩn giữa “quản lý nhiều – hiệu quả thấp”
Khi có một cơ quan độc lập chỉ chuyên đánh giá hiệu suất, mọi Bộ buộc phải nhìn lại mình, không thể trốn trong báo cáo tốt đẹp.

Tạo động lực cạnh tranh lành mạnh trong khu vực công
Khi hiệu quả được công bố công khai, Bộ nào, địa phương nào làm kém sẽ phải tự điều chỉnh.

Tiết kiệm nguồn lực khổng lồ
Chỉ cần cắt 10% quy trình và 10% đầu mối không cần thiết, ngân sách có thể tiết kiệm hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm – chưa kể thời gian xã hội và năng suất lao động tăng lên.

Tái tạo niềm tin của người dân vào bộ máy nhà nước
Người dân sẽ nhìn thấy rằng, Nhà nước đang thật sự đo hiệu quả, chứ không chỉ nói về tinh thần cải cách.Ý tưởng thành lập Bộ Hiệu quả cao (High-Performance Ministry) không phải để thêm một tầng nấc hành chính mới, mà để tạo ra một “lực đẩy tạm thời” giúp tái cấu trúc toàn bộ bộ máy công quyền, khơi thông những điểm tắc nghẽn mà hệ thống hiện hữu không thể tự sửa. Tư tưởng này hoàn toàn phù hợp với chủ trương tinh gọn, đổi mới quản trị quốc gia, chuyển từ Nhà nước quản lý sang Nhà nước kiến tạo và phục vụ, nếu được đặt đúng vị trí — như một công cụ đặc biệt, có thời hạn, có trọng tâm, có thẩm quyền và có trách nhiệm rõ ràng. 1. Cơ sở thực tiễn: Vì sao cần Bộ Hiệu quả cao

Hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã nỗ lực cải cách hành chính, tinh giản biên chế, chuyển đổi số, cải thiện môi trường đầu tư, song hệ thống vẫn vận hành nặng nề, cồng kềnh, thiếu hiệu quả. Nhiều bộ, ngành vẫn tồn tại:

Cơ chế chồng chéo, nhiệm vụ trùng lặp, thiếu phân quyền thực chất.

Quy trình phức tạp, tầng nấc trung gian nhiều, quyết định chậm và né tránh trách nhiệm.

Văn hóa làm việc theo chỉ đạo, hồ sơ, thay vì kết quả và tác động thực tế.

Cách đánh giá cán bộ theo “an toàn nội bộ” chứ không theo “hiệu quả hành động”.

Mặc dù có Nghị quyết 57 về đổi mới sáng tạo và nhiều chính sách đi kèm, tinh thần đổi mới chưa thấm vào “tế bào vận hành” của bộ máy. Cải cách vẫn mang tính hình thức, thêm một vài nội dung mới, nhưng không thay đổi cơ chế tạo ra kết quả. Chính phủ và các Bộ ngành đang mắc kẹt trong “bẫy tự quản lý mình” — tức là không thể tự tái cấu trúc vì mỗi bộ đều vừa là người được đánh giá vừa là người đánh giá chính mình.

Bộ Hiệu quả cao vì thế là một thiết kế mang tính can thiệp thông minh, nhằm phá thế bế tắc, đưa yếu tố thị trường, khoa học quản trị và tinh thần doanh nghiệp vào trong cấu trúc Nhà nước.

2. Cơ sở pháp lý và chính trị

Việc thành lập một cơ quan đặc biệt có tính tạm thời hoàn toàn có thể dựa vào:

Điều 8 Hiến pháp 2013, khẳng định: Nhà nước tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc “tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân” và chịu sự giám sát của Nhân dân. Việc thành lập cơ quan đặc biệt để tăng hiệu quả quản trị là hành động phục vụ lợi ích nhân dân, phù hợp với nguyên tắc này.

Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi) cho phép Chính phủ thành lập các ban chỉ đạo, cơ quan đặc biệt để giải quyết các nhiệm vụ cấp bách, có thời hạn cụ thể.

Chủ trương tinh gọn bộ máy trong các Nghị quyết Trung ương 6 và 18 (khóa XII) tạo hành lang pháp lý cho việc thử nghiệm mô hình quản trị mới mà không làm tăng biên chế lâu dài.

Tinh thần đổi mới sáng tạo theo Nghị quyết 57 đặt yêu cầu “tạo thể chế mở, chấp nhận thử nghiệm” — đây chính là cơ sở chính trị cho phép ra đời một mô hình “Bộ tạm thời” nhằm tái cấu trúc hiệu quả toàn hệ thống. 3. Cơ sở khoa học và quản trị

Từ góc nhìn khoa học tổ chức, không có hệ thống nào có thể tự cải tổ mình nếu không có tác nhân ngoài. Tổ chức nhà nước cũng như doanh nghiệp, khi đạt đến một mức độ ổn định cao, sẽ sinh ra quán tính hành chính, tự bảo vệ cấu trúc hiện có.
Để phá vỡ quán tính đó, cần có một đơn vị độc lập, tinh gọn, trung lập quyền lợi, được giao quyền rà soát, đo lường và tái thiết lập quy trình theo chuẩn hiệu quả.

Các nghiên cứu về governance innovation (đổi mới quản trị nhà nước) cho thấy mô hình “tổ công tác đặc biệt” hoặc “agency of reform” đã từng được áp dụng hiệu quả tại nhiều quốc gia:

Singapore thành lập Public Service Division (PSD) trực thuộc Thủ tướng, tập hợp các chuyên gia tư nhân để cải tiến bộ máy, có quyền can thiệp sâu nhưng giới hạn thời gian.

Hàn Quốc từng có Presidential Council on National Competitiveness (2008–2013), hoạt động như một “Bộ hiệu quả” rà soát toàn bộ quy trình chính phủ, giúp nâng xếp hạng năng lực cạnh tranh quốc gia.

OECD khuyến nghị mô hình Reform Delivery Unit như một “động cơ tăng tốc” cho các chính phủ chậm thay đổi. THƯ KIẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC
Gửi: Ban Chính sách Chiến lược Trung ương Đảng

Kính gửi các đồng chí lãnh đạo,

Tôi xin trân trọng gửi đến Ban Chính sách Chiến lược Trung ương một kiến nghị mang tính thực tiễn và cải cách sâu sắc, nhằm góp phần hiện thực hóa tinh thần đổi mới toàn diện theo Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong quản trị quốc gia.

1. Bối cảnh và vấn đề gốc

Sau gần một năm triển khai Nghị quyết 57, hệ thống các Bộ, ngành, địa phương đã có nhiều nỗ lực đáng ghi nhận trong việc ban hành văn bản hướng dẫn, chương trình hành động, đề án đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, kết quả thực chất vẫn chưa tạo được chuyển biến rõ ràng trong năng lực vận hành của bộ máy nhà nước và sức sống sáng tạo trong đời sống xã hội.

Nguyên nhân cốt lõi không nằm ở thiếu chủ trương, mà ở khoảng cách giữa tư duy chính trị và tư duy hành chính – giữa ngôn ngữ lãnh đạo và ngôn ngữ thực thi.
Phần lớn các Bộ ngành vẫn vận hành theo lối tư duy “quản lý – kiểm soát – an toàn nội bộ”, thay vì “đồng hành – hỗ trợ – kiến tạo hiệu quả”. Cơ chế đánh giá vẫn nặng về hồ sơ, chưa dựa trên kết quả và giá trị xã hội. Các chính sách đổi mới chỉ được cấy thêm vào trong khung cũ, nên tinh thần Nghị quyết mới chỉ dừng ở “phần ngọn”.

Hệ thống đang đối mặt với nghịch lý tự quản lý chính mình: mỗi Bộ vừa là đối tượng cần cải cách, vừa là cơ quan được giao nhiệm vụ cải cách, dẫn đến tình trạng “không ai đủ thẩm quyền đánh giá hiệu quả của ai”. Đây chính là điểm nghẽn lớn nhất trong tiến trình đổi mới bộ máy nhà nước hiện nay.

2. Kiến nghị thành lập cơ quan đặc biệt: “Bộ Hiệu quả cao”

Để tháo gỡ tận gốc điểm nghẽn này, tôi kiến nghị Ban Chính sách Chiến lược Trung ương xem xét, tham mưu Bộ Chính trị và Ban Bí thư chỉ đạo Chính phủ nghiên cứu, thành lập một cơ quan đặc biệt mang tên “Bộ Hiệu quả cao” – hoạt động trong thời hạn 5 năm, với nhiệm vụ tái cấu trúc và nâng hiệu suất toàn bộ bộ máy hành chính quốc gia.

Cơ quan này không phải là một bộ mới theo nghĩa truyền thống, mà là “bộ tạm thời” – công cụ cải cách chuyên biệt, tương tự mô hình “Reform Delivery Unit” ở các nước có nền hành chính tiên tiến.

3. Mục tiêu và nhiệm vụ chủ đạo

Rà soát và đo lường hiệu quả thực tế của từng Bộ, ngành, cơ quan nhà nước theo các chỉ số cụ thể về tốc độ xử lý, chất lượng dịch vụ công, và tác động xã hội.

Đề xuất phương án tinh gọn, hợp nhất hoặc chuyển giao chức năng giữa các Bộ ngành để loại bỏ chồng chéo và lãng phí.

Thiết kế lại quy trình vận hành và cơ chế đánh giá cán bộ dựa trên kết quả đầu ra và giá trị công dân, thay cho hồ sơ và thủ tục.

Thực hiện cơ chế “sandbox thể chế”, thử nghiệm những mô hình quản trị công mới, dựa trên dữ liệu, công nghệ và tính linh hoạt.

Báo cáo trực tiếp lên Chính phủ và Ban Bí thư, có quyền kiến nghị tạm đình chỉ những quy trình, văn bản hoặc bộ phận gây cản trở hiệu quả chung.

4. Thành phần và phương thức hoạt động

80% nhân sự đến từ khu vực tư nhân, học giả, doanh nghiệp và chuyên gia quản trị, có năng lực tổ chức, đo lường và cải tiến.

20% nhân sự biệt phái từ các Bộ, ngành để bảo đảm phối hợp hành chính và kết nối dữ liệu.

Làm việc theo cơ chế đặc biệt: không bị ràng buộc bởi hệ thống báo cáo nhiều tầng, được trao quyền hành động nhanh, minh bạch và có cơ chế giám sát độc lập.

Tự giải thể sau 5 năm khi hoàn thành nhiệm vụ, không phát sinh thêm biên chế hay ngân sách lâu dài, bảo đảm phù hợp với chủ trương tinh giản bộ máy và hiệu quả chi tiêu công.

5. Cơ sở pháp lý và khoa học

Điều 8 Hiến pháp 2013: Nhà nước tổ chức và hoạt động vì Nhân dân, dưới sự giám sát của Nhân dân.

Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi) cho phép thành lập cơ quan đặc biệt có nhiệm vụ cụ thể, có thời hạn, nhằm thực hiện các mục tiêu cấp bách.

Nghị quyết Trung ương 6 và 18 (khóa XII) về đổi mới, tinh gọn tổ chức bộ máy.

Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị xác định đổi mới sáng tạo phải trở thành động lực của phát triển quốc gia, gắn với cơ chế mở và thử nghiệm thể chế.

Trên cơ sở đó, Bộ Hiệu quả cao không chỉ hợp pháp, mà còn là bước triển khai đúng tinh thần “đổi mới thể chế để nuôi dưỡng đổi mới sáng tạo” mà Nghị quyết 57 đã khởi xướng.

6. Ý nghĩa chiến lược

Nếu được thành lập, Bộ Hiệu quả cao sẽ:

Tạo ra bước ngoặt về tư duy quản trị quốc gia – từ quản lý theo quy trình sang quản lý theo giá trị.

Trở thành công cụ tăng tốc cho cải cách, giúp Chính phủ làm việc nhanh, rõ, và có đo lường thực tế.

Góp phần khôi phục niềm tin xã hội vào hiệu quả của bộ máy công quyền, tạo nền tảng vững chắc cho các chương trình chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và phát triển vùng.

Đây là giải pháp tạm thời nhưng có sức tác động lâu dài, đưa tinh thần cải cách đi vào thực tiễn, và khép lại vòng luẩn quẩn “chủ trương tốt – triển khai chậm – hiệu quả thấp”.

7. Kết luận

Một cơ quan “Bộ Hiệu quả cao” không phải là một tổ chức mới, mà là một phương thức hành động mới, giúp Chính phủ tự thanh lọc, tự nâng hiệu suất, đồng thời thể hiện quyết tâm chính trị của Đảng trong việc xây dựng một Nhà nước năng động, kiến tạo và phục vụ thực chất.

Kính mong Ban Chính sách Chiến lược Trung ương xem xét, báo cáo và tham mưu để Bộ Chính trị, Ban Bí thư chỉ đạo Chính phủ nghiên cứu, triển khai mô hình này như một dự án cải cách trọng điểm cấp quốc gia giai đoạn 2026–2030.

Xin trân trọng cảm ơn và kính chúc các đồng chí mạnh khỏe, sáng suốt, kiên định trên con đường dẫn dắt đất nước đổi mới sâu sắc và thực chất.
Ban Chính sách, chiến lược Trung ương  trả lời

00:00

/

00:00

  • Tải xuống
  • Tốc độ phát
Kính gửi Ông/ Bà,

Trước hết, chúng tôi trân trọng cảm ơn và ghi nhận ý kiến đóng góp của Ông/ Bà liên quan đến đề xuất thành lập “Bộ Hiệu quả” trong cơ cấu tổ chức của Chính phủ. Đây là một gợi ý thể hiện sự quan tâm, trách nhiệm và tâm huyết của Ông/ Bà đối với công tác cải cách bộ máy nhà nước và nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước.

Tuy nhiên, về đề xuất nêu trên, chúng tôi xin trao đổi như sau:

Hiện nay, toàn hệ thống chính trị đang tập trung triển khai Nghị quyết số 18-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương về “Tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả”. Một trong những yêu cầu trọng tâm của Nghị quyết là không làm phát sinh thêm đầu mối tổ chức, đồng thời đẩy mạnh hợp nhất, tổ chức lại, giảm tầng nấc trung gian, tinh giản biên chế và nâng cao hiệu quả quản trị công.

Trong bối cảnh đó, việc thành lập thêm một bộ mới — dù với mục tiêu thúc đẩy hiệu quả hay năng suất — chưa phù hợp với chủ trương tinh gọn bộ máy mà Trung ương đang triển khai. Thay vào đó, các cơ quan chức năng đang tập trung rà soát chức năng, nhiệm vụ của các bộ, ngành hiện hành; sắp xếp lại các đơn vị trùng lặp; đồng thời bổ sung cơ chế phối hợp liên ngành để bảo đảm hiệu quả quản lý mà không cần tăng thêm đầu mối tổ chức.

Chúng tôi rất trân trọng tinh thần xây dựng của Ông/ Bà và sẽ tiếp tục tổng hợp, nghiên cứu các đề xuất có liên quan để phục vụ cho quá trình hoàn thiện thể chế và cải cách bộ máy nhà nước trong thời gian tới.

Trân trọng cảm ơn Ông/ Bà đã dành thời gian đóng góp ý kiến.
Trân trọng./.
Kiến nghị cùng chủ đề
Nâng cấp tính năng tự động trích yếu nội dung văn bản trong thao tác dự thảo văn bản đi trên Hệ thống thông tin điều hành tác nghiệp của Đảng
0 lượt xem
Chuyển đổi số
0 lượt xem
KIẾN NGHỊ TÍCH HỢP BỐN ĐẶC TÍNH TƯ DUY – XÃ HỘI CỦA NGƯỜI VIỆT VÀO CHIẾN LƯỢC ĐỔI MỚI SÁNG TẠO, KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI THỂ CHẾ THEO TINH THẦN NGHỊ QUYẾT 57
0 lượt xem
KÍNH GỬI VĂN PHÒNG TRUNG ƯƠNG ĐẢNG : KIẾN NGHỊ BỔ SUNG VÀ CỤ THỂ HÓA CƠ CHẾ TRIỂN KHAI NGHỊ QUYẾT 57 CỦA BỘ CHÍNH TRỊ VÀ QUY CHẾ 03 CỦA VĂN PHÒNG TRUNG ƯƠNG VỀ TIẾP NHẬN, XỬ LÝ VÀ PHẢN HỒI CÁC PHẢN ÁNH, KIẾN NGHỊ, SÁNG KIẾN
0 lượt xem
KÍNH GỬI BAN CHÍNH SÁCH CHIẾN LƯỢC TRUNG ƯƠNG ( BỘ NỘI VỤ, BỘ TƯ PHÁP, BỘ KHCN - HỖ TRỢ ) :Kiến nghị triển khai mô hình thí điểm “Trung tâm Đồng hành – Sáng tạo – Phát triển” thay thế mô hình phường – xã truyền thống theo tinh thần nghị quyết 57
0 lượt xem