ĐỀ XUẤT CHUYỂN HƯỚNG TƯ DUY PHÁT TRIỂN KINH TẾ – ...
ĐỀ XUẤT CHUYỂN HƯỚNG TƯ DUY PHÁT TRIỂN KINH TẾ – XÃ HỘI TỪ “THÀNH TÍCH BỀ NỔI” SANG “PHÚC LỢI CON NGƯỜI VÀ NĂNG LỰC QUỐC GIA” THEO TINH THẦN ĐỔI MỚI SÁNG TẠO CỦA NGHỊ QUYẾT 57 VỀ MÔ HÌNH VÀ TƯ DUY MỚI
T
TRƯƠNG NAM THUẬN
Ngày 22/10/2025, 20:28
00:00
/
00:00
Tải xuống
Tốc độ phát
0.25
0.5
0.75
Bình thường
1.25
1.5
1.75
2
I. CƠ SỞ LÝ LUẬN
Nguyên lý phát triển bền vững và ưu tiên con người
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy các nền kinh tế tiên tiến không chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tăng trưởng GDP, mà đặt con người và năng lực quốc gia làm trung tâm phát triển. Các quốc gia như Phần Lan, Đan Mạch, Hàn Quốc đã thể hiện rõ ràng rằng phúc lợi xã hội, chất lượng giáo dục, y tế, môi trường sống, và năng lực sáng tạo là nền tảng cho tăng trưởng dài hạn và bền vững.
Tư duy phát triển theo thành tích bề nổi thường dẫn đến chạy theo các chỉ số tạm thời, thiếu cơ sở nền tảng và ít chú trọng đến năng lực thực sự của con người và xã hội.
Đổi mới sáng tạo trong quản trị và phát triển kinh tế – xã hội
Nghị quyết 57 nhấn mạnh việc đổi mới sáng tạo mô hình, tư duy và cơ chế vận hành, nhằm phá bỏ các rào cản quan liêu, tăng khả năng thích ứng và thúc đẩy phát triển sáng tạo.
Việc chuyển hướng từ “thành tích bề nổi” sang “phúc lợi con người và năng lực quốc gia” là hiện thực hóa tư tưởng này, bởi nó khuyến khích chính quyền, doanh nghiệp và xã hội tập trung vào giá trị lâu dài, nâng cao năng lực nội tại của quốc gia, thay vì chạy theo số liệu hình thức.
Nguyên lý phát triển năng lực quốc gia
Năng lực quốc gia không chỉ là tiềm lực kinh tế, mà còn là năng lực sáng tạo, quản trị, khoa học công nghệ và con người. Tập trung vào năng lực quốc gia giúp đảm bảo khả năng thích ứng với biến động toàn cầu, tăng tính chủ động và giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. II. CƠ SỞ THỰC TIỄN
Bài học từ phát triển kinh tế – xã hội theo chỉ tiêu bề nổi
Thực tiễn ở nhiều địa phương cho thấy việc chạy theo các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng GDP, số lượng dự án, hay số lượng công trình đã dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực: môi trường suy thoái, bất bình đẳng xã hội tăng, cơ sở hạ tầng kém chất lượng, và năng lực sáng tạo của con người chưa được phát triển đúng mức.
Một số dự án, mặc dù được công bố là thành tích lớn, nhưng thiếu tính bền vững và không tạo ra giá trị thực tế cho người dân.
Các thách thức đặt ra đối với năng lực quốc gia
Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng và cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức toàn cầu. Tập trung vào “thành tích bề nổi” không giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, quản trị, hay sáng tạo của quốc gia.
Chất lượng nguồn nhân lực, năng lực nghiên cứu – phát triển, hạ tầng giáo dục và y tế vẫn cần được ưu tiên phát triển đồng bộ để đảm bảo nền tảng bền vững.
Cơ hội từ đổi mới sáng tạo
Thực hiện đổi mới sáng tạo theo tinh thần Nghị quyết 57 giúp xác định đúng mục tiêu phát triển, thiết lập cơ chế khuyến khích sáng tạo, hỗ trợ doanh nghiệp và con người phát triển năng lực nội tại, đồng thời tạo ra giá trị xã hội thực chất.
Các mô hình quốc tế về “phúc lợi con người gắn với năng lực quốc gia” chứng minh rằng tập trung vào con người và năng lực quốc gia sẽ tạo ra hiệu quả kinh tế – xã hội cao hơn, bền vững hơn, và là nền tảng để phát triển toàn diện, không chạy theo các thành tích hình thức.I. BỐI CẢNH VÀ YÊU CẦU CẤP THIẾT
Trong nhiều năm qua, Việt Nam đạt được nhiều thành tựu ấn tượng về kinh tế – xã hội: tăng trưởng GDP ổn định, thu hút FDI mạnh mẽ, thu ngân sách đạt và vượt kế hoạch, tỷ lệ nợ công trong giới hạn an toàn, lạm phát được kiểm soát.
Tuy nhiên, thực tế đời sống xã hội lại đang phản ánh một nghịch lý rõ rệt:
Tỷ lệ thất nghiệp và việc làm không bền vững gia tăng.
Thu nhập khả dụng của người dân giảm, chi phí sinh hoạt, đặc biệt là nhà ở và giáo dục, ngày càng cao.
Giá bất động sản vẫn vượt xa khả năng chi trả của người lao động.
Sản xuất nội địa yếu, công nghiệp phụ trợ không phát triển, năng suất lao động tăng chậm.
Nông nghiệp và nông thôn vẫn thiếu bền vững, nông dân chịu rủi ro lớn.
Cải cách hành chính đạt chỉ tiêu nhưng chưa cải thiện được niềm tin và hiệu quả thực.
Những biểu hiện này cho thấy: tăng trưởng hiện nay chủ yếu là tăng trưởng “bề nổi”, dựa vào mở rộng tín dụng, đầu tư công và FDI, chứ chưa dựa vào năng lực nội sinh, sáng tạo con người, và hiệu quả sử dụng nguồn lực quốc gia.
Hậu quả là nền kinh tế tuy “động”, nhưng sức dân “yếu”; bộ máy báo cáo “hoàn thành”, nhưng niềm tin xã hội “giảm sút”.
Nếu không có một chuyển hướng chiến lược mang tính nền tảng, Việt Nam có nguy cơ rơi vào vòng luẩn quẩn: tăng trưởng ngắn hạn – suy giảm nội lực – tái cơ cấu nửa vời – và lặp lại bất ổn. I. LÝ DO CỦA SỰ CHUYỂN ĐỔI
Hạn chế của tư duy cục bộ và thành tích bề nổi
Hệ tư duy hiện nay vẫn còn tập trung vào các chỉ tiêu ngắn hạn, cục bộ, chạy theo các con số thống kê, báo cáo, hoặc hình thức công trình mà chưa quan tâm đủ đến giá trị thực chất và lâu dài cho con người.
Kết quả là:
Các quyết định phát triển mang tính chắp vá, manh mún, thiếu tầm nhìn liên vùng, liên ngành.
Hiệu quả đầu tư xã hội thấp, lãng phí nguồn lực.
Năng lực sáng tạo, năng lực con người chưa được phát triển tương xứng với tiềm năng và yêu cầu hội nhập quốc tế.
Xu hướng toàn cầu yêu cầu chuyển đổi
Thế giới đang bước vào kỷ nguyên kinh tế tri thức, đổi mới sáng tạo, và năng lực con người là tài sản cốt lõi của quốc gia.
Các quốc gia tiên tiến không còn đo lường thành công chỉ bằng tăng trưởng GDP hay số lượng dự án, mà bằng chất lượng cuộc sống, năng lực sáng tạo, và khả năng thích ứng với thay đổi.
Việt Nam cần bắt kịp xu hướng này để không tụt hậu, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Tăng cường sức chống chịu và tính bền vững
Tập trung vào thành tích bề nổi làm tăng rủi ro: bất ổn xã hội, môi trường bị tổn hại, chất lượng nguồn nhân lực chưa được nâng cao.
Chuyển sang tư duy phúc lợi con người và năng lực quốc gia giúp tăng sức chống chịu, nâng cao năng lực nội tại, tạo nền tảng phát triển bền vững. II. SỰ CẦN THIẾT PHẢI THỰC HIỆN NGAY
Thời điểm thuận lợi và áp lực cần hành động
Việt Nam đang ở giai đoạn hội nhập sâu rộng, chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế tri thức đang diễn ra mạnh mẽ.
Nếu không chuyển hướng tư duy ngay, các chính sách, dự án, và nguồn lực sẽ tiếp tục bị phân tán, lãng phí, và Việt Nam sẽ tụt hậu so với các quốc gia tiên tiến.
Đòi hỏi từ người dân và xã hội
Người dân hiện nay yêu cầu chất lượng cuộc sống thực chất, mong muốn được tiếp cận giáo dục, y tế, cơ hội nghề nghiệp và môi trường sống tốt hơn.
Sự chuyển hướng tư duy sẽ giúp thực sự đáp ứng nhu cầu của con người, thay vì chỉ tạo ra các chỉ số đẹp trên giấy.
Khả năng tạo ra hiệu ứng đột phá theo Nghị quyết 57
Thực hiện theo tinh thần đổi mới sáng tạo mô hình và tư duy của Nghị quyết 57, chuyển hướng này sẽ:
Phá bỏ các rào cản quan liêu, cục bộ trong quản trị và phát triển.
Kích thích sáng tạo, phát huy năng lực thực chất của con người và tổ chức.
Tạo ra mô hình phát triển kinh tế – xã hội bền vững, đặt con người và năng lực quốc gia làm trung tâm. I. CƠ SỞ PHÁP LÝ HIỆN NAY
Hiến pháp và các nguyên tắc phát triển con người
Hiến pháp Việt Nam quy định quyền con người là trung tâm của mọi chính sách và phát triển xã hội; quyền được hưởng các dịch vụ y tế, giáo dục, an sinh, môi trường sống, và cơ hội phát triển năng lực cá nhân đều được bảo đảm.
Các luật liên quan đến phát triển kinh tế – xã hội, lao động, giáo dục, y tế cũng đều khẳng định mục tiêu nâng cao phúc lợi con người và phát triển năng lực quốc gia.
Các nghị quyết và chiến lược phát triển quốc gia
Nghị quyết 57 về đổi mới sáng tạo đã xác lập tư duy phát triển dựa trên đổi mới mô hình, tư duy và cơ chế vận hành, khuyến khích tập trung vào giá trị thực chất, năng lực nội tại của con người và tổ chức.
Các chiến lược quốc gia khác, như Chiến lược phát triển giáo dục, Chiến lược phát triển nguồn nhân lực, cũng nhấn mạnh vai trò của phát triển con người và năng lực sáng tạo.
Khung pháp lý cho chính sách phúc lợi và phát triển năng lực
Luật An sinh xã hội, Luật Giáo dục, Luật Khoa học và Công nghệ, Luật Đổi mới sáng tạo… cung cấp cơ sở pháp lý cho các chính sách hướng tới nâng cao năng lực con người và quốc gia.
Tuy nhiên, các văn bản này thường tách rời giữa các lĩnh vực (giáo dục, y tế, lao động, khoa học công nghệ), dẫn đến thiếu liên kết chiến lược. II. NGUYÊN NHÂN CHƯA TẠO CHIỀU SÂU VÀ HIỆU QUẢ
Chưa có hệ thống pháp lý đồng bộ và định lượng
Hiện nay, pháp luật quy định các quyền, chính sách và mục tiêu nhưng thiếu các cơ chế đo lường, giám sát, và đánh giá hiệu quả thực chất.
Việc tập trung vào báo cáo số lượng, thành tích hình thức vẫn chi phối, làm giảm tính định hướng thực chất của pháp luật.
Thiếu cơ chế liên kết giữa phát triển con người và năng lực quốc gia
Các luật và chính sách chưa kết nối đủ chặt chẽ giữa giáo dục, y tế, lao động, nghiên cứu khoa học, và phát triển năng lực sáng tạo.
Hệ quả là, đầu tư vào con người và năng lực quốc gia chưa đạt được hiệu quả tổng hợp, mà vẫn cục bộ và manh mún.
Chưa đủ cơ chế khuyến khích đổi mới tư duy và mô hình vận hành
Pháp luật hiện nay chưa đặt đủ động lực cho các cơ quan, địa phương, doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi tư duy từ “thành tích bề nổi” sang “giá trị thực chất”.
Thiếu cơ chế thưởng phạt, chưa đủ khuyến khích sáng tạo, thử nghiệm chính sách mới, dẫn đến việc triển khai vẫn còn hình thức, thiếu chiều sâu.
Chưa gắn kết với tinh thần đổi mới sáng tạo quốc gia
Dù Nghị quyết 57 đã định hướng đổi mới sáng tạo, nhưng các văn bản pháp lý hiện hành chưa cụ thể hóa thành cơ chế pháp lý bắt buộc, chưa đủ mạnh để thay đổi cách vận hành tư duy, tổ chức, và chính sách. II. NHẬN DIỆN CĂN NGUYÊN CỦA TĂNG TRƯỞNG BỀ NỔI
Thước đo phát triển còn thiên về chỉ tiêu hành chính và tài chính (GDP, thu ngân sách, tín dụng), chưa phản ánh phúc lợi và năng lực thật của người dân.
Cơ cấu tín dụng và đầu tư công vẫn chảy mạnh vào khu vực tài sản, đất đai, và các tập đoàn lớn; trong khi doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, khu vực sản xuất và đổi mới sáng tạo không được tiếp cận vốn.
Giáo dục – đào tạo vẫn nặng về bằng cấp, thiếu gắn kết với nhu cầu thị trường lao động và vùng kinh tế.
Chính sách công nghiệp còn thiên về thu hút vốn, chưa có điều kiện ràng buộc về chuyển giao công nghệ, tỷ lệ nội địa hóa và tạo việc làm.
Cơ chế hành chính và văn hóa quản trị vẫn nặng tính chỉ đạo – báo cáo, thiếu đánh giá tác động, thiếu cơ chế thử nghiệm và học hỏi từ thực tiễn.
III. QUAN ĐIỂM CHIẾN LƯỢC
Đề nghị Bộ Chính trị chỉ đạo ban hành Nghị quyết chuyên đề về “Phát triển có chiều sâu và năng lực nội sinh của nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 2026–2035”, với các quan điểm sau:
Lấy con người làm trung tâm của phát triển – mọi chính sách kinh tế đều phải được lượng hóa qua chỉ tiêu về việc làm bền vững, thu nhập khả dụng, và phúc lợi xã hội.
Lấy năng lực nội sinh làm nền tảng tăng trưởng – chuyển trọng tâm từ “vốn và đất” sang “khoa học, công nghệ, giáo dục và năng suất”.
Lấy minh bạch, trách nhiệm và đánh giá tác động xã hội làm nguyên tắc chủ đạo trong quản trị công.
Kết hợp hài hòa giữa ổn định vĩ mô và phát triển dài hạn, đảm bảo không hy sinh chất lượng sống và năng lực quốc gia vì mục tiêu tăng trưởng ngắn hạn.
IV. NĂM CHUYỂN HÓA CHIẾN LƯỢC ĐỀ NGHỊ BỘ CHÍNH TRỊ CHỈ ĐẠO TRIỂN KHAI
1. Thay đổi hệ thống thước đo phát triển quốc gia
Ban hành Bộ chỉ số phát triển con người Việt Nam mở rộng, bao gồm:
Thu nhập khả dụng bình quân đầu người;
Tỷ lệ việc làm bền vững;
Mức độ nội địa hóa sản xuất;
Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ công;
Chỉ số bất bình đẳng xã hội.
Giao Bộ KHĐT, Tổng cục Thống kê phối hợp Bộ LĐTBXH xây dựng cơ chế đo lường và công bố định kỳ.
Các chỉ tiêu này sẽ là căn cứ phân bổ ngân sách và đánh giá kết quả điều hành của các bộ, ngành, địa phương.
2. Cơ cấu lại tín dụng và đầu tư công hướng vào tạo việc làm và chuỗi giá trị nội địa
Thiết lập chương trình tín dụng phát triển bền vững dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, hợp tác xã, các mô hình sản xuất gắn chuỗi nông nghiệp – công nghiệp – dịch vụ địa phương.
Áp dụng cơ chế ưu đãi tín dụng có điều kiện: chỉ giải ngân khi chứng minh được khả năng tạo việc làm và giá trị gia tăng trong nước.
Tăng đầu tư công cho hạ tầng logistics, chế biến nông sản, khoa học công nghệ.
Kiểm soát dòng vốn chảy vào thị trường đất bằng thuế giao dịch lũy tiến và công khai sở hữu bất động sản.
3. Đổi mới hệ thống giáo dục và đào tạo nghề theo nhu cầu vùng kinh tế
Chuyển từ “đào tạo theo chương trình” sang “đào tạo theo nhu cầu thị trường”.
Xây dựng mạng lưới trường nghề – doanh nghiệp – chính quyền địa phương, có cam kết đào tạo và tuyển dụng.
Hỗ trợ chuyển đổi nghề bằng voucher đào tạo cho lao động yếu thế, lao động nông thôn, lao động chuyển ngành.
4. Xây dựng chính sách công nghiệp có điều kiện và chuỗi giá trị nội địa
Áp dụng ưu đãi FDI có điều kiện, gắn với tỷ lệ nội địa hóa, chuyển giao công nghệ, và đào tạo lao động Việt Nam.
Thành lập Quỹ phát triển công nghiệp phụ trợ quốc gia, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào R&D, máy móc, tự động hóa.
Ưu tiên phát triển 5 ngành chiến lược: chế biến nông sản, điện tử phụ trợ, thiết bị năng lượng tái tạo, công nghiệp dược – sinh học, và vật liệu xây dựng xanh.
5. Đổi mới cơ chế quản trị công và văn hóa chính sách
Ban hành quy định về đánh giá tác động xã hội bắt buộc cho mọi dự án đầu tư công, chính sách lớn.
Thiết lập cơ chế thử nghiệm chính sách (sandbox) cho các địa phương có sáng kiến, cho phép “làm khác” trong khuôn khổ kiểm soát.
Gắn đánh giá, khen thưởng cán bộ lãnh đạo địa phương với kết quả thực về phúc lợi dân cư, việc làm, và niềm tin xã hội, thay vì chỉ tiêu hành chính.
Thúc đẩy cơ chế tham vấn cộng đồng và doanh nghiệp trong quá trình hoạch định và điều chỉnh chính sách.
V. TÁC ĐỘNG DỰ KIẾN
Tăng tỷ lệ việc làm bền vững từ 45% lên 60% vào năm 2030.
Giảm tỷ trọng FDI trong xuất khẩu từ 72% xuống 55%, đồng thời tăng tỷ lệ nội địa hóa từ 30% lên 50%.
Giảm chênh lệch thu nhập giữa 20% hộ giàu nhất và 20% hộ nghèo nhất từ 9 lần xuống còn 6 lần.
Nâng chỉ số hài lòng của người dân với dịch vụ công lên mức 85%.
Hình thành ít nhất 10 cụm công nghiệp – chuỗi giá trị nội địa tại các vùng kinh tế trọng điểm.
VI. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kính đề nghị Bộ Chính trị xem xét ban hành Nghị quyết chuyên đề về “Phát triển có chiều sâu và năng lực nội sinh của nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 2026–2035”,
đồng thời chỉ đạo:
Giao Ban Kinh tế Trung ương chủ trì xây dựng khung đề án tổng thể;
Giao Bộ Kế hoạch & Đầu tư phối hợp với Bộ Tài chính, Bộ LĐTBXH, Bộ GDĐT và Ngân hàng Nhà nước xây dựng các chương trình hành động cụ thể;
Giao Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể tổ chức diễn đàn tham vấn xã hội rộng rãi để hình thành đồng thuận xã hội về “phát triển có chiều sâu”.
Thưa Bộ Chính trị,
Một quốc gia không thể phát triển chỉ bằng những con số;
một dân tộc không thể hạnh phúc nếu người dân phải sống trong lo toan giữa “báo cáo tốt” và “đời sống khó khăn”.
Thời điểm này, Việt Nam cần một bước chuyển tư duy và chính sách mang tính nền tảng –
từ “tăng trưởng bề nổi” sang phát triển có chiều sâu, nhân văn và bền vững,
đặt con người, tri thức và năng lực nội sinh làm trung tâm.
Khi đó, tăng trưởng sẽ không chỉ là con số,
mà là sức mạnh thật sự của một dân tộc biết sống, biết sáng tạo và biết hướng tới tương lai. 1. GDP tăng trưởng – nhưng tăng cho ai, và bằng gì?
GDP chỉ phản ánh giá trị sản xuất – giao dịch – chi tiêu được ghi nhận, chứ không phản ánh phúc lợi thực tế hay chất lượng tăng trưởng. Ở Việt Nam, GDP tăng chủ yếu nhờ ba động lực:
Đầu tư công và xây dựng cơ sở hạ tầng,
Xuất khẩu của các khu công nghiệp có vốn FDI,
Mở rộng tín dụng và tiêu dùng.
Nhưng trong đó, phần lớn giá trị gia tăng lại không nằm trong túi người dân Việt Nam.
Các tập đoàn FDI tạo ra xuất khẩu lớn nhưng lợi nhuận chủ yếu được chuyển ra nước ngoài; doanh nghiệp trong nước chỉ hưởng phần nhỏ gia công, lắp ráp.
Đầu tư công tạo ra công trình, nhưng không tạo ra việc làm bền vững và sinh kế ổn định, vì ít lan tỏa ra khu vực tư nhân nhỏ, hộ gia đình, hay lao động nông thôn.
Nói cách khác, GDP tăng – nhưng thu nhập khả dụng của người dân không tăng tương ứng, thậm chí bị co lại bởi chi phí sinh hoạt, giá nhà, và lạm phát ẩn.
2. Ngân hàng tăng trưởng tín dụng – nhưng tiền chảy đi đâu?
Các báo cáo ngân hàng nói tín dụng tăng 9–10%, nợ xấu được kiểm soát. Nhưng hãy nhìn kỹ:
Tín dụng chủ yếu chảy vào khoanh nợ cũ, tái cơ cấu, hoặc các dự án lớn, bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp.
Khu vực doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh cá thể, nông nghiệp – nơi tạo nhiều việc làm nhất – lại khó vay vốn, bị chặn bởi điều kiện tài sản thế chấp.
Hơn nữa, các doanh nghiệp đang “sống sót” bằng vòng quay nợ ngắn hạn, không phải bằng lợi nhuận thật.
Khi dòng tín dụng không đi vào sản xuất hiệu quả, mà đi vào thị trường tài sản (đất đai, chứng khoán, trái phiếu…), thì GDP có thể vẫn “đẹp”, nhưng đời sống thực lại co hẹp: việc làm ít, thu nhập thấp, bất bình đẳng gia tăng.
3. Thuế “thu đủ”, ngân sách “hoàn thành” – nhưng sức dân cạn kiệt
Ngân sách thu tốt không có nghĩa dân giàu. Trái lại, trong nhiều năm, tỷ trọng thuế gián thu (VAT, thuế xăng dầu, phí lệ phí) chiếm phần lớn, tức là thu từ tiêu dùng của người dân, không phải từ lợi nhuận sản xuất.
Các doanh nghiệp FDI được ưu đãi thuế, các tập đoàn lớn có kỹ năng tối ưu thuế; còn người dân, hộ nhỏ, doanh nghiệp nhỏ phải gánh thuế trực tiếp và gián tiếp cao.
Kết quả là Nhà nước có thể “thu đủ” – nhưng nền kinh tế dưới dân thì thiếu sức mua, thiếu dòng tiền, thiếu tích lũy.
Cái “đủ” của ngân sách là cái “thiếu” của người dân.
4. FDI tăng mạnh – nhưng nền sản xuất nội địa yếu
FDI là cần thiết, nhưng khi toàn bộ chuỗi giá trị vẫn do doanh nghiệp nước ngoài kiểm soát, thì tăng vốn FDI không đồng nghĩa tăng năng lực quốc gia.
Người Việt làm thuê, đất Việt cho thuê, còn giá trị thặng dư bị chuyển ra ngoài.
Nền kinh tế “phụ thuộc đầu tư ngoại” dễ tăng GDP ngắn hạn, nhưng không tạo năng lực nội sinh, không tạo công nghệ, không tạo thị trường nội địa mạnh, nên người dân vẫn yếu thế.
5. Thực tế thất nghiệp và giá nhà phản ánh “chất lượng tăng trưởng thấp”
Tỷ lệ thất nghiệp, việc làm bán thời gian, lao động tự do tăng là dấu hiệu nền kinh tế không hấp thụ được lực lượng lao động.
Còn giá bất động sản cao lại do dòng tiền tài chính thừa nhưng không có lối ra sản xuất, nên dồn vào đất, nhà, đẩy giá lên cao gấp nhiều lần thu nhập trung bình.
Điều này khiến toàn xã hội bị khóa chặt trong vòng xoáy nợ – đất – tín dụng, còn sản xuất thực và sinh kế con người bị gạt ra rìa.
6. Nghịch lý “mọi chỉ tiêu hoàn thành – nhưng cuộc sống vẫn khó”
Đó là vì hệ thống thống kê, đánh giá và báo cáo hiện nay được thiết kế để đo lường hoạt động quản lý, không phải chất lượng cuộc sống con người.
Báo cáo “tốt” là về tiến độ, giải ngân, chỉ tiêu, chứ không phải về việc làm thực tế, thu nhập, mức sống, niềm tin xã hội.
Chúng ta đang đo sự vận hành của bộ máy, chứ chưa đo hiệu quả của cuộc sống.
7. Kết luận: nền kinh tế tăng trưởng “bề mặt”, chưa chuyển hóa thành “năng lực sống”
Nền kinh tế Việt Nam hiện nay giống như một cơ thể được bơm thuốc kích thích – GDP tăng, tín dụng tăng, thu ngân sách đủ – nhưng cơ bắp thật yếu, hệ miễn dịch suy kiệt.
Chúng ta chưa chuyển từ nền kinh tế dựa trên vốn – đất – ưu đãi – nợ, sang nền kinh tế dựa trên sáng tạo – năng suất – con người – giá trị nội sinh.
Vì thế, tăng trưởng thống kê không chuyển hóa thành phúc lợi xã hội, và phát triển vĩ mô không tạo ra hạnh phúc vi mô.1. Ngành công nghiệp – tăng trưởng sản lượng, nhưng không tăng giá trị nội sinh
Các báo cáo thường nêu: sản xuất công nghiệp tăng, xuất khẩu tăng, nhà máy mở rộng.
Nhưng thực tế, phần lớn là gia công – lắp ráp – phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.
Ví dụ: điện thoại, máy tính, dệt may, da giày – tất cả đều có tỷ lệ nội địa hóa thấp, từ 5–30%.
Doanh thu lớn, nhưng lợi nhuận gốc (giá trị thặng dư) thuộc về thương hiệu và công nghệ nước ngoài.
Các khu công nghiệp rầm rộ, nhưng lao động Việt chỉ đứng dây chuyền, làm việc cường độ cao, thu nhập thấp.
Hệ quả: công nghiệp tăng trưởng “sản lượng”, nhưng nền sản xuất quốc gia vẫn yếu, không làm chủ chuỗi cung ứng, không tích lũy được năng lực kỹ thuật.
Đó là “công nghiệp bề nổi”: toàn nhà xưởng, máy móc, nhưng không có trí tuệ và công nghệ Việt Nam.
2. Ngành nông nghiệp – xuất khẩu cao, nhưng nông dân vẫn nghèo
Nông nghiệp Việt Nam thường được báo cáo “đạt kỷ lục xuất khẩu 50 tỷ USD”, nhưng đằng sau là nghịch lý: nông dân vẫn phải bán sản phẩm với giá rẻ, phụ thuộc thương lái và thị trường thế giới.
Cấu trúc sản xuất manh mún, thiếu liên kết vùng, thiếu hạ tầng chế biến và logistics.
Giá trị nông sản xuất khẩu phần lớn nằm ở khâu đóng gói – thương hiệu – phân phối, mà Việt Nam chưa làm được.
Nông nghiệp “bề nổi” là nông nghiệp của sản lượng, mùa vụ, thành tích xuất khẩu, chứ không phải của chất lượng, bền vững, sinh kế và giá trị chuỗi.
Nông dân vẫn làm nhiều, nhưng không làm chủ được giá trị.
3. Ngành giáo dục – nhiều trường, nhiều bằng, nhưng thiếu năng lực thực
Giáo dục hiện nay thể hiện rõ nhất căn bệnh “bề nổi”:
Chú trọng điểm số, thành tích, xếp hạng,
Nhiều dự án trường quốc tế, nhưng thiếu chương trình đào tạo công dân thực học, thực hành,
Sinh viên ra trường “nhiều bằng, ít kỹ năng”, doanh nghiệp phải đào tạo lại.
Càng học, nhiều người càng rời xa thực tế, bởi giáo dục không gắn với đời sống, không dạy người ta biết làm, biết sống, biết sáng tạo.
Chúng ta tạo ra thế hệ “học để thi”, chứ không phải “học để sống”.
Giáo dục bề nổi khiến xã hội có vẻ tri thức hơn – nhưng năng lực lao động, năng lực phản biện, và năng lực đổi mới lại tụt hậu.
4. Ngành y tế – hiện đại hóa cơ sở vật chất, nhưng suy yếu niềm tin xã hội
Y tế cũng được báo cáo là “cải thiện chất lượng khám chữa bệnh”, “đầu tư trang thiết bị”, “đẩy mạnh chuyển đổi số”.
Nhưng thực tế, người dân phải chi trả cao, bệnh viện quá tải, bác sĩ giỏi rời bỏ hệ thống công, thuốc men bị đẩy giá, niềm tin của người bệnh suy giảm.
Cơ sở vật chất có thể mới, nhưng cơ chế vận hành vẫn cũ, nhân tâm bị bào mòn, y đức bị thử thách.
Y tế bề nổi là y tế của “chỉ tiêu giường bệnh, số ca phẫu thuật”, nhưng thiếu chăm sóc, nhân văn, niềm tin và hệ thống hỗ trợ cộng đồng.
5. Ngành văn hóa – nhiều sự kiện, nhưng ít giá trị tinh thần
Mỗi năm, hàng ngàn lễ hội, cuộc thi, chương trình nghệ thuật được tổ chức.
Nhưng phần lớn mang tính phong trào, hình thức, thiếu chiều sâu văn hóa và bản sắc.
Người làm văn hóa bị đẩy vào cơ chế “báo cáo thành tích”, “giữ ngân sách”, “hoàn thành chỉ tiêu”, thay vì sáng tạo thực sự.
Văn hóa “bề nổi” khiến xã hội rực rỡ bên ngoài, nhưng trống rỗng bên trong, bởi con người ngày càng mệt mỏi, hoang mang, thiếu chỗ dựa tinh thần.
6. Ngành bất động sản – tăng trưởng ảo, giá trị thực tụt dốc
Bất động sản là biểu tượng của nền kinh tế bề nổi: giá cao, giao dịch lớn, lợi nhuận ảo, trong khi giá trị sử dụng thấp.
Đất bị găm giữ như hàng hóa đầu cơ, không còn là nền tảng sinh kế và phát triển xã hội.
Các dự án hoành tráng mọc lên, nhưng thiếu người ở, thiếu hạ tầng xã hội, thiếu tiện ích sống.
Bất động sản trở thành “máy in tiền cho một số nhóm nhỏ”, nhưng gánh nặng nợ và giá nhà đè lên cả thế hệ trẻ.
Nó làm méo mó cấu trúc xã hội, làm nghẹt dòng vốn sản xuất.
7. Ngành hành chính – cải cách thủ tục, nhưng chưa cải cách tư duy
Báo cáo hành chính nói “cải cách mạnh mẽ, cắt giảm thủ tục, tăng chỉ số PCI, PAPI…”.
Nhưng doanh nghiệp và người dân vẫn mệt mỏi vì quy trình rườm rà, công chức né tránh trách nhiệm, sợ sai, thiếu chủ động.
Cải cách hành chính hiện nay vẫn “bề nổi” vì cải cách kỹ thuật mà không cải cách tư tưởng: chưa chuyển từ “quản lý” sang “phục vụ”.
Khi bộ máy vẫn đo bằng số lượng văn bản, chỉ tiêu, không đo bằng sự hài lòng và hiệu quả xã hội, thì “cải cách” vẫn chỉ là hình thức.
8. Ngành khoa học – nhiều đề tài, ít ứng dụng
Số lượng đề tài nghiên cứu, công bố khoa học tăng; nhưng rất ít công trình được ứng dụng vào thực tế, không gắn với doanh nghiệp hay quy hoạch phát triển vùng.
Kinh phí nghiên cứu bị chia nhỏ, cơ chế tài chính nặng tính thủ tục, nhà khoa học phải “viết cho đủ, báo cáo cho đúng” hơn là “làm cho thật”.
Khoa học bề nổi tạo ra “thành tích giấy”, nhưng không tạo năng lực đổi mới quốc gia.
9. Ngành truyền thông – nhiều tin, ít sự thật
Thông tin bùng nổ, mạng xã hội sôi động, báo chí nhiều trang, nhiều bản tin – nhưng phần lớn là tin giật gân, giải trí, bề mặt, thiếu chiều sâu phân tích.
Truyền thông bề nổi khiến xã hội bị nhiễu loạn thông tin, mất phương hướng giá trị, không còn khả năng nhận diện đâu là thật – đâu là giả, đâu là bản chất – đâu là hình thức.
10. Xã hội nói chung – sống nhanh, tiêu thụ nhiều, nhưng thiếu hạnh phúc
Đó là hậu quả tổng hợp của tất cả các “bề nổi” trên:
Con người bị cuốn vào chạy theo hình thức,
Giá trị vật chất lấn át giá trị tinh thần,
Xã hội tiêu thụ nhiều hơn sáng tạo,
Niềm tin tập thể suy giảm,
Mỗi cá nhân thấy mệt mỏi, cô đơn, thiếu phương hướng sống.
Chúng ta tưởng mình đang phát triển, nhưng thực ra đang trượt trên bề mặt của chính sự phát triển đó.
11. Bản chất của “bề nổi” là gì?
Bề nổi là khi chúng ta lấy kết quả hành chính làm thước đo thay vì chất lượng cuộc sống.
Là khi chúng ta sợ sai hơn là sợ không thật.
Là khi sự vận hành của hệ thống quan trọng hơn mục tiêu con người mà nó phục vụ.
Và bề nổi là khi chúng ta nói về tăng trưởng mà không nói về hạnh phúc; nói về chỉ tiêu mà không nói về niềm tin; nói về dự án mà không nói về đời sống.
Nếu nói ngắn gọn:
Xã hội bề nổi là xã hội biết báo cáo mọi thứ đang tốt, trừ chính con người của nó.Để thoát khỏi vòng xoáy của “tăng trưởng bề nổi”, cần một bước chuyển tinh thần và thể chế: từ đo lường thành tích hành chính sang đo lường phúc lợi con người và năng lực quốc gia; từ tác động ngắn hạn sang tác động dài hạn; từ tập trung vào vốn và đất sang tập trung vào năng suất, tri thức và con người. Điều này không phải là câu khẩu hiệu mà là một lộ trình chính sách cụ thể, gồm năm chuyển hóa căn bản.Việt Nam hiện đang ở giai đoạn phát triển mà tăng trưởng kinh tế nhiều khi chỉ phản ánh trên giấy tờ: GDP tăng, tín dụng tăng, đầu tư công cao, FDI lớn… nhưng phúc lợi con người, năng lực nội sinh quốc gia, và niềm tin xã hội chưa thực sự cải thiện. Đây chính là biểu hiện của tăng trưởng bề nổi, nơi các chỉ tiêu hành chính và tài chính chi phối chính sách, còn đời sống và năng lực thực chất của người dân chưa được đo lường và cải thiện tương xứng.
Để thoát khỏi vòng xoáy này, cần một bước chuyển căn bản trong tư duy và chính sách, theo hướng:
Lấy con người và năng lực quốc gia làm trung tâm của mọi quyết định phát triển.
Tái định vị tăng trưởng từ vốn – đất – ưu đãi sang tri thức, sáng tạo và năng suất lao động, đảm bảo giá trị nội sinh tăng lên.
Đổi mới quản trị công: minh bạch, đánh giá tác động, tham vấn xã hội, thí điểm chính sách có kiểm soát, gắn trách nhiệm với kết quả thực.
Phát triển bền vững và cân bằng giữa mục tiêu dài hạn và ổn định vĩ mô, đảm bảo không hy sinh đời sống, sức khỏe, và năng lực con người vì các chỉ tiêu ngắn hạn.
Nếu được triển khai đồng bộ, các chuyển hóa này sẽ giúp nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng thực chất, bền vững, và toàn diện, nơi GDP đi kèm với phúc lợi, việc làm ổn định, và năng lực nội sinh, tạo ra nền tảng vững chắc cho quốc gia và đời sống người dân. NHỮNG VIỆC HÀNH ĐỘNG CẦN LÀM NGAY
Cải cách thước đo phát triển
Ban hành bộ chỉ số phúc lợi con người và năng lực quốc gia, bao gồm: thu nhập khả dụng, tỷ lệ việc làm bền vững, nội địa hóa sản xuất, hài lòng dịch vụ công, chỉ số bất bình đẳng.
Liên thông dữ liệu hành chính và khảo sát hộ gia đình định kỳ để đo lường chính xác, công khai kết quả theo địa phương.
Tái cấu trúc tín dụng và đầu tư công
Ưu tiên vốn cho doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, chuỗi giá trị nội địa, sản xuất – sáng tạo – việc làm.
Áp dụng cơ chế tín dụng và ưu đãi có điều kiện, gắn với kết quả tạo việc làm, giá trị gia tăng trong nước.
Kiểm soát dòng vốn vào bất động sản và tài sản tài chính để tránh đầu cơ và méo mó kinh tế.
Đổi mới giáo dục và đào tạo nghề
Chuyển từ đào tạo theo chương trình sang đào tạo theo nhu cầu thị trường và vùng kinh tế.
Xây dựng liên kết trường nghề – doanh nghiệp – chính quyền địa phương với cam kết đào tạo và tuyển dụng.
Hỗ trợ chuyển đổi nghề và đào tạo kỹ năng cho lao động yếu thế, lao động nông thôn, lao động chuyển ngành.
Xây dựng chính sách công nghiệp có điều kiện và chuỗi giá trị nội địa
Ưu đãi FDI gắn với chuyển giao công nghệ, tỷ lệ nội địa hóa và đào tạo lao động Việt Nam.
Thành lập quỹ phát triển công nghiệp phụ trợ, hỗ trợ R&D, máy móc, tự động hóa.
Ưu tiên phát triển các ngành chiến lược: chế biến nông sản, điện tử phụ trợ, năng lượng tái tạo, dược – sinh học, vật liệu xanh.
Đổi mới quản trị công và văn hóa chính sách
Thiết lập cơ chế đánh giá tác động xã hội bắt buộc, tham vấn cộng đồng, thử nghiệm chính sách (sandbox).
Gắn kết đánh giá, khen thưởng cán bộ lãnh đạo với kết quả thực về phúc lợi, việc làm, niềm tin xã hội.
Thay đổi văn hóa chính sách từ “sợ sai” sang “sẵn sàng thử nghiệm, học hỏi và sửa sai”.
Thực hiện lộ trình chuyển hóa theo giai đoạn
Ngắn hạn (1–2 năm): Thay thước đo và thử nghiệm một số chính sách tín dụng, ưu tiên các chương trình tạo việc làm.
Trung hạn (3–5 năm): Tái cấu trúc giáo dục, phát triển chuỗi giá trị nội địa, nâng cao kỹ năng lao động.
Dài hạn (5–15 năm): Thay đổi toàn diện văn hóa quản trị công, hoàn thiện bộ chỉ số phát triển con người, nâng cao năng lực nội sinh quốc gia.
Chuyển hóa 1 — Thay thước đo: từ GDP và chỉ tiêu tài chính sang bộ chỉ số phúc lợi, việc làm và năng lực nội sinh.
GDP và các chỉ tiêu tài chính là thông số cần thiết nhưng không đủ. Nhà nước cần sớm đưa vào hệ thống đánh giá quốc gia một bộ chỉ số toàn diện: thu nhập khả dụng theo hộ, tỉ lệ việc làm bền vững (đã được chuẩn hóa — ví dụ việc làm đầy giờ có hợp đồng và bảo hiểm), tỉ lệ lao động làm việc trong chuỗi giá trị nội địa (tức phần nội địa hóa), độ tiếp cận dịch vụ công cơ bản theo chuẩn, và chỉ số bất bình đẳng địa phương. Những chỉ số này phải trở thành tiêu chí phân bổ ngân sách, đánh giá nhiệm kỳ và lựa chọn ưu tiên chính sách. Về phương pháp, cần liên thông dữ liệu hành chính với điều tra hộ định kỳ, dùng mẫu đại diện, và công bố theo đơn vị hành chính để minh bạch. Khi chỉ tiêu thay đổi, hành vi của bộ máy sẽ thay đổi: thay vì chạy giải ngân cho đạt tiến độ, người làm chính sách sẽ cân nhắc tác động đến việc làm, thu nhập và năng lực lâu dài.
Chuyển hóa 2 — Tái cấu trúc tín dụng và tài chính công: ưu tiên vốn cho việc làm bền vững và chuỗi giá trị nội địa.
Tín dụng tăng nhưng chảy lệch vào tài sản và tái cấu trúc nợ. Chính sách tín dụng phải hướng tới các cửa ra cho doanh nghiệp nhỏ và sản xuất tạo giá trị. Cụ thể: (1) thiết lập chương trình tín dụng theo kết quả (outcome-based lending) cho các hợp tác xã, doanh nghiệp vừa và nhỏ mà bằng chứng cho thấy tăng việc làm và tăng nội địa hóa; (2) phát triển quỹ mạo hiểm công-cộng để tài trợ cho doanh nghiệp chuyển giao công nghệ, sản xuất phụ trợ; (3) điều chỉnh ưu đãi thuế để khuyến khích đầu tư vào khâu chế biến, logistics, R&D nội địa thay vì đầu cơ bất động sản; (4) kiểm soát dòng vốn vào thị trường đất bằng thuế giao dịch lũy tiến và minh bạch sở hữu để giảm đầu cơ. Khi vốn có “lồng” điều kiện tạo công ăn việc làm và gia tăng chuỗi giá trị nội địa, tác động của tăng tín dụng sẽ hiện hữu trong đời sống.
Chuyển hóa 3 — Tái định vị giáo dục và đào tạo hướng nghề theo nhu cầu thị trường và sáng tạo địa phương.
Hệ thống giáo dục hiện tập trung vào bằng cấp và điểm số. Để tạo ra lực lượng lao động hấp thụ được nền sản xuất chất lượng cao, cần ba việc đồng thời: (1) mở rộng đào tạo nghề theo vùng, liên kết doanh nghiệp — trường nghề — chính quyền địa phương với hợp đồng đào tạo có cam kết tuyển dụng; (2) đổi mới chương trình đại học theo mô-đun thực hành bắt buộc, khuyến khích thực tập có trả lương; (3) thiết kế chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề cho lao động từ các ngành suy giảm (ví dụ nông nghiệp nhỏ, lao động phi chính thức) bằng voucher đào tạo, khuyến khích tự tạo việc làm. Việc tập trung vào kỹ năng có thể nhanh chóng chuyển thành thu nhập thực tế cho người lao động, giảm thất nghiệp ẩn và nâng cao năng suất.
Chuyển hóa 4 — Xây dựng chuỗi giá trị nội địa và chính sách công nghiệp có chủ đích (industrial policy có điều kiện).
FDI nên được tuyển chọn theo khả năng chuyển giao công nghệ và nâng cao nội địa hóa, không chỉ tuyển theo số vốn. Nhà nước cần áp dụng chính sách kết hợp: ưu đãi có điều kiện, ưu đãi kéo dài phụ thuộc vào tỉ lệ mua sắm nội địa, đào tạo lao động địa phương, và liên kết với doanh nghiệp Việt. Song song đó, hỗ trợ doanh nghiệp phụ trợ nội địa thông qua quỹ phát triển công nghiệp phụ trợ, ưu đãi thuế cho R&D, và hợp tác công–tư để đầu tư nhà máy chế biến để tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu. Mục tiêu là không phải loại bỏ FDI mà biến FDI thành động lực cho phát triển năng lực quốc gia thay vì chỉ là con số xuất khẩu.
Chuyển hóa 5 — Thay đổi quản trị công và văn hóa chính sách: từ báo cáo chỉ tiêu sang trách nhiệm công khai, tham vấn và đánh giá tác động xã hội.
Cuối cùng nhưng quan trọng nhất là đổi tư duy quản trị. Cần một hệ thống trách nhiệm công khai: mọi dự án, mọi ưu đãi, mọi hợp đồng lớn phải có đánh giá tác động trước và sau (ex-ante và ex-post) công khai, kèm theo tham vấn cộng đồng. Thanh tra và đánh giá độc lập cần được thiết lập để giám sát “chỉ tiêu hoàn thành” có thực sự đem lại lợi ích cho người dân hay chỉ là kết quả hành chính. Đồng thời, áp dụng cơ chế khuyến khích cho cán bộ chịu trách nhiệm cải thiện phúc lợi thực — ví dụ một phần đánh giá lãnh đạo địa phương dựa trên mức tăng thu nhập khả dụng, tỷ lệ việc làm bền vững và mức độ hài lòng người dân. Văn hóa chính sách cần chuyển từ “sợ sai” sang “sẵn sàng thử nghiệm, đánh giá và sửa sai” theo nguyên tắc thí điểm có kiểm soát.
Mỗi chuyển hóa trên cần lộ trình thực thi và giai đoạn chuyển tiếp: trong ngắn hạn (1–2 năm) thay thước đo và áp dụng vài chính sách tín dụng thử nghiệm; trung hạn (3–5 năm) tái cấu trúc giáo dục, thúc đẩy chuỗi giá trị nội địa ở một số ngành mũi nhọn; dài hạn (5–15 năm) thay đổi toàn diện văn hóa quản trị và nâng cao năng lực nội sinh quốc gia. Những biện pháp này không làm GDP “sụt” mà làm cho GDP đi kèm với thu nhập thực và sức chống chịu xã hội — nghĩa là tăng trưởng “có xương sống”.
Kết luận, thoát khỏi “bề nổi” không chỉ là câu chuyện kỹ thuật chính sách mà là thay đổi triết lý phát triển: lấy đời sống con người, năng lực sản xuất nội sinh và phẩm giá công dân làm trung tâm. Khi chính sách được đo bằng mức sống, việc làm và năng lực — chứ không chỉ bằng con số tài khoản — thì bộ máy mới bắt đầu phục vụ cuộc sống thay vì phục vụ chỉ tiêu. Hiện nay, các chính sách và văn kiện của Đảng và Nhà nước về phát triển kinh tế – xã hội, đổi mới sáng tạo, giáo dục nghề, chính sách công nghiệp, FDI, cải cách hành chính và tín dụng đều đã đề cập đến các nội dung quan trọng: tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực sáng tạo, cải thiện năng lực quản trị công và thúc đẩy phát triển con người. Nghị quyết 19, 20, 21 và Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 2021–2030 đã nhấn mạnh cải cách thể chế, tăng năng suất và phát triển bền vững. Nghị quyết 57 về đổi mới sáng tạo đã đề cập tới phát triển năng lực nội sinh, khoa học – công nghệ và vai trò trung tâm của con người. Chiến lược giáo dục nghề và các chính sách công nghiệp – FDI cũng đã nêu ưu tiên cho phát triển kỹ năng, nội địa hóa và chuyển giao công nghệ. Các chỉ số cải cách hành chính như PCI, PAPI hay các chương trình E-Government nhằm tăng minh bạch, trách nhiệm và đo lường hiệu quả quản lý.
Tuy nhiên, những chính sách này vẫn tồn tại nhiều hạn chế và khoảng trống thực tiễn. Trước hết, tăng trưởng kinh tế vẫn thiên về các chỉ tiêu tài chính, GDP, xuất khẩu, đầu tư công và vốn FDI, nhưng chưa thực sự đo lường được phúc lợi của người dân, việc làm bền vững và năng lực quốc gia. Sáng tạo và khoa học công nghệ được khuyến khích nhưng phần lớn gắn với các đề tài, dự án giấy tờ, thiếu liên kết với doanh nghiệp và chuỗi giá trị nội địa. Chính sách công nghiệp và FDI còn thiên về số vốn và dự án, thiếu cơ chế ràng buộc chuyển giao công nghệ, nội địa hóa và tạo việc làm thực chất. Giáo dục nghề và đại học tập trung vào bằng cấp, điểm số, chưa gắn kết nhu cầu thị trường lao động và đặc thù vùng kinh tế. Cải cách hành chính chủ yếu đo bằng chỉ tiêu, thủ tục, báo cáo, mà chưa thực sự đo lường tác động xã hội, phúc lợi và niềm tin của người dân. Tín dụng và đầu tư công vẫn tập trung vào bất động sản, dự án lớn, dẫn đến doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, chuỗi giá trị nội địa khó tiếp cận vốn và cơ hội phát triển.
Trên cơ sở nhận diện các khoảng trống này, sự cần thiết chuyển đổi tư duy và chính sách là rõ ràng. Việt Nam cần thay đổi từ tăng trưởng “bề nổi”, đo bằng chỉ tiêu hành chính, sang phát triển có chiều sâu, lấy phúc lợi con người và năng lực nội sinh làm trung tâm. Điều này đòi hỏi năm trụ cột chuyển hóa chính sách đồng bộ.
Thứ nhất, thay thước đo phát triển: ngoài GDP và các chỉ tiêu tài chính, cần xây dựng bộ chỉ số toàn diện về thu nhập khả dụng, việc làm bền vững, mức độ nội địa hóa sản xuất, mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ công và chỉ số bất bình đẳng xã hội. Các chỉ số này phải trở thành cơ sở phân bổ ngân sách, đánh giá nhiệm kỳ và lựa chọn ưu tiên chính sách, tạo động lực cho bộ máy nhà nước phục vụ con người thay vì chỉ phục vụ chỉ tiêu.
Thứ hai, tái cấu trúc tín dụng và đầu tư công: dòng vốn cần ưu tiên cho doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, chuỗi giá trị nội địa, các dự án tạo việc làm bền vững. Cơ chế tín dụng và ưu đãi tài chính cần gắn với kết quả tạo việc làm và gia tăng giá trị trong nước, đồng thời kiểm soát dòng tiền chảy vào thị trường tài sản để tránh tăng trưởng “ảo” mà không cải thiện đời sống.
Thứ ba, tái định vị giáo dục và đào tạo nghề: hệ thống giáo dục cần gắn với nhu cầu thị trường, đào tạo kỹ năng thực hành, thúc đẩy liên kết giữa trường nghề – doanh nghiệp – chính quyền địa phương và hỗ trợ chuyển đổi nghề cho lao động yếu thế, lao động nông thôn, lao động từ các ngành suy giảm. Đây là nền tảng để tăng năng suất và thu nhập thực tế, đồng thời giảm thất nghiệp ẩn.
Thứ tư, xây dựng chuỗi giá trị nội địa và chính sách công nghiệp có chủ đích: FDI được tuyển chọn theo khả năng chuyển giao công nghệ, nâng cao nội địa hóa và phát triển nguồn nhân lực địa phương. Nhà nước hỗ trợ doanh nghiệp phụ trợ nội địa thông qua quỹ phát triển công nghiệp, ưu đãi thuế cho R&D, hợp tác công–tư để nâng giá trị sản phẩm xuất khẩu. Mục tiêu là biến FDI thành động lực nâng cao năng lực quốc gia thay vì chỉ tạo xuất khẩu.
Thứ năm, thay đổi quản trị công và văn hóa chính sách: mọi dự án, ưu đãi và chính sách lớn cần đánh giá tác động trước và sau, công khai và tham vấn cộng đồng. Cán bộ lãnh đạo được đánh giá dựa trên kết quả thực về phúc lợi, việc làm và niềm tin xã hội, thay vì chỉ tiêu hành chính. Văn hóa chính sách cần chuyển từ sợ sai sang sẵn sàng thử nghiệm, đánh giá và sửa sai theo nguyên tắc thí điểm có kiểm soát.
Trên cơ sở năm trụ cột này, cần một lộ trình chuyển đổi. Trong ngắn hạn (1–2 năm), xây dựng thước đo mới và triển khai thử nghiệm một số chính sách tín dụng. Trung hạn (3–5 năm), tái cấu trúc giáo dục, thúc đẩy chuỗi giá trị nội địa ở các ngành mũi nhọn. Dài hạn (5–15 năm), thay đổi toàn diện văn hóa quản trị, nâng cao năng lực nội sinh quốc gia và tạo phúc lợi thực chất cho người dân.
Để hiện thực hóa chiến lược này, cần kiến nghị Đảng và Nhà nước:
Xây dựng nghị quyết chuyên đề về phát triển kinh tế có chiều sâu, lấy con người, năng lực nội sinh và phúc lợi xã hội làm trung tâm.
Giao cơ quan đầu mối chủ trì xây dựng khung tổng thể, phối hợp các bộ ngành, ngân hàng nhà nước và địa phương triển khai chương trình hành động cụ thể.
Thiết lập cơ chế giám sát độc lập, công khai, đồng thời tổ chức diễn đàn tham vấn xã hội rộng rãi để tạo đồng thuận về chuyển đổi phát triển.
Kết hợp ngân sách, tín dụng, ưu đãi công nghiệp, chính sách giáo dục – đào tạo và quản trị công trong một lộ trình liên thông, đo lường được kết quả và tác động xã hội.
Chỉ khi tất cả các chính sách được đồng bộ, gắn với kết quả thực về phúc lợi, việc làm và năng lực quốc gia, thì tăng trưởng mới không chỉ là con số GDP, mà trở thành sức mạnh bền vững của một dân tộc biết sống, biết sáng tạo và hướng tới tương lai.
Ban Chính sách, chiến lược Trung ương trả lời
00:00
/
00:00
Tải xuống
Tốc độ phát
0.25
0.5
0.75
Bình thường
1.25
1.5
1.75
2
Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương đánh giá cao bản kiến nghị về phúc lợi con người và năng lực quốc gia, với nhiều luận điểm có giá trị lý luận và thực tiễn sâu sắc.
Ban đồng tình với định hướng trọng tâm của kiến nghị: cần chuyển từ tư duy “tăng trưởng kinh tế thuần túy” sang “phát triển năng lực con người” như một trụ cột của năng lực quốc gia. Đây là cách tiếp cận phù hợp với tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW về khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo, cũng như định hướng phát triển con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Những đề xuất về phúc lợi chủ động, đầu tư cho vốn con người và cơ chế khuyến khích sáng tạo xã hội sẽ được Ban tổng hợp, nghiên cứu để tham mưu Bộ Chính trị trong quá trình xây dựng Chiến lược phát triển quốc gia giai đoạn tới, hướng tới mục tiêu phát triển toàn diện, bền vững và nhân văn.
Trân trọng.