Trang chủ
Kính gửi Bộ tư pháp : Kiến nghị về việc xây dựng ...
Kính gửi Bộ tư pháp : Kiến nghị về việc xây dựng “Khung tư duy và phương pháp làm luật từ cơ sở” – hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị
Kính gửi: Bộ Tư pháp

V/v: Kiến nghị về việc xây dựng “Khung tư duy và phương pháp làm luật từ cơ sở” – hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị

Kính thưa các đồng chí lãnh đạo,

Trong tiến trình đổi mới quốc gia suốt gần bốn thập kỷ, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn về phát triển kinh tế, an sinh xã hội, hội nhập quốc tế và khẳng định vị thế trên trường thế giới. Tuy nhiên, bước sang giai đoạn hiện nay, khi mô hình phát triển cũ đã dần bộc lộ giới hạn, thì điểm nghẽn lớn nhất không còn nằm ở nguồn lực vật chất, mà nằm ở cách thức tổ chức và vận hành thể chế pháp luật – cụ thể là cách chúng ta làm luật, ban hành nghị định, tổ chức triển khai và tiếp nhận phản hồi từ thực tiễn.
1. Vấn đề cốt lõi: “Tư duy cũ trong cách làm mới”

Phần lớn các luật, nghị định và quy trình hiện nay vẫn được hình thành theo mô hình “tập trung – hành chính – áp đặt”. Dù đã nói nhiều về cải cách, phân cấp, phân quyền hay đổi mới sáng tạo, nhưng bản chất tư duy lập pháp vẫn là tư duy mệnh lệnh, đặt cơ quan quản lý ở trung tâm, người dân và doanh nghiệp ở vị trí thụ động.

Chính điều này khiến mọi nỗ lực đổi mới bị dừng lại ở hình thức. Cách làm cũ vẫn được giữ nguyên, chỉ thay lớp vỏ ngôn từ mới. Cải cách trở thành “sửa lỗi trên nền cũ”, chứ chưa tạo ra cuộc chuyển hóa thực sự về nhận thức và phương pháp.

Điều đó giải thích vì sao khi các bộ, ngành, chính phủ được giao triển khai các nghị quyết mới của Trung ương – như Nghị quyết 98/2023 cho TP.HCM hay Nghị quyết 57/2024 của Bộ Chính trị – thì cách thể hiện vẫn là “mới theo cách cũ”: biện giải, trình bày, đối phó hành chính, thay vì thật sự chuyển mình.
2. Cốt lõi của chuyển hóa: Làm luật từ cơ sở, vì người dân

Để khắc phục căn nguyên này, chúng tôi kiến nghị Trung ương nghiên cứu và ban hành một “Khung tư duy và phương pháp làm luật từ cơ sở” – coi đây là bước đi tiên phong, làm nền tảng thể chế hóa tinh thần của Nghị quyết 57 về đổi mới phương thức lãnh đạo, quản lý và vận hành của hệ thống chính trị.

Theo khung này:

Phường, xã, cộng đồng dân cư, doanh nghiệp nhỏ và các tổ chức xã hội trở thành nơi khởi tạo sáng kiến pháp luật.

Chính quyền địa phương là cơ quan tổng hợp, thử nghiệm và đánh giá tính khả thi.

Các Bộ, ngành và Chính phủ Trung ương đóng vai trò điều phối, chuẩn hóa, và bảo đảm tính thống nhất quốc gia.

Quốc hội trở thành cơ quan hoàn thiện thể chế trên cơ sở tổng hợp thực tiễn, chứ không chỉ ban hành luật từ báo cáo hành chính.

Cách làm này giúp pháp luật được sinh ra từ đời sống, phản ánh thực tiễn, và phát huy vai trò chủ thể của người dân và cộng đồng, đúng với tinh thần “Dân là gốc – Dân biết, Dân bàn, Dân làm, Dân kiểm tra, Dân thụ hưởng”.
3. Ba trụ cột định hướng thay đổi căn bản của hệ thống pháp luật

Đổi ngôn ngữ pháp luật từ mệnh lệnh sang hỗ trợ

Giảm tối đa những cụm từ mang tính cấm đoán, quản lý, xử lý hành chính.

Tăng cường ngôn ngữ hướng dẫn, khuyến khích, hỗ trợ, công nhận sáng kiến.

Đổi cấu trúc luật từ tuyến tính sang hệ sinh thái

Luật không chỉ là “các điều khoản bắt buộc”, mà phải được cấu trúc như “khung định hướng mở”, cho phép địa phương, doanh nghiệp, tổ chức xã hội cùng tham gia thích ứng và hoàn thiện.

Mỗi luật phải đi kèm khung thử nghiệm chính sách (sandbox) để thử, sai, và hoàn thiện ngay trong quá trình thực thi.

Đổi cách thức xây dựng luật từ trên xuống sang hai chiều

Thay vì ban hành rồi lấy ý kiến, hãy tạo cơ chế để ý kiến hình thành trước khi ban hành.

Mỗi bộ luật mới cần được khởi đầu bằng các vòng đối thoại công khai giữa Nhà nước – doanh nghiệp – người dân – chuyên gia, để tạo ra tính đồng thuận và khả năng thi hành ngay từ đầu.

4. Tác động chiến lược của khung đề xuất

Phá vỡ điểm nghẽn quan liêu, hành chính hóa tư duy lập pháp, tái tạo động lực bên trong của hệ thống chính trị.

Khơi dậy sức dân, sức chuyên gia, sức địa phương để cùng tham gia xây dựng thể chế.

Tạo ra văn hóa pháp quyền mới, nơi mỗi người dân cảm thấy pháp luật là công cụ của mình, chứ không phải gánh nặng.

Tái lập niềm tin xã hội, vì người dân được thấy ý kiến của mình trở thành điều khoản, nghị định, hành động cụ thể.

Xây dựng năng lực tự cường thể chế, giúp Việt Nam đi đầu trong mô hình “Nhà nước hỗ trợ và đồng kiến tạo” ở châu Á.

5. Thời điểm hành động

Hiện nay, Nghị quyết 57 đã mở ra tinh thần chỉ đạo “đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng, hoàn thiện mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN”, nhưng chưa có khung hành động cụ thể để dẫn dắt các bộ, ngành, địa phương triển khai đồng bộ.
Đây chính là thời điểm vàng để Ban Chính sách Chiến lược Trung ương, Văn phòng Trung ương Đảng, Bộ Tư pháp và Chính phủ chủ động xây dựng, ban hành, và thí điểm khung tư duy này tại một số địa phương, trong đó TP.HCM, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, và Đà Nẵng có thể là những nơi đi đầu.

Kính mong Trung ương xem xét, chỉ đạo và triển khai thử nghiệm khung này trong giai đoạn 2026–2030, như một bước chuyển hóa căn cơ trong cách chúng ta làm luật – để pháp luật thật sự là sản phẩm của nhân dân, phản ánh trí tuệ, đời sống và khát vọng của nhân dân.

Trân trọng kính gửi và mong được xem xét.



1. Bản chất của tư duy hành chính chưa thay đổi – chỉ “cải tiến trong khuôn cũ”

Hầu hết cán bộ, công chức, nhất là ở cấp Bộ và Sở, vẫn được đào tạo và đánh giá dựa trên logic “tuân thủ – kiểm soát – an toàn”, thay vì logic “giải quyết vấn đề – tạo giá trị – chịu trách nhiệm thực”.
Do đó, khi nghị quyết hay luật yêu cầu đổi mới, họ vẫn hiểu đổi mới là làm tốt hơn cái cũ, chứ không phải tư duy lại toàn bộ mô hình làm việc.
Ví dụ: Khi nói “phân cấp, phân quyền”, các Bộ chỉ viết thêm vài dòng “ủy quyền cho địa phương theo quy định”, nhưng vẫn giữ cơ chế thẩm định, phê duyệt, hướng dẫn — tức vẫn “nắm quyền”, chỉ thay đổi cách gọi.
2. Cấu trúc pháp lý và quy trình soạn thảo luật quá thiên về kiểm soát rủi ro

Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay thiết kế theo nguyên tắc bảo vệ sự an toàn của cơ quan nhà nước, chứ không phải khuyến khích đổi mới hoặc giải quyết vấn đề của dân.
Trong đó:

Luật và nghị định thường viết theo hướng “cơ quan A được phép làm X nếu có ý kiến cơ quan B”, thay vì “cơ quan A có trách nhiệm đạt kết quả X”.

Cách viết luật mang tính cấm – cho phép, không khuyến khích sáng tạo – linh hoạt – thử nghiệm có kiểm soát.

Không có văn hóa pháp lý về trách nhiệm cá nhân trong sáng tạo chính sách, nên mọi người đều chọn cách an toàn nhất: “chờ hướng dẫn”, “làm đúng quy trình”.
Kết quả: Dù nghị quyết 98 cho phép thí điểm cơ chế đặc thù, nhưng các Bộ vẫn làm đúng “quy trình cũ”, bởi họ sợ “làm khác” mà không có căn cứ rõ ràng.

3. Cơ chế tổ chức và lợi ích nội bộ không khuyến khích thay đổi

Bộ, ngành là những “tổ chức ổn định quyền lực”, có lợi ích và thẩm quyền riêng. Mọi đổi mới làm giảm quyền kiểm soát hoặc thẩm quyền phê duyệt đều bị “kháng thể hóa”.
Cụ thể:

Mỗi Bộ đều có vòng lợi ích riêng: phê duyệt, cấp phép, thẩm định, ban hành hướng dẫn… Đây là “nguồn sống” của tổ chức.

Khi nói “phân quyền cho địa phương”, nghĩa là cắt bỏ lợi ích và quyền lực của Bộ, nên trên thực tế, Bộ chỉ “phân” một phần nhỏ, giữ phần lớn cơ chế kiểm soát.

Hệ thống công vụ chưa có cơ chế thưởng – phạt thực chất theo kết quả cuối cùng. Cán bộ “không làm gì cũng không sao”, trong khi “làm khác dễ bị sai”.
=> Hệ quả: đổi mới trở thành rủi ro cá nhân, không phải trách nhiệm chính trị.

4. Cách triển khai nghị quyết vẫn theo mô hình “hành chính hóa”

Sau khi Quốc hội hoặc Bộ Chính trị ban hành nghị quyết mới, quy trình triển khai thường đi theo chuỗi:

“Ban hành kế hoạch → Thành lập ban chỉ đạo → Ra văn bản hướng dẫn → Tổ chức hội nghị triển khai → Báo cáo kết quả”.
Tức là vẫn quy trình hành chính hóa, không có chu trình học hỏi – thí điểm – đánh giá – nhân rộng như tinh thần đổi mới yêu cầu.
Cơ quan chủ trì không xác định rõ:

Ai là “người sử dụng chính sách”?

Chính sách thay đổi hành vi của ai?

Tiêu chí đánh giá kết quả là gì?
Do đó, “đổi mới” bị hiểu thành tăng thêm văn bản, thêm cuộc họp, thay vì thay đổi phương pháp hành động.

5. Thiếu tầng triết lý điều hành và khung giá trị mới cho bộ máy

Ở tầng sâu nhất, luật pháp và nghị quyết vẫn chưa chuyển hóa được triết lý quản trị Nhà nước:

Từ “quản lý để kiểm soát” sang “điều phối để kiến tạo phát triển”.

Từ “văn bản – quy trình” sang “kết quả – giá trị tạo ra cho xã hội”.

Từ “công quyền tuyệt đối” sang “đồng kiến tạo với người dân và doanh nghiệp”.

Vì triết lý này chưa được thể chế hóa, nên mọi sửa đổi về kỹ thuật văn bản vẫn chỉ là cải tiến bề mặt.
Giống như thay lớp sơn mới cho một bộ máy vẫn vận hành theo logic cũ — không thể tạo ra năng lượng phát triển mới.

Nguyên nhân sâu xa khiến việc triển khai các nghị quyết mới vẫn cũ nằm ở tư duy pháp quyền kiểu hành chính, tổ chức lợi ích đóng, và cơ chế an toàn hóa trách nhiệm.
Muốn thay đổi căn cơ, cần thay đổi triết lý của hệ thống luật và quy trình chính sách theo ba trục:

Luật phải lấy con người và kết quả phục vụ làm trung tâm, không phải quyền lực của cơ quan.

Quy trình phải tạo điều kiện cho thử nghiệm – sai có kiểm soát – học từ thực tiễn.

Trách nhiệm phải gắn với kết quả cuối cùng, không phải chỉ với quy trình đúng.

Chỉ khi ba nguyên tắc này được thể chế hóa đồng bộ trong các luật, nghị định, quy trình làm việc của Bộ – Sở – ngành, thì nghị quyết mới thực sự có “linh hồn đổi mới”, chứ không chỉ là “bình mới rượu cũ”.
I. Các nhóm luật và quy định đang chi phối hoạt động của bộ, sở, ngành

Luật Tổ chức Chính phủ (2015, sửa đổi 2019)

Xác lập cơ cấu tổ chức hành chính theo cấp bậc, phân định rõ thẩm quyền nhưng quá thiên về quản lý, chưa khuyến khích phối hợp ngang, chia sẻ thông tin, hay sáng tạo giải pháp địa phương.

Cơ chế “xin – cho” và phê duyệt theo cấp vẫn tồn tại mạnh. Bộ ngành nắm quyền quyết định cuối cùng về hầu hết vấn đề, khiến chính quyền đô thị thiếu không gian thử nghiệm.

Luật Tổ chức Chính quyền địa phương (2015, sửa đổi 2019, 2023)

Thiết kế bộ máy chính quyền theo mô hình hành chính “cấp – dưới”, trong đó TP.HCM dù là đô thị đặc biệt vẫn bị ràng buộc vào quy trình hành chính chung, không có cơ chế “phân quyền theo mục tiêu” hay “đánh giá theo hiệu quả”.

Không quy định rõ về cơ chế đối thoại, tiếp nhận kiến nghị, phản biện chính sách từ người dân, chuyên gia, doanh nghiệp – điều này khiến việc đổi mới chỉ được nhìn như “nhiệm vụ nội bộ”.

Luật Cán bộ, công chức (2008, sửa đổi 2019)

Cơ chế đánh giá công chức vẫn thiên về hồ sơ, thâm niên và kỷ luật hành chính, không dựa vào kết quả thực hiện chính sách hay mức độ hài lòng của người dân.

Không có hệ thống khen thưởng thực chất cho cán bộ dám làm, dám chịu trách nhiệm.

Không có quy định về luân chuyển, học tập liên ngành để mở rộng năng lực tư duy hệ thống.

Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (2015, sửa đổi 2020)

Quy trình soạn thảo, thẩm định văn bản quá tập trung vào hình thức, kỹ thuật lập pháp, mà thiếu bước bắt buộc “đánh giá tác động xã hội – người dân – doanh nghiệp”.

Không có quy định cụ thể về việc công bố công khai phản hồi từ người góp ý, dẫn đến văn hóa tham vấn hình thức.

Luật Tiếp công dân, Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo

Được xây dựng theo hướng “xử lý hành vi vi phạm” hơn là khuyến khích góp ý, sáng kiến. Người dân chỉ được tiếp cận Nhà nước khi có “vấn đề tiêu cực” chứ không được mời tham gia như một đối tác chính sách.

Không có quy định về khen thưởng, ghi nhận người dân phản ánh đúng, có sáng kiến cải tiến chính sách

II. Vì sao chưa hình thành “văn hóa đổi mới sáng tạo” trong nội bộ bộ, sở, ngành

Tư duy pháp lý cũ: “chỉ làm những gì luật cho phép”, thay vì “chủ động đề xuất những gì luật chưa cấm”.

Điều này triệt tiêu sáng kiến và đẩy toàn bộ hệ thống vào tâm lý sợ sai, sợ trách nhiệm.

Đánh giá thành tích theo quy trình, không theo kết quả.

Một sở ban hành đúng 100% quy trình nhưng kết quả không giải quyết được vấn đề của người dân vẫn được coi là “hoàn thành nhiệm vụ”.

Cơ chế phản hồi và giám sát yếu.

Không có hệ thống theo dõi việc trả lời, hướng dẫn, hay xử lý phản ánh của người dân một cách định lượng.

Không có cơ chế ghi nhận, tưởng thưởng hoặc nhân rộng mô hình sáng tạo.

Các sáng kiến nội bộ (như ứng dụng chuyển đổi số, cải tiến thủ tục) thường dừng ở cấp phòng hoặc cá nhân, không được tổng hợp, bảo vệ, hay lan tỏa.

Tâm lý “phòng thủ thể chế” trong quan hệ giữa các Bộ và địa phương.

Mỗi Bộ coi lĩnh vực của mình là “vùng quyền hạn riêng”, không sẵn sàng chia sẻ, phối hợp hoặc chấp nhận thí điểm liên ngành.

III. Định hướng sửa đổi cụ thể theo tinh thần Nghị quyết 57
1. Về luật tổ chức và cơ chế vận hành

Sửa Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Chính quyền địa phương theo hướng:

Cho phép địa phương (nhất là TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng) tổ chức thí điểm mô hình quản trị sáng tạo, có thể vượt quy định hiện hành nhưng phải báo cáo kết quả thực tế.

Bổ sung điều khoản về cơ chế “thử nghiệm chính sách – sandbox hành chính”.

Thiết lập Hội đồng Đổi mới và Sáng tạo vùng đô thị, có quyền đề xuất, phản biện và đánh giá kết quả.

2. Về tiếp nhận phản ánh, kiến nghị

Bổ sung vào Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật quy định bắt buộc:

Mọi văn bản luật, nghị định, thông tư trước khi ban hành phải công khai phản hồi góp ý của tổ chức, cá nhân.

Mỗi Bộ, ngành phải có cổng phản ánh – góp ý chính sách quốc gia, cập nhật tiến độ xử lý, công khai tên người phụ trách.

Sửa Luật Tiếp công dân theo hướng:

Mở rộng phạm vi “tiếp công dân” thành “đối thoại công dân”, bao gồm góp ý chính sách, hiến kế.

Thiết lập cơ chế khen thưởng người dân, chuyên gia có kiến nghị được áp dụng.

3. Về quy trình và giám sát

Bổ sung cơ chế đánh giá năng lực quản trị bộ, sở dựa trên:

Tỷ lệ xử lý kiến nghị đúng hạn, chất lượng trả lời, mức độ hài lòng của người dân.

Số lượng sáng kiến cải tiến nội bộ được áp dụng thực tế.

Thiết lập Cơ quan giám sát độc lập (thuộc Văn phòng Chính phủ hoặc Quốc hội) để kiểm tra cách xử lý kiến nghị, trả lời, hướng dẫn của các Bộ, Sở.

4. Về văn hóa và con người

Sửa Luật Cán bộ, công chức:

Thêm tiêu chí đánh giá: “năng lực đổi mới, phản biện, hướng dẫn người dân”.

Có chính sách bảo vệ người dám làm, dám đề xuất.

Thực hiện khen thưởng công khai cho sáng kiến có tác động tích cực đến người dân.

I. NHÓM LUẬT ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN “VĂN HÓA HÀNH CHÍNH”
1. Luật Thi đua, Khen thưởng (2022, có hiệu lực 2024)

Ảnh hưởng: Đây là khung pháp lý lớn nhất định hình hành vi cán bộ.

Vấn đề:

Cách khen thưởng vẫn dựa trên “thành tích bình quân, an toàn, không vi phạm”, chứ không khuyến khích dám nghĩ, dám làm.

Tiêu chí “không bị kỷ luật” trở thành rào cản đổi mới. Một cán bộ có sáng kiến nhưng thất bại nhỏ sẽ không bao giờ được xét thi đua.

Kết quả: Tạo ra văn hóa né rủi ro, ngại sáng kiến trong toàn hệ thống bộ – sở – ngành.

2. Luật Thanh tra (2022, có hiệu lực 2023)

Ảnh hưởng: Tạo cơ chế giám sát nội bộ và bên ngoài cơ quan hành chính.

Vấn đề:

Hệ thống thanh tra tập trung vào “phát hiện sai phạm” hơn là “đánh giá năng lực cải tiến”.

Việc thanh tra chồng chéo, kéo dài, khiến công chức có tâm lý “làm ít cho an toàn”.

Kết quả: Văn hóa “phòng thủ”, không dám chịu trách nhiệm, sợ thanh tra, sợ sai.

3. Luật Ngân sách nhà nước (2015, sửa đổi 2020)

Ảnh hưởng: Chi phối cách sử dụng tiền công, vốn đầu tư công, chi thường xuyên.

Vấn đề:

Quy định chi tiêu quá cứng, không cho phép thử nghiệm mô hình mới.

Không có khoản chi hợp pháp cho “nghiên cứu – đổi mới – thí điểm” trong vận hành hành chính.

Kết quả: Không có cơ sở tài chính để khuyến khích sáng tạo nội bộ, mọi thứ phải “xin” Bộ Tài chính phê duyệt.

4. Luật Đầu tư công (2019, sửa đổi 2023)

Ảnh hưởng: Ràng buộc toàn bộ quá trình ra quyết định đầu tư hạ tầng, chương trình, dự án.

Vấn đề:

Quy trình xét duyệt – thẩm định – điều chỉnh dự án phức tạp, mang tính kiểm soát hơn là hỗ trợ.

Không cho phép địa phương tự quyết trong phạm vi ngân sách của mình.

Kết quả: Bộ ngành duy trì quyền lực phê duyệt, địa phương thụ động, tạo văn hóa “xin – cho”, “trình – chờ”.

5. Luật Ngân sách, Đầu tư công, và Kế toán – Kiểm toán Nhà nước

Ảnh hưởng tổng hợp:

Hệ thống tài chính – kế toán hành chính công hiện nay thiên về “tuân thủ và kiểm soát”, không coi trọng hiệu quả đầu ra.

Khi mọi hành vi đều bị soi bằng “tính hợp lệ” thay vì “tính hiệu quả”, thì đổi mới trở thành rủi ro.

6. Luật Tiếp cận thông tin (2016)

Ảnh hưởng: Lẽ ra là công cụ minh bạch hóa, nhưng lại bị áp dụng rất hình thức.

Vấn đề:

Không quy định chế tài nếu cơ quan không cung cấp thông tin.

Quy định ngoại lệ quá rộng (“bí mật nhà nước”, “chưa hoàn thiện”, “đang xem xét”), khiến cơ quan dễ né công khai.

Kết quả: Văn hóa “đóng kín thông tin”, không dám chia sẻ, dẫn đến mất lòng tin và thiếu tương tác xã hội.

7. Luật Phòng, chống tham nhũng (2018, sửa đổi 2020)

Ảnh hưởng: Tác động mạnh đến tâm lý lãnh đạo, nhất là người ra quyết định.

Vấn đề:

Dù mục tiêu tốt, nhưng cơ chế kiểm soát quá nghiêm ngặt, thiếu phân biệt giữa “rủi ro chính sách” và “lợi dụng chính sách”.

Không có cơ chế bảo vệ người đổi mới bị rủi ro vô ý.

Kết quả: Lãnh đạo “sợ ký”, sợ sai, sợ bị quy kết, từ đó sinh ra văn hóa “không làm cũng không sao”.

II. NHÓM NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ, SỞ, NGÀNH
1. Nghị định 33/2023/NĐ-CP

Về tổ chức các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp tỉnh, huyện.

Ảnh hưởng: Xác định chức năng, nhiệm vụ, biên chế, quyền hạn của Sở.

Vấn đề:

Giao nhiệm vụ theo “danh mục hành chính”, không linh hoạt theo thực tiễn địa phương.

Không có nhiệm vụ về “nghiên cứu, đổi mới, liên kết liên ngành”.

Kết quả: Sở chỉ còn vai trò “thực hiện quy trình hành chính”, không được khuyến khích suy nghĩ độc lập.

2. Nghị định 138/2020/NĐ-CP

Về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức.

Ảnh hưởng: Điều chỉnh toàn bộ cơ chế thi tuyển, bổ nhiệm, luân chuyển.

Vấn đề:

Ưu tiên bằng cấp và thâm niên hơn là năng lực thực tiễn.

Không có tiêu chí đánh giá sáng kiến, hiệu quả công vụ.

Kết quả: Hình thành văn hóa “an phận – thăng tiến theo thời gian”, không theo năng lực.

3. Nghị định 56/2015/NĐ-CP (đã sửa đổi bằng Nghị định 88/2017)

Về đánh giá, phân loại cán bộ, công chức, viên chức.

Ảnh hưởng: Đặt nền cho cơ chế chấm điểm, đánh giá cuối năm.

Vấn đề:

Chấm theo tiêu chí định lượng hành chính, không đo được hiệu quả thực tế.

Đánh giá “hoàn thành tốt nhiệm vụ” chiếm trên 90%, làm vô hiệu hóa cơ chế phân loại.

Kết quả: Không tạo động lực cải thiện, mọi người đều như nhau.

4. Nghị định 59/2019/NĐ-CP

Về kiểm soát xung đột lợi ích và minh bạch tài sản.

Ảnh hưởng: Cần thiết, nhưng tạo hiệu ứng tâm lý ngược – ai cũng sợ bị soi.

Vấn đề:

Không phân biệt giữa “minh bạch để đổi mới” và “minh bạch để chống tham nhũng”.

Khi bị quy đồng nhất, người dám làm sẽ sợ bị nghi ngờ.

5. Nghị định 30/2020/NĐ-CP

Về công tác văn thư, hồ sơ, tài liệu.

Ảnh hưởng: Quy định mọi văn bản hành chính đều phải đúng thể thức, con dấu, quy trình.

Vấn đề:

Quá tập trung vào hình thức, khiến mọi sáng kiến phải “đóng khung văn bản”.

Kết quả: Giết chết văn hóa linh hoạt, nhanh nhạy trong phản ứng.

III. NHÓM QUY CHẾ NỘI BỘ, THI ĐUA, KIỂM TRA

Quy chế làm việc của Bộ, Sở, UBND các cấp

Đều đặt trọng tâm vào “kỷ luật hành chính” hơn là “hiệu quả phục vụ”.

Không quy định bắt buộc phải có báo cáo cải tiến định kỳ hay sáng kiến nội bộ.

Công tác kiểm tra Đảng và thanh tra nội bộ

Cơ chế song trùng kiểm soát khiến lãnh đạo cấp trung luôn sợ “rủi ro chính trị” dù quyết định đúng.

Không có cơ chế bảo vệ người dám chịu trách nhiệm.

IV. HỆ QUẢ: HÌNH THÀNH “VĂN HÓA AN TOÀN – PHÒNG THỦ – TUÂN THỦ”

Toàn bộ cấu trúc pháp lý trên đã tạo ra ba lớp tâm lý tổ chức cố hữu:

Không dám làm (vì sợ sai).

Không muốn làm (vì không được khen).

Không thể làm (vì quy trình không cho phép).

Nếu nhìn sâu hơn, tất cả các luật và nghị định này không sai về kỹ thuật, nhưng sai về mục tiêu quản trị: chúng được thiết kế để “giữ trật tự”, chứ không phải “tạo tiến bộ”.

Ngoài những luật và nghị định đã nêu, hiện nay còn nhiều văn bản pháp luật khác đang chi phối sâu sắc cách thức làm việc, tư duy và văn hóa hành chính của các Bộ, Sở, ngành — khiến bộ máy vẫn thiên về kiểm soát, hành chính hóa thay vì phục vụ và sáng tạo. Cụ thể có thể phân thành các nhóm sau:

1. Nhóm luật về tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính:

Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi 2024): vẫn duy trì cơ chế “ngạch, bậc, thâm niên”, đánh giá theo hồ sơ và quy trình, không theo hiệu quả thực tế hay kết quả phục vụ người dân. Điều này tạo ra “văn hóa an toàn”, làm theo đúng quy trình, không khuyến khích sáng tạo.

Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi 2023): chưa phân định rõ ràng chức năng giữa các cấp chính quyền; mô hình “bộ chủ quản – địa phương thực hiện” khiến tư duy vẫn mang tính xin–cho, chờ chỉ đạo, không chủ động.

Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (sửa đổi 2023): quy trình soạn thảo và thẩm định còn nặng về kỹ thuật pháp lý, thiếu đánh giá thực tiễn và phản hồi xã hội, khiến luật ban hành thường chậm thích ứng với thay đổi thực tế.

2. Nhóm luật và nghị định điều chỉnh quy trình nội bộ hành chính:

Nghị định 30/2020 về công tác văn thư và Nghị định 110/2004 (đã sửa đổi): duy trì quy trình hành chính giấy tờ phức tạp, tách rời người xử lý khỏi người chịu trách nhiệm, làm chậm tốc độ phản hồi và hạn chế trách nhiệm cá nhân.

Nghị định 61/2018 và 107/2021 về cơ chế “một cửa, một cửa liên thông”: tạo khung tiếp nhận phản ánh, kiến nghị nhưng chủ yếu dừng ở mức kỹ thuật, chưa trở thành cơ chế “phản hồi chính sách”. Không có quy định cụ thể về thời gian, chất lượng, hay trách nhiệm trả lời mang tính bắt buộc.

Nghị định 59/2019 và 47/2022 về kiểm soát thủ tục hành chính: vẫn tập trung vào đơn giản hóa thủ tục, nhưng không quy định cơ chế người dân được “phản biện ngược” hoặc đánh giá cán bộ – cơ quan theo trải nghiệm thực tế.

3. Nhóm luật về quản lý công vụ và tài chính – ảnh hưởng tới hành vi và động lực của cán bộ:

Luật Ngân sách nhà nước 2015, Luật Đầu tư công 2019 và Luật Quản lý tài sản công 2017: quy định cứng nhắc trong lập, phân bổ và sử dụng ngân sách khiến các cơ quan, đơn vị ít dám thử nghiệm mô hình mới, vì “sai là bị quy trách nhiệm tài chính”.

Luật Thanh tra 2022 và Luật Kiểm toán nhà nước 2015: làm tăng tâm lý e dè, vì cán bộ thường lo sợ bị “soi” thay vì được bảo vệ nếu thử nghiệm đổi mới.

Luật Thi đua – Khen thưởng 2022: vẫn thiên về khen thưởng theo phong trào, chưa có cơ chế tôn vinh những cá nhân, đơn vị có sáng kiến thực sự đem lại thay đổi trong quản trị công hoặc phục vụ người dân.

4. Nhóm luật và nghị định về chuyển đổi số và dữ liệu – mới nhưng triển khai hình thức:

Luật Giao dịch điện tử 2023, Nghị định 42/2022 về cung cấp dịch vụ công trực tuyến, Quyết định 06/2022 của Thủ tướng về phát triển dữ liệu dân cư: mới dừng ở mức “số hóa quy trình cũ”, chứ chưa thay đổi triết lý phục vụ. Nhiều bộ, ngành chỉ coi đó là công cụ quản lý, không phải phương tiện để minh bạch và tăng quyền của người dân.

Tổng thể, các luật và nghị định trên đang hình thành một “hệ sinh thái pháp lý” lấy tuân thủ quy trình làm giá trị trung tâm, thay vì hiệu quả phục vụ và trách nhiệm xã hội.
Muốn đổi mới, cần điều chỉnh đồng bộ ở ba tầng:

Luật tổ chức: xác định lại vai trò nhà nước từ “quản lý” sang “hỗ trợ – phục vụ – kiến tạo”.

Luật công vụ: chuyển cơ chế đánh giá từ “hồ sơ” sang “kết quả”, tạo động lực đổi mới và cơ chế thưởng – phạt minh bạch.

Luật phản hồi chính sách: bổ sung quy định bắt buộc về việc tiếp nhận, phản hồi, công khai kết quả giải quyết kiến nghị của người dân; quy định rõ chế tài khi cơ quan, cán bộ né tránh, chậm trễ, hoặc trả lời hình thức.

Đó là nền tảng để xây dựng một văn hóa hành chính mới, trong đó Bộ, Sở, ngành trở thành “người đồng hành” cùng xã hội thay vì “người giữ cửa” của hệ thống.

Để thay đổi căn cơ cách vận hành của bộ-ngành — từ một bộ máy thiên về “tuân thủ thủ tục” thành một thiết chế “hỗ trợ, phục vụ và kiến tạo” — không đủ chỉ sửa vài điều khoản hay đổi ngôn từ. Cần một triết lý pháp luật mới làm nền tảng, và từ triết lý đó chiết ra ba nguyên tắc cốt lõi. Ba nguyên tắc này nếu được thể chế hóa đồng bộ sẽ định hình lại mục tiêu, quyền hạn, trách nhiệm, động lực và văn hóa hành chính của toàn hệ thống. Dưới đây là ba nguyên tắc ấy, phân tích sâu và chỉ dẫn cụ thể để biến chúng thành luật, nghị định, quy trình và thực hành.
Nguyên tắc 1 — “Người dân và doanh nghiệp là trung tâm; pháp luật phải bắt nguồn từ nhu cầu và đo được hiệu quả”

Ý nghĩa triết lý
Pháp luật không phải là tập hợp các lệnh đọc lên cho đúng thủ tục; pháp luật là công cụ để giải quyết nhu cầu xã hội. Khi người dân và doanh nghiệp được đặt làm trung tâm, mọi quyền hạn, trách nhiệm và quy trình phải chứng minh được đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện đời sống, dịch vụ và hiệu quả kinh tế — chứ không phải chỉ là tuân thủ biểu mẫu.

Cách thể chế hóa (cụ thể trong luật, nghị định, quy trình)

Luật bắt buộc đánh giá tác động xã hội và khách hàng: mọi dự thảo luật, nghị định, quy chế ở mọi cấp phải kèm theo “Báo cáo Đánh giá Tác động theo góc nhìn người dùng” (citizen-impact statement) — nội dung tối thiểu: mô tả nhu cầu, dữ liệu người thụ hưởng, kịch bản thực tế, chỉ số đầu ra/kết quả, phương án giám sát.

Quy định KPIs phục vụ (service KPIs) cho từng thủ tục, đơn vị: thời gian xử lý, tỷ lệ hài lòng, tỷ lệ tái khiếu nại. Luật/ nghị định cấp trên phải yêu cầu các bộ, sở công bố và chịu trách nhiệm về KPIs này.

Bắt buộc tham vấn có trọng lượng pháp lý: ý kiến người dân/doanh nghiệp phải được ghi nhận công khai; nếu cơ quan không tiếp thu, phải trả lời lý do bằng văn bản có chứng cứ và đánh giá tác động bổ sung.

Kênh giám sát của xã hội: quy định cơ chế chính thức cho Mặt trận, hội nghề nghiệp, hiệp hội doanh nghiệp tham gia giám sát tiến độ và kết quả. Họ có quyền yêu cầu báo cáo và kiến nghị sửa chữa.

Cơ chế đảm bảo thực thi và xử lý xung đột

Chuyển một phần tiêu chí đánh giá cán bộ sang “chất lượng phục vụ” (từ phiếu đánh giá người dân, số liệu KPI).

Áp dụng chế tài nếu KPI không đạt trong khung thời hạn (cảnh cáo, hạ bậc, không xét thưởng) và khen thưởng nếu đạt vượt trội.

Thành lập “văn phòng đánh giá tác động độc lập” thuộc Quốc hội/Chính phủ để kiểm định các báo cáo tác động trước khi ban hành chính sách.

Nguyên tắc 2 — “Quyền thử nghiệm và bảo vệ người dám đổi mới; phân biệt rủi ro chính sách và sai phạm”

Ý nghĩa triết lý
Đổi mới luôn đi kèm rủi ro. Pháp luật phải tạo không gian cho thử nghiệm có kiểm soát (policy sandbox) và bảo vệ những người thực thi chính sách dám thử nghiệm khi họ tuân thủ quy trình minh bạch, có giám sát và chịu trách nhiệm học hỏi — khác với hành vi lạm quyền, vụ lợi hay vi phạm pháp luật.

Cách thể chế hóa

Luật “Thử nghiệm chính sách” (sandbox hành chính): quy định điều kiện, thời hạn, tiêu chí an toàn, rủi ro chấp nhận được, trách nhiệm báo cáo. Cho phép địa phương/bộ thí điểm cơ chế, thủ tục hay tài chính mới trong phạm vi giới hạn, kèm theo đánh giá độc lập.

Quy định bảo hộ pháp lý cho người thực thi khi tuân thủ sandbox: nếu hành động trong khuôn khổ phép thử, minh bạch và báo cáo đầy đủ, thì không bị xem là vi phạm kỷ luật chỉ vì kết quả chưa đạt — miễn là không có hành vi trục lợi.

Phân loại rủi ro trong luật thanh tra, pháp chế phòng chống tham nhũng: văn bản hướng dẫn phải phân định rõ “rủi ro chính sách được cho phép trong thí điểm” và “hành vi sai phạm”, tránh việc thanh tra/phòng chống tham nhũng triệt tiêu mọi động lực đổi mới.

Hệ thống học hỏi bắt buộc: mọi thử nghiệm phải kèm ắt báo cáo học hỏi (lessons learned) công khai và khuyến nghị nhân rộng/thu hồi.

Cơ chế khuyến khích và bảo vệ

Thiết kế chế độ khen thưởng/ghi nhận cho sáng kiến thử nghiệm thành công và cho cả “thí điểm đã học được bài học” nếu quy trình đúng.

Quy định cơ chế bù đắp cho thiệt hại do rủi ro chính sách nằm trong phạm vi chấp nhận được, nhưng có trách nhiệm khắc phục nếu do sơ suất hay bất cẩn.

Nguyên tắc 3 — “Minh bạch tiến độ và trách nhiệm; pháp luật phải bảo đảm vòng phản hồi và giám sát công khai”

Ý nghĩa triết lý
Minh bạch là cơ chế tạo trách nhiệm. Nếu mọi bước từ tiếp nhận kiến nghị đến quyết định, thực thi và đánh giá đều được hiển thị và công khai, thì cơ chế giám sát xã hội tăng cường, kênh phản hồi được rút ngắn và văn hóa né tránh giảm bớt.

Cách thể chế hóa

Luật “Quản trị phản hồi và kiến nghị”: quy định bắt buộc về hồ sơ phản ánh điện tử có mã theo dõi, thời hạn trả lời bắt buộc, chuẩn nội dung trả lời (nêu rõ trách nhiệm, nghĩa vụ, tiến độ, thẩm quyền). Trả lời chung chung sẽ bị coi là xử lý không đạt tiêu chuẩn.

Công khai tiến độ xử lý trên nền tảng quốc gia: mọi kiến nghị, phản ánh có thể tra cứu bằng mã; cơ quan phải cập nhật trạng thái và công khai bằng chứng xử lý. Luật quy định chế tài khi dữ liệu bị tắc hoặc bị chỉnh sửa thiếu minh bạch.

Chỉ số minh bạch bắt buộc cho mọi cơ quan: tỷ lệ đơn giải quyết đúng hạn; tỷ lệ trả lời có giải pháp khả thi; mức độ hài lòng; các chỉ số này là căn cứ đánh giá tổ chức, xét thi đua, phân bổ nguồn lực.

Giám sát kép: cơ quan kiểm tra nội bộ + xã hội: luật phải giao quyền cho HĐND, Mặt trận, tổ chức nghề nghiệp được kiểm tra, yêu cầu giải trình và công bố kết luận.

Cơ chế cưỡng chế và khuyến khích tuân thủ

Hình phạt hành chính, công khai chưa đạt; đồng thời ràng buộc hậu quả hành chính như tạm dừng tài trợ, cắt phần thưởng cho đơn vị thường xuyên không minh bạch.

Ngược lại, ưu đãi ngân sách, quyền thí điểm mở rộng cho các đơn vị đạt KPI minh bạch xuất sắc

I. THAY ĐỔI CẤU TRÚC NGÔN TỪ — TỪ “MỆNH LỆNH – QUẢN LÝ” SANG “CAM KẾT – ĐỒNG HÀNH”
1. Chuyển giọng điệu pháp luật từ “chỉ đạo – bắt buộc” sang “cam kết – bảo đảm”

Hiện nay:

Các luật, nghị định, thông tư thường mở đầu bằng cụm: “Cơ quan có trách nhiệm thực hiện”, “phải”, “được phép”, “bị xử lý”, “theo quy định của cấp có thẩm quyền”.

Ngôn ngữ thể hiện quan hệ trên – dưới, coi người dân là “đối tượng chịu tác động”.

Cần thay thế bằng:

Cách viết thể hiện quan hệ phục vụ – đồng hành.

Mỗi điều khoản cần xác định nghĩa vụ phục vụ, quyền tiếp cận, trách nhiệm giải trình, thay vì chỉ quy định quyền lực hành chính.

2. Loại bỏ từ ngữ mơ hồ, hành chính hóa, thay bằng ngôn ngữ “kết quả – trách nhiệm – đo lường”

Hiện nay:
Luật viết chung chung như: “cơ quan xem xét, phối hợp, tạo điều kiện”, “tùy tình hình thực tế”, “căn cứ khả năng ngân sách”, “đảm bảo hài hòa lợi ích các bên”.
→ Đây là ngôn ngữ vô trách nhiệm, không xác định được tiêu chuẩn, thời hạn hay ai chịu trách nhiệm.

Cần chuyển thành:

Câu có chủ thể rõ – kết quả rõ – thời hạn rõ – chỉ số đo lường rõ.

Áp dụng cấu trúc “Ai / làm gì / cho ai / trong bao lâu / bằng cách nào / chịu giám sát ra sao”.

Ví dụ:

“Trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận, cơ quan chủ trì phải công khai tiến độ xử lý kiến nghị trên cổng thông tin điện tử. Nếu quá hạn mà không có phản hồi, người dân có quyền yêu cầu giải trình và cơ quan cấp trên có trách nhiệm xem xét kỷ luật hành chính.”

3. Thêm lớp ngôn từ mang tính “cam kết xã hội”

Bổ sung vào phần mở đầu hoặc nguyên tắc chung của các luật câu chữ thể hiện rõ:

“Nhà nước cam kết phục vụ người dân, doanh nghiệp; mọi quy định hành chính phải bảo đảm minh bạch, trách nhiệm giải trình, và lấy hiệu quả phục vụ làm tiêu chí chính.”

Các điều khoản chuyển từ “xử phạt” sang “phục hồi – hỗ trợ – khắc phục”.

II. THAY ĐỔI CẤU TRÚC CÂU VÀ TỔ CHỨC CỦA LUẬT — TỪ “THEO QUY TRÌNH” SANG “THEO VÒNG ĐỜI CỦA VẤN ĐỀ”
1. Cách viết luật hiện nay: chia theo chức năng bộ máy

Luật hiện nay thường cấu trúc theo mô hình:

Chương I: Quy định chung → Chương II: Nhiệm vụ, quyền hạn → Chương III: Trách nhiệm tổ chức thực hiện → Chương IV: Thanh tra, khen thưởng, xử lý vi phạm.

Cách này phù hợp với tư duy quản lý nội bộ, nhưng không phản ánh hành trình của người dân/doanh nghiệp khi tương tác với Nhà nước.
2. Cấu trúc mới cần hướng đến: chia theo chuỗi hành trình phục vụ (service journey)

Ví dụ, trong một luật về hành chính công hoặc tiếp nhận kiến nghị, nên viết theo:

Giai đoạn 1 – Tiếp nhận nhu cầu: quy định kênh, quyền tiếp cận, biểu mẫu, trách nhiệm tiếp nhận, quyền phản hồi ban đầu.

Giai đoạn 2 – Phân tích và giải pháp: quy định phương pháp đánh giá kiến nghị, trách nhiệm liên ngành, công khai dữ liệu.

Giai đoạn 3 – Ra quyết định và cam kết: quy định trách nhiệm giải trình, công khai quyết định, thời hạn thực hiện.

Giai đoạn 4 – Giám sát và phản hồi: quy định quyền theo dõi, khiếu nại, đánh giá độc lập, khen thưởng hoặc xử lý.

→ Mỗi chương tương ứng với một giai đoạn trong chuỗi giá trị công, thay vì một “bộ phận trong hệ thống hành chính”.
3. Bổ sung “Phụ lục kỹ thuật minh bạch hóa”

Mỗi luật cần có phụ lục chuẩn: thời hạn xử lý, mẫu báo cáo, mẫu công khai tiến độ, tiêu chí đánh giá hài lòng.

Đây là cơ sở để chuyển luật sang “có thể đo lường được”.

III. THAY ĐỔI NỘI DUNG — TỪ “QUYỀN QUẢN LÝ” SANG “TRÁCH NHIỆM ĐỒNG HÀNH”
1. Bổ sung “quyền được giải thích” và “nghĩa vụ giải trình”

Mọi cơ quan hành chính có nghĩa vụ giải thích quyết định hành chính bằng ngôn ngữ dễ hiểu, trong thời hạn nhất định.

Người dân có quyền yêu cầu giải trình lần 2 trước cơ quan cấp trên nếu thấy chưa hợp lý.

2. Đưa “chỉ số phục vụ” và “trách nhiệm cá nhân” vào trong luật

Thay vì quy định “Sở, Bộ có trách nhiệm thực hiện”, phải quy định rõ:

“Giám đốc Sở chịu trách nhiệm trước Chủ tịch UBND nếu chỉ số phục vụ công dân không đạt dưới mức X%; bị xem xét kỷ luật khi không đạt 2 kỳ liên tiếp.”

Pháp luật hóa khái niệm KPI phục vụ công dân, không chỉ là quy chế nội bộ.

3. Bổ sung “quyền tham gia và đồng kiến tạo”

Người dân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội có quyền:

tham gia góp ý chính sách,

tham dự phiên giải trình công khai,

và đề xuất thí điểm sáng kiến địa phương (được luật bảo hộ).

Cơ quan nhà nước có trách nhiệm hỗ trợ, tổng hợp và phản hồi chính thức.

4. Quy định cơ chế “thử nghiệm – học hỏi – nhân rộng”

Bổ sung một chương riêng cho phép địa phương thực hiện sandbox hành chính, với điều kiện rõ ràng, thời hạn và cơ chế báo cáo.

Mọi kết quả thử nghiệm đều phải được công khai, có đánh giá độc lập, rồi mới quyết định nhân rộng hoặc dừng.

5. Thay đổi cơ chế giám sát và xử lý vi phạm

Thêm quyền giám sát trực tiếp của HĐND, Mặt trận, hiệp hội.

Thay hình thức “kiểm tra nội bộ” bằng cơ chế “giám sát công khai dữ liệu trực tuyến”.

Xử phạt công khai cơ quan chậm trễ, nhưng cũng khen thưởng cá nhân và đơn vị tiên phong.

Nếu không thay đổi cách viết và cách tổ chức câu của luật, thì mọi nỗ lực cải cách hành chính sẽ vẫn bị “trói” bởi ngôn ngữ mệnh lệnh và tư duy bảo thủ.
Một bộ luật hiện đại cần nói bằng ngôn ngữ của cam kết, trách nhiệm và kết quả, thay vì ngôn ngữ của quyền lực và kiểm soát.
Đây không phải là sửa vài từ – mà là chuyển hóa căn bản triết lý pháp quyền, để Nhà nước không còn “ra lệnh cho xã hội”, mà cùng xã hội kiến tạo con đường phát triển.

đây chính là điểm xoay trục căn bản nếu Việt Nam muốn đổi mới thể chế thật sự, chứ không chỉ đổi mới ngôn từ.
Để làm được điều này, ta phải thiết kế một cấu trúc khung pháp lý thống nhất (framework), mà mọi luật, nghị định, thông tư, nghị quyết đều phải tuân theo khi được soạn thảo, thẩm định và ban hành.
Khung này phải làm được ba việc cùng lúc:

Thay đổi triết lý của luật (từ kiểm soát sang kiến tạo).

Thay đổi cách viết, cách cấu trúc văn bản pháp lý.

Thay đổi quy trình làm chính sách và triển khai.

Dưới đây là khung nền pháp luật mới – có thể gọi là “Khung cấu trúc đổi mới luật theo tinh thần Nghị quyết 57 – Nhà nước kiến tạo và phục vụ phát triển”.
I. TẦNG TRIẾT LÝ: MỤC ĐÍCH VÀ CHIỀU HƯỚNG CỦA MỌI LUẬT
1. Chuyển từ “Luật để quản lý” sang “Luật để kiến tạo”

Luật không chỉ xác định cái gì được phép và không được phép, mà phải xác định điều gì cần được tạo điều kiện để phát triển.

Mọi văn bản pháp luật phải trả lời 3 câu hỏi nền:

Luật này phục vụ cho ai?

Giải quyết vấn đề gì trong đời sống thực của người dân, doanh nghiệp?

Tạo ra giá trị gì mới cho xã hội, thay vì chỉ quy định cách làm việc của bộ máy?

2. Luật không chỉ điều chỉnh hành vi – mà còn định hình động lực phát triển

Luật phải trở thành công cụ kích hoạt năng lực sáng tạo, chứ không phải là hàng rào giới hạn hành động.

Mọi quy định đều cần kèm theo nguyên tắc linh hoạt, thí điểm, điều chỉnh theo kết quả thực tiễn.

3. Luật lấy con người và kết quả làm trung tâm

Mọi quy định phải có chỉ tiêu đầu ra: tác động đến đời sống, việc làm, môi trường, cơ hội công bằng.

Cách viết và tổ chức luật phải thể hiện tư duy phục vụ, không phải “mệnh lệnh hành chính”

II. TẦNG CẤU TRÚC LUẬT: CÁCH VIẾT, CÁCH TỔ CHỨC NỘI DUNG

Hiện nay các luật của Việt Nam thường có cấu trúc:

Chương I – Quy định chung → Chương II – Nhiệm vụ quyền hạn → Chương III – Tổ chức thực hiện → Chương IV – Điều khoản thi hành.

Cấu trúc này thiên về quy trình – trách nhiệm hành chính, thiếu phần mục tiêu, kết quả, và giám sát xã hội.
Cần thay đổi thành mẫu cấu trúc mới, áp dụng thống nhất cho mọi văn bản pháp luật:
CẤU TRÚC LUẬT THEO MẪU MỚI
Chương 1 – Tinh thần, mục tiêu và phạm vi

Xác định mục đích xã hội mà luật hướng tới (con người, phát triển, công bằng, hiệu quả).

Nêu rõ chỉ tiêu kết quả mong đợi (ví dụ: cải thiện mức sống, nâng năng suất lao động, tăng cường tự chủ địa phương...).

Thể hiện triết lý điều hành (kiến tạo – đồng kiến tạo – hỗ trợ thay vì kiểm soát).

Chương 2 – Nguyên tắc điều hành và cách tiếp cận

Quy định 5–7 nguyên tắc cốt lõi để hướng dẫn mọi hành vi thực thi, như:

Lấy người dân làm trung tâm.

Ưu tiên kết quả và hiệu quả xã hội hơn thủ tục.

Cho phép thử nghiệm, sáng tạo có kiểm soát.

Trách nhiệm giải trình gắn với kết quả, không chỉ với quy trình.

Chương 3 – Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan

Viết theo cấu trúc đồng kiến tạo, xác định vai trò của Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và tổ chức xã hội trong cùng một hệ.

Nhà nước không “làm thay”, mà “tạo cơ chế để các bên cùng làm”.

Chương 4 – Cơ chế thực thi, thử nghiệm và điều chỉnh linh hoạt

Bổ sung điều khoản cho phép áp dụng linh hoạt tại địa phương có điều kiện đặc thù (như TP.HCM, Đà Nẵng…).

Quy định cơ chế phản hồi ngược: sau 12–24 tháng triển khai, Chính phủ hoặc Bộ phải tổng kết thực tiễn để điều chỉnh nội dung không còn phù hợp.

Chương 5 – Giám sát, đánh giá và trách nhiệm giải trình

Bổ sung cơ chế giám sát độc lập, sự tham gia của người dân, Mặt trận, tổ chức nghề nghiệp, báo chí.

Trách nhiệm của Bộ trưởng, Chủ tịch tỉnh, Giám đốc Sở… phải gắn với kết quả thực tế đạt được, chứ không chỉ việc “ban hành đủ văn bản hướng dẫn”.

Chương 6 – Điều khoản chuyển tiếp và quy định mở

Quy định cho phép thử nghiệm chính sách mới ngoài phạm vi hiện tại nếu có báo cáo, đề xuất và cam kết kết quả rõ ràng.

III. TẦNG QUY TRÌNH: CÁCH XÂY DỰNG VÀ TRIỂN KHAI CHÍNH SÁCH
1. Thay đổi quy trình làm luật

Trước khi soạn thảo: phải có “Đánh giá nhu cầu xã hội” và “Phân tích tác động xã hội” do bên thứ ba độc lập thực hiện.

Trong khi soạn thảo: tổ chức tham vấn công khai, mời doanh nghiệp, nhà khoa học, người dân phản biện thật.

Sau khi ban hành: phải có “vòng đời chính sách” – luật được tổng kết, sửa chữa định kỳ theo kết quả đo được.

2. Thay đổi cơ chế triển khai nghị quyết, nghị định

Không dùng “ban chỉ đạo hành chính”. Thay bằng “tổ chức điều phối phát triển” gồm nhà nước – doanh nghiệp – xã hội dân sự.

Mỗi nghị quyết phải có “Bản đồ kết quả mong đợi”, tức danh mục các mục tiêu cụ thể, chỉ tiêu đo lường và thời hạn.

Việc triển khai phải có chu trình học hỏi thực tiễn:

Thử nghiệm nhỏ → Đánh giá → Mở rộng → Chuẩn hóa.

3. Thay đổi cách đánh giá Bộ, Sở

Đánh giá theo tác động chính sách, không theo “số lượng văn bản ban hành”.

Mỗi Bộ phải có báo cáo giá trị công tạo ra hằng năm: tác động xã hội, hiệu quả kinh tế, mức độ hài lòng của người dân.

IV. TẦNG NGÔN NGỮ PHÁP LÝ: CÁCH VIẾT LUẬT MỚI

Đây là phần tưởng nhỏ, nhưng lại quyết định cảm xúc và văn hóa của bộ máy.

Giảm tối đa từ ngữ “mệnh lệnh”: phải, bắt buộc, chịu trách nhiệm trước pháp luật…

Tăng từ ngữ hướng dẫn, khuyến khích, đồng hành, hỗ trợ, tạo điều kiện.

Mọi điều khoản phải viết theo ngôn ngữ chủ động, hướng kết quả, ví dụ:

Thay vì: “Ủy ban nhân dân có trách nhiệm thực hiện công tác quy hoạch đô thị theo hướng dẫn của Bộ.”

Viết lại: “Ủy ban nhân dân chủ trì việc kiến tạo không gian đô thị phù hợp với nhu cầu sống của người dân, trên cơ sở hướng dẫn kỹ thuật của Bộ.”

Thay “điều khoản đóng” bằng “điều khoản mở” để tạo linh hoạt.

🔭 V. TẦNG ĐIỀU PHỐI: CẤU TRÚC VẬN HÀNH CỦA CHÍNH PHỦ VÀ CÁC BỘ

Mỗi Bộ chuyển từ mô hình quản lý theo ngành dọc sang điều phối theo mục tiêu phát triển quốc gia (nhà ở, việc làm, hạ tầng, con người).

Chính phủ phải có Hội đồng điều phối cải cách luật quốc gia, có quyền thẩm định mọi dự thảo luật, nghị định xem có bám 3 nguyên tắc “phục vụ – kết quả – đổi mới” hay không.

Cơ chế này là vòng kiểm soát triết lý, đảm bảo “không văn bản nào được ban hành nếu còn mang tư duy cũ”.

I. MINH HỌA 1: LUẬT TỔ CHỨC CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG (SỬA ĐỔI)
1. Cách viết hiện nay (tư duy cũ – hành chính hóa)

Điều 2. Nhiệm vụ, quyền hạn của chính quyền địa phương ở thành phố trực thuộc trung ương

Chính quyền địa phương tổ chức thi hành Hiến pháp, pháp luật, các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên.

Quyết định những vấn đề của địa phương theo quy định của pháp luật.

Tổ chức, quản lý và bảo đảm việc thực hiện các chính sách phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, ngân sách, đất đai, tài nguyên...

Thực hiện các nhiệm vụ khác do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ giao.

→ Vấn đề:

Ngôn ngữ “thi hành, quản lý, bảo đảm” thể hiện vai trò thụ động, không có tinh thần kiến tạo.

Không có chỉ tiêu cụ thể, không quy định cơ chế phối hợp liên ngành, không có quyền chủ động.

Chính quyền địa phương bị xem như “cấp thực hiện”, không phải “chủ thể phát triển”.

2. Cách viết mới (theo tinh thần Nghị quyết 57)

Điều 2. Vai trò, quyền chủ động và trách nhiệm phát triển của chính quyền địa phương

Chính quyền địa phương là chủ thể kiến tạo sự phát triển toàn diện của địa bàn, trên cơ sở bảo đảm quyền con người, quyền công dân và phát huy năng lực cộng đồng.

Căn cứ vào chiến lược quốc gia, chính quyền địa phương có quyền chủ động xác định mục tiêu, phương án tổ chức không gian phát triển, huy động nguồn lực và triển khai sáng kiến phát triển phù hợp với điều kiện thực tiễn.

Nhà nước trung ương định hướng, hỗ trợ và giám sát việc thực thi thông qua cơ chế đánh giá kết quả định kỳ, thay vì phê duyệt thủ tục hành chính.

Mọi hoạt động của chính quyền địa phương phải công khai, có sự tham gia phản biện của nhân dân, tổ chức xã hội và chuyên gia độc lập.

Các địa phương được phép thử nghiệm mô hình mới trong quản lý, quy hoạch, phát triển dịch vụ công, nếu có cơ chế báo cáo, đánh giá và kiểm soát rủi ro.

→ Sự thay đổi cốt lõi:

Chuyển từ “cấp thi hành” sang “chủ thể kiến tạo”.

Ngôn ngữ chuyển từ mệnh lệnh (“thi hành”) sang chủ động, kết quả (“kiến tạo”, “chủ động xác định mục tiêu”).

Cơ chế từ “xin – cho” thành “tự chủ có giám sát”.

Gắn với các chỉ tiêu kết quả và cơ chế phản biện xã hội.

II. MINH HỌA 2: LUẬT QUY HOẠCH (SỬA ĐỔI)
1. Cách viết hiện nay (tư duy cũ – kỹ thuật hóa, thủ tục hóa)

Điều 5. Nguyên tắc lập quy hoạch

Bảo đảm sự tuân thủ quy hoạch cấp trên.

Tuân thủ tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.

Bảo đảm sự thống nhất, đồng bộ của hệ thống quy hoạch quốc gia.

Bảo đảm tính công khai, minh bạch, có sự tham gia của cộng đồng.

→ Vấn đề:

Toàn bộ điều khoản xoay quanh việc “tuân thủ” – tức không có quyền sáng tạo.

Thiếu nguyên tắc định hướng kết quả (đời sống, kinh tế, văn hóa).

“Sự tham gia của cộng đồng” chỉ là khẩu hiệu, không có cơ chế cụ thể.

2. Cách viết mới (theo tinh thần Nghị quyết 57)

Điều 5. Nguyên tắc kiến tạo quy hoạch phát triển

Quy hoạch phải xuất phát từ nhu cầu sống, nhu cầu phát triển bền vững của người dân và doanh nghiệp, trên cơ sở bảo đảm lợi ích công cộng và cân bằng sinh thái.

Quy hoạch là công cụ dẫn dắt đầu tư, tổ chức không gian phát triển và kết nối vùng – không chỉ là bản vẽ kỹ thuật.

Quy hoạch cấp dưới có quyền đề xuất sáng kiến, điều chỉnh, hoặc thí điểm các mô hình không gian mới, nếu bảo đảm nguyên tắc công bằng, minh bạch và hiệu quả.

Quá trình lập quy hoạch phải bảo đảm tham vấn công khai, có phản hồi bắt buộc đối với ý kiến người dân, doanh nghiệp và chuyên gia.

Quy hoạch phải có chỉ tiêu kết quả (về hạ tầng, việc làm, môi trường, tiện ích công cộng) và cơ chế kiểm chứng định kỳ 5 năm một lần.

→ Sự thay đổi cốt lõi:

“Tuân thủ” chuyển thành “kiến tạo và đồng kiến tạo”.

“Tiêu chuẩn kỹ thuật” được đặt sau “mục tiêu phát triển con người”.

Tăng tính linh hoạt, sáng tạo, phản hồi.

Lần đầu tiên quy hoạch được nhìn như một công cụ kinh tế – xã hội, chứ không chỉ là văn bản kỹ thuật.

III. MINH HỌA 3: CƠ CHẾ GIÁM SÁT, ĐÁNH GIÁ LUẬT (CHƯƠNG MỚI)

Hiện nay, rất ít luật có chương riêng về “Giám sát và đánh giá kết quả”.
Theo cấu trúc mới, cần bắt buộc thêm một chương riêng – và cách viết nên như sau:

Chương X – Giám sát, đánh giá và điều chỉnh luật

Điều 90. Đánh giá kết quả thực hiện luật

Cơ quan chủ trì thực hiện luật có trách nhiệm định kỳ báo cáo tác động thực tế của luật đến đời sống người dân, doanh nghiệp, môi trường và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Báo cáo phải được công khai, thảo luận công khai tại Hội đồng nhân dân, Quốc hội và qua hệ thống trực tuyến để nhân dân phản hồi.

Luật sẽ được tự động đưa vào danh mục “điều chỉnh” nếu có hơn 30% chỉ tiêu xã hội không đạt hoặc xuất hiện mâu thuẫn thực tiễn.

Điều 91. Cơ chế đồng giám sát xã hội

Mặt trận Tổ quốc, hiệp hội nghề nghiệp, các tổ chức phản biện xã hội được quyền độc lập đánh giá và kiến nghị điều chỉnh luật, nghị định.

Cơ quan soạn thảo có nghĩa vụ phản hồi, không được “trả lời chung chung” hay “ghi nhận” mà không có hành động cụ thể.

Điều 92. Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong thực thi pháp luật

Cán bộ, địa phương hoặc đơn vị có sáng kiến hiệu quả, được nhân dân đánh giá cao, có quyền đề xuất cơ chế thí điểm, được khen thưởng và bảo vệ trách nhiệm pháp lý khi thực hiện đúng quy trình.

RIẾT LÝ CỦA MẪU LUẬT MỚI

Nếu triển khai đúng theo Nghị quyết 57, thì toàn bộ hệ thống pháp luật phải được “tái lập trình” theo 3 nguyên tắc nền:

Luật là công cụ kiến tạo – không phải công cụ kiểm soát.

Luật được đánh giá bằng kết quả và sự hài lòng của người dân.

Luật luôn có vòng đời học hỏi và điều chỉnh.

THAY ĐỔI CĂN BẢN NHẤT TRONG XÂY DỰNG LUẬT, NGHỊ ĐỊNH, NGHỊ QUYẾT: TỪ TRÊN XUỐNG SANG TỪ DƯỚI LÊN
I. CỐT LÕI CỦA SỰ THAY ĐỔI

Trước đây, toàn bộ quy trình xây dựng luật – nghị định – nghị quyết đều khởi phát từ cấp Trung ương, với mục tiêu chính là tạo thuận lợi cho bộ máy hành chính:

Văn bản được viết theo ngôn ngữ kiểm soát, mô tả quyền hạn, thủ tục, và trách nhiệm quản lý.

Cấp phường xã chỉ là “đơn vị thực thi”, không có quyền tham gia vào việc hình thành nội dung luật.

Doanh nghiệp và người dân bị xem là “đối tượng chịu tác động”, chứ không phải “đối tác kiến tạo chính sách”.

Nay, nếu bám sát tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị (2024), thì sự thay đổi căn bản nhất chính là:

Luật, nghị định, nghị quyết phải được hình thành từ thực tế cuộc sống, do chính các cấp phường – xã, doanh nghiệp, người dân cùng đồng sáng tạo, dưới sự hỗ trợ kỹ thuật và điều phối của Chính phủ và Bộ, ngành.

Đây là bước chuyển hệ hình tư duy – từ “làm luật để quản lý” sang “làm luật để phục vụ, để giải quyết vấn đề thực của dân”.
II. NGUYÊN LÝ MỚI CỦA HỆ THỐNG LẬP PHÁP

Phường, xã là nơi phát hiện và khởi tạo vấn đề pháp lý thực tiễn.

Chính quyền cơ sở ghi nhận, thống kê, tổng hợp các vướng mắc, bất cập trong đời sống dân sinh, thủ tục hành chính, môi trường kinh doanh.

Các tổ dân phố, hiệp hội, doanh nghiệp nhỏ được khuyến khích góp ý trực tiếp qua cơ chế “phòng thí điểm pháp lý cộng đồng” (local legal sandbox).

Tỉnh, thành phố là nơi tổng hợp và hình thành đề xuất chính sách.

Cấp tỉnh đóng vai trò “tổ chức kỹ thuật chính sách”, biên tập, chuẩn hóa các kiến nghị pháp lý từ cấp dưới, thử nghiệm tại địa bàn.

Các địa phương có thể đề xuất “mô hình pháp lý thí điểm” và được Chính phủ ủy quyền cho phép triển khai trước (có giới hạn về không gian và thời gian).

Chính phủ và Bộ ngành là nơi chuẩn hóa – nhân rộng – thể chế hóa.

Bộ, ngành không làm thay, mà hỗ trợ bằng khung pháp lý, quy chuẩn, hướng dẫn kỹ thuật, để địa phương tự thực hiện.

Khi mô hình địa phương thành công, trung ương có thể tổng hợp, chuẩn hóa và nâng cấp lên thành nghị định, luật hoặc chính sách toàn quốc.

III. CƠ CẤU MỚI CỦA QUY TRÌNH LẬP PHÁP THEO HƯỚNG TỪ DƯỚI LÊN

Giai đoạn 1 – Phát hiện thực tiễn (xã hội, kinh tế, hành chính)

Các phường, xã định kỳ báo cáo các vướng mắc chính sách, các thủ tục không phù hợp, hoặc nhu cầu chính đáng chưa được pháp luật đáp ứng.

Báo cáo không mang tính hành chính mà là “bản mô tả vấn đề” (case-based).

Giai đoạn 2 – Thí điểm và đánh giá địa phương

Cấp tỉnh hoặc thành phố chủ trì tổ chức các “dự án thử nghiệm pháp lý” (sandbox).

Mục tiêu là đo lường hiệu quả phục vụ người dân, không phải chỉ tuân thủ thủ tục.

Giai đoạn 3 – Hợp thức hóa ở cấp Chính phủ và Quốc hội

Những mô hình hiệu quả được Bộ, ngành tổng hợp thành dự thảo nghị định hoặc luật, có dẫn chứng thực tiễn.

Mỗi dự thảo luật phải đi kèm phần “nguồn gốc thực tiễn” – ghi rõ nơi khởi sinh chính sách.

Giai đoạn 4 – Phản hồi và giám sát từ cộng đồng

Người dân và doanh nghiệp được tham gia vào giai đoạn giám sát và phản hồi.

Luật được xem là “sống”, có cơ chế tự điều chỉnh, cập nhật theo phản hồi định kỳ.

IV. KHUNG NGÔN NGỮ CẦN THAY ĐỔI

Thay “quản lý” bằng “điều phối, hỗ trợ, đồng hành”.

Thay “tuân thủ, chấp hành” bằng “hợp tác, cùng thực hiện”.

Thay “xin – cấp – phê duyệt” bằng “đăng ký – thông báo – tự chịu trách nhiệm”.

Thay “cơ quan chủ trì” bằng “cơ quan điều phối, hỗ trợ kỹ thuật”.

Thay “đối tượng áp dụng” bằng “đối tác đồng kiến tạo”.

V. TÁC ĐỘNG CỦA SỰ CHUYỂN HƯỚNG NÀY

Phường, xã không còn là “cánh tay hành chính cuối cùng”, mà là nơi khởi sinh và thử nghiệm chính sách quốc gia.

Bộ, ngành không còn là “cơ quan ban phát quyền hạn”, mà là người thiết kế cơ chế hỗ trợ để địa phương tự chủ.

Luật không còn là “văn bản để ràng buộc”, mà trở thành hệ thống học hỏi, tổng kết, và nhân rộng thực tiễn tốt.

Người dân không còn là “đối tượng quản lý”, mà là đối tác của Nhà nước trong xây dựng pháp luật và phát triển.

Nếu Bộ Chính trị đồng ý tư tưởng này, thì cần ban hành một “Nghị quyết khung về phương pháp xây dựng luật – từ thực tế đến pháp lý”, trong đó quy định:

Mỗi đạo luật, nghị định, nghị quyết phải có chương đầu tiên ghi rõ nguồn gốc thực tiễn, thí điểm, cơ quan và cộng đồng tham gia xây dựng.

Cho phép phường, xã được đề xuất và thử nghiệm mô hình pháp lý địa phương, dưới sự bảo hộ và hướng dẫn của bộ, ngành.

Mọi quy trình lập pháp đều bắt đầu từ phản hồi người dân và kết quả thực tiễn, chứ không bắt đầu từ mục tiêu quản lý hành chính.

KHUNG PHÁP LÝ “TỪ THỰC TẾ ĐI LÊN” — HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CHO VIỆC GIAO THƯỚC LẬP PHÁP ĐỊA PHƯƠNG

Mục tiêu: xây dựng hệ thống quy phạm cho phép phường-xã → tỉnh/thành → bộ/ngành → Chính phủ → Quốc hội vận hành một chu trình lập pháp ngược (bottom-up) có kiểm soát, gắn thử nghiệm-đánh giá-nhân rộng, đảm bảo mọi văn bản pháp luật bám sát nhu cầu thực tế, phục vụ người dân — đúng tinh thần Nghị quyết 57.
1. Nguyên tắc cốt lõi của khung

Phục vụ con người: mọi quy định bắt nguồn từ nhu cầu, quyền lợi, và kết quả mang lại cho người dân, doanh nghiệp.

Từ thử nghiệm đến thể chế: ưu tiên thí điểm có kiểm soát ở cấp địa phương rồi chuẩn hóa khi hiệu quả.

Trao quyền có trách nhiệm: địa phương được ủy quyền thử nghiệm, bộ/ngành hỗ trợ kỹ thuật, trung ương chuẩn hóa.

Minh bạch và giám sát xã hội: mọi bước công khai, có cơ chế tham gia và khiếu nại.

Đo lường và học hỏi: mọi đề xuất phải kèm KPI, dữ liệu, báo cáo đánh giá độc lập.

2. Kiến trúc pháp lý theo tầng (chi tiết)
2.1. Tầng chiến lược (Bộ Chính trị / Quốc hội)

Ban hành Nghị quyết khung xác lập nguyên tắc “luật từ thực tiễn”, quyền thử nghiệm của địa phương, trách nhiệm hỗ trợ của bộ/ngành, và tiêu chí đánh giá để chuẩn hóa.

Yêu cầu: mọi luật, nghị quyết, nghị định mới phải có phần “Nguồn gốc thực tiễn” (case origin) nếu xuất phát từ đề xuất địa phương.

2.2. Tầng khung thực hiện (Chính phủ / Bộ)

Ban hành Nghị định hướng dẫn khung: quy trình tiếp nhận đề xuất từ phường-xã → thẩm định tỉnh → thí điểm → báo cáo → rà soát đưa vào luật/ nghị định.

Bộ ban hành Tiêu chuẩn kỹ thuật hỗ trợ (toolkit) cho việc lập hồ sơ đề xuất, khảo sát, đánh giá tác động, thiết kế KPI và quản lý rủi ro.

2.3. Tầng áp dụng và thí điểm (Tỉnh/Thành – Phường/Xã)

Quy định Quy chế đề xuất pháp lý địa phương: phường-xã có quyền khởi tạo “Đề xuất pháp lý địa phương” (ĐPL) — hồ sơ tiêu chuẩn gửi lên tỉnh.

Tỉnh thành lập Ban điều phối thí điểm để thẩm định, cấp phép sandbox địa phương, giám sát thử nghiệm, tổng hợp báo cáo.

2.4. Tầng chuẩn hóa và nhân rộng

Căn cứ vào báo cáo thí điểm, Bộ/ngành soạn Dự thảo Nghị định/Luật mẫu kèm bằng chứng thực tiễn; trình Chính phủ/Quốc hội xem xét chuẩn hóa và nhân rộng.

3. Quy trình vận hành chi tiết (luồng bottom-up)

Phát hiện & Khởi tạo (Phường/Xã)

Tổ dân phố, đoàn thể, doanh nghiệp hoặc UBND xã lập “Báo cáo Vấn đề” (mô tả thực tiễn, dữ liệu ban đầu, nhóm dân hưởng lợi, giải pháp đề xuất).

Mẫu: Báo cáo Vấn đề địa phương (BP-01) — tối đa 6 trang (mục tiêu, bằng chứng, tác động, nhóm thụ hưởng, yêu cầu thay đổi pháp lý, đề xuất thí điểm).

Chuẩn hóa & Triển khai thử (Tỉnh/Thành)

Tỉnh tiếp nhận BP-01, tổ chức hội thảo bản địa, hoàn thiện hồ sơ thành Đề xuất Pháp lý Địa phương (ĐPL-A) theo mẫu chuẩn (kèm KPI, phương án thí điểm, ngân sách dự kiến, phân tích rủi ro cơ bản).

Ban Điều phối Thí điểm (cấp tỉnh) xem xét, ra quyết định thí điểm có thời hạn (ví dụ 12–24 tháng) và phê duyệt nguồn lực hạn chế.

Thực hiện Sandbox & Giám sát (Phường/Xã dưới sự hỗ trợ Tỉnh)

Thực hiện thử nghiệm theo hồ sơ được phê duyệt; cập nhật dữ liệu định kỳ.

Ban Điều phối tỉnh yêu cầu Đánh giá độc lập giữa kỳ (bên thứ ba: viện, trường, hiệp hội) và tuyển chọn đại diện cộng đồng giám sát.

Đánh giá & Quyết định chuẩn hóa (Tỉnh → Bộ)

Sau kỳ thí điểm, Ban Điều phối lập Báo cáo Tổng kết Thí điểm (BTT-T): kết quả KPI, bài học, kiến nghị chuẩn hóa hoặc dừng.

Nếu kết quả đạt, Tỉnh gửi BTT-T lên Bộ liên quan kèm đề xuất chuẩn hóa.

Chuẩn hóa luật/ nghị định (Bộ → Chính phủ → Quốc hội)

Bộ sử dụng BTT-T làm “bằng chứng” soạn Dự thảo văn bản pháp lý, kèm phần “Nguồn gốc thực tiễn và đánh giá tác động”.

Trình Chính phủ/Quốc hội theo trình tự rút gọn (ưu tiên) nếu nội dung phát sinh xuất phát từ thí điểm thành công.

Nhân rộng & Theo dõi sau chuẩn hóa

Sau khi chuẩn hóa, thực hiện nhân rộng theo lộ trình; giai đoạn hậu ban hành có chu kỳ đánh giá (6–12 tháng) và quyền điều chỉnh nhanh nếu phát sinh lỗi thực tế.

Cơ chế bảo hộ pháp lý cho thí điểm và người thực thi

Bảo hộ hành chính: hành động trong phạm vi quyết định thí điểm được miễn chịu trách nhiệm hình thức nếu tuân thủ đầy đủ hồ sơ và quy trình thí điểm (trừ hành vi tham nhũng, cố ý vi phạm pháp luật khác).

Hỗ trợ pháp lý: Bộ chủ trì cung cấp ý kiến pháp lý nhanh (≤ 15 ngày) khi thí điểm vướng vấn đề pháp luật.

Bảo hiểm rủi ro thí điểm: nguồn quỹ dự phòng do tỉnh/Trung ương hỗ trợ để bù đắp thiệt hại phát sinh trong phạm vi rủi ro chấp nhận được.

Cơ chế xem lại và trách nhiệm: nếu thí điểm gây hậu quả ngoài rủi ro chấp nhận, có quy trình điều tra minh bạch và trách nhiệm được xử lý theo luật hiện hành.

KẾT LUẬN: SỰ ĐỘT PHÁ CỦA ĐỀ XUẤT “LÀM LUẬT TỪ CƠ SỞ” – NỀN TẢNG CHO MỘT LÀN SÓNG CHUYỂN HÓA QUỐC GIA

Điểm đột phá sâu xa nhất của đề xuất này không nằm ở việc chỉnh sửa vài điều luật, vài quy trình hành chính, mà ở việc đảo ngược trật tự hình thành luật pháp – từ trên xuống thành từ dưới lên, từ tư duy “quản lý” sang “hỗ trợ”, từ văn hóa “xin – cho” sang “đồng kiến tạo”. Khi phường, xã – nơi gần dân nhất – được làm luật, làm nghị định “nhỏ” của mình dưới sự hướng dẫn của cấp trên, thì chính thực tiễn sống, lao động, sinh kế, nhu cầu con người sẽ trở thành chất liệu gốc của thể chế.
1. Phá vỡ điểm nghẽn về thể chế hóa “từ trên xuống”

Trong suốt thời gian dài, luật pháp Việt Nam được xây dựng theo mô hình tuyến tính, tập trung, khép kín. Mọi quy định đều đi từ trung ương, qua các bộ ngành, rồi mới đến địa phương. Mô hình ấy tưởng là thống nhất, nhưng thực chất tạo ra sự cứng nhắc, chậm đổi mới và tách rời thực tế.
Khi luật được “làm từ cơ sở”, tức là từ các phường, xã, khu phố, hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ, cộng đồng dân cư… thì dòng thông tin, sáng kiến, và cả vướng mắc của người dân được thể chế hóa trực tiếp, không qua trung gian. Bộ, ngành, chính phủ chuyển vai trò từ “người ra lệnh” sang “người tổ chức, tổng hợp, hỗ trợ và hoàn thiện”.

Đây chính là cách khắc phục căn bệnh cố hữu của hệ thống pháp lý hiện nay – tư duy cũ trong cách làm mới, tức vẫn lấy quyền hành làm trung tâm, chỉ khoác thêm ngôn ngữ đổi mới.
2. Huy động sức dân và sức chuyên gia một cách thực chất

Khi người dân, doanh nghiệp, cán bộ phường xã được trực tiếp tham gia “làm luật” ở phạm vi nhỏ, họ không còn là người thụ động “thực hiện luật”, mà trở thành chủ thể sáng tạo thể chế. Điều này vừa khơi dậy năng lực phản biện, vừa hình thành văn hóa trách nhiệm xã hội.
Các chuyên gia, học giả, nhà hoạt động cộng đồng, các viện nghiên cứu và tổ chức xã hội dân sự sẽ có đất để tham gia thực chất, không còn bị gói trong các hội thảo hình thức. Mỗi sáng kiến nhỏ ở cơ sở – nếu được thí điểm, tổng hợp và nâng cấp – sẽ trở thành nguồn dữ liệu sống động cho chính phủ trung ương để hoàn thiện chính sách.

Như vậy, đề xuất này không chỉ là “cải cách quy trình”, mà là thiết kế lại hệ sinh thái ra chính sách – từ đơn âm (chính phủ nói, dân nghe) sang đa âm (mọi tầng lớp cùng kiến tạo).
3. Tạo làn sóng chuyển hóa về tư duy và tinh thần quốc gia

Trong giai đoạn hiện nay, khi lòng tin xã hội, tinh thần đổi mới và năng lực hành động đang cần được khơi dậy mạnh mẽ, thì chính mô hình “làm luật từ cơ sở” là ngòi châm cho sự quật khởi.
Người dân sẽ thấy tiếng nói của mình có giá trị, chuyên gia thấy công sức nghiên cứu được tôn trọng, chính quyền cơ sở cảm thấy mình có vai trò thật sự. Sự đồng thuận xã hội vì thế không còn được “vận động”, mà tự nhiên hình thành từ quá trình cùng kiến tạo.
Khi luật pháp trở nên linh hoạt, gần gũi và có khả năng phản ánh thực tế sống động, xã hội sẽ chuyển hóa từ “tuân thủ vì sợ” sang “thực thi vì tin”. Đó chính là nền tảng của một Nhà nước kiến tạo, hỗ trợ và phục vụ đúng nghĩa – điều mà Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đã chỉ ra nhưng chưa có phương thức cụ thể để hiện thực hóa.
4. Vì sao lúc này là thời điểm quyết định

Sau 40 năm đổi mới, chúng ta đã đi hết giới hạn của mô hình “chính sách áp đặt, dân thích nghi”. Cơ chế cũ không còn sức tạo ra đột phá. Trong bối cảnh quốc gia đang bước vào giai đoạn tái cấu trúc toàn diện – từ đô thị, công nghiệp, kinh tế xanh đến chuyển đổi số và văn hóa phát triển – thì thể chế pháp lý phải thay đổi căn bản.
Đề xuất này mở ra cơ hội đó: lấy địa phương làm phòng thí nghiệm thể chế, lấy người dân làm trung tâm sáng tạo chính sách, và lấy Bộ Chính trị – Chính phủ – Quốc hội làm tầng điều phối, tổng hợp, chuẩn hóa.

Nói cách khác, đây không chỉ là một cải cách kỹ thuật về cách làm luật, mà là cuộc cách mạng về quan niệm Nhà nước, tái định hình quan hệ giữa quyền lực – pháp luật – nhân dân.
Một khi được thực thi đúng tinh thần, Việt Nam có thể tạo ra một mô hình thể chế tiên phong, nơi pháp luật sống cùng đời sống, phản ánh nhịp thở của con người, và trở thành động lực tinh thần – thay vì gánh nặng hành chính – cho sự phát triển của quốc gia.

Đề xuất này chính là chìa khóa mở ra “làn sóng đổi mới thể chế lần thứ hai” của Việt Nam: làm luật từ thực tiễn, quản lý bằng hỗ trợ, phát triển bằng đồng kiến tạo.
Nếu tận dụng thời điểm này để hành động, đất nước có thể bước sang một giai đoạn hoàn toàn mới – nơi pháp luật không còn là rào cản, mà là sức bật nội sinh của dân tộc.
Bộ Tư pháp  trả lời

00:00

/

00:00

  • Tải xuống
  • Tốc độ phát
Chúng tôi trân trọng cảm ơn đồng chí đã dành thời gian nghiên cứu nghiêm túc và gửi đến cơ quan bản kiến nghị về việc Kiến nghị về việc xây dựng “Khung tư duy và phương pháp làm luật từ cơ sở” – hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị. Kiến nghị nghiên cứu và ban hành một “Khung tư duy và phương pháp làm luật từ cơ sở” – coi đây là bước đi tiên phong, làm nền tảng thể chế hóa tinh thần của Nghị quyết 57 về đổi mới phương thức lãnh đạo, quản lý và vận hành của hệ thống chính trị, đây không chỉ là một cải cách kỹ thuật về cách làm luật, mà là cuộc cách mạng về quan niệm Nhà nước, tái định hình quan hệ giữa quyền lực – pháp luật – nhân dân. Một khi được thực thi đúng tinh thần, Việt Nam có thể tạo ra một mô hình thể chế tiên phong, nơi pháp luật sống cùng đời sống, phản ánh nhịp thở của con người, và trở thành động lực tinh thần – thay vì gánh nặng hành chính – cho sự phát triển của quốc gia. Bộ Tư pháp xin ghi nhận đề xuất và sẽ nghiêm túc nghiên cứu nội dung kiến nghị, xem xét để đưa ra các định hướng xây dựng pháp luật trong thời gian Xin trân trọng cảm ơn!
Kiến nghị cùng chủ đề
Xây dựng nhà không phép
0 lượt xem
KÍNH GỬI SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TPHCM : KIẾN NGHỊ ĐỀ XUẤT ĐỀ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHOẢNG HỞ, ĐIỂM NGHẼN CỦA NGHỊ QUYẾT 57
0 lượt xem
Nâng cấp tính năng tự động trích yếu nội dung văn bản trong thao tác dự thảo văn bản đi trên Hệ thống thông tin điều hành tác nghiệp của Đảng
0 lượt xem
KÍNH GỬI UBND TPHCM VÀ SỞ NỘI VỤ : KIẾN NGHỊ TRIỂN KHAI THÍ ĐIỂM MÔ HÌNH “TRUNG TÂM ĐỒNG HÀNH – SÁNG TẠO – PHÁT TRIỂN” TẠI TP.HCM THEO TINH THẦN NGHỊ QUYẾT 57
0 lượt xem
KIẾN NGHỊ VỀ CHUẨN HÓA NGÔN NGỮ VĂN BẢN PHÁP LUẬT THEO TINH THẦN NGHỊ QUYẾT 57 – KÍNH GỬI BỘ TƯ PHÁP
0 lượt xem