Trang chủ
KIẾN NGHỊ ĐIỀU CHỈNH VÀ SỬA ĐỔI , ĐỔI MỚI TƯ DUY ...
KIẾN NGHỊ ĐIỀU CHỈNH VÀ SỬA ĐỔI , ĐỔI MỚI TƯ DUY CHÍNH SÁCH VỀ LUẬT DÂN SỐ VÀ LUẬT NGƯỜI CAO TUỔI THEO TINH THẦN NGHỊ QUYẾT 57: PHÁT TRIỂN CON NGƯỜI NHƯ NGUỒN LỰC SÁNG TẠO QUỐC GIA

00:00

/

00:00

  • Tải xuống
  • Tốc độ phát
Cơ sở thực tiễn hiện nay dẫn đến nhu cầu điều chỉnh Luật Người cao tuổi và Luật Dân số

Bước sang thập niên 2020, Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số nhanh với nhiều biến đổi xã hội, kinh tế và y tế sâu sắc. Sự thay đổi này không chỉ đặt ra thách thức cho hệ thống an sinh và y tế, mà còn cho cả cấu trúc phát triển nguồn nhân lực và thị trường lao động. Trong bối cảnh đó, Luật Người cao tuổi (2009) và Luật Dân số (2003, sửa đổi nhiều lần), dù từng có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu, nay đã không còn phù hợp với thực tiễn phát triển mới.

Những cơ sở thực tiễn sau đây cho thấy tính cấp thiết của việc điều chỉnh hai đạo luật này để thích ứng với bối cảnh già hóa dân số nhanh và chuyển dịch mô hình phát triển quốc gia.

1. Già hóa dân số diễn ra nhanh hơn dự kiến

Theo Tổng cục Thống kê, năm 2024 Việt Nam có khoảng 13 triệu người trên 60 tuổi, chiếm gần 14% dân số, và dự kiến sẽ đạt 20% vào năm 2036, chính thức trở thành xã hội già. Như vậy, chỉ trong chưa đầy hai thập kỷ, Việt Nam sẽ đi từ “già hóa” sang “dân số già” – nhanh hơn nhiều quốc gia khác trong khu vực.

Tuy nhiên, Luật Dân số vẫn chưa có quy định cụ thể về thích ứng cơ cấu dân số trong bối cảnh già hóa, cũng không lồng ghép các biện pháp để điều chỉnh mức sinh – tuổi thọ – lực lượng lao động một cách hài hòa.
Luật Người cao tuổi, trong khi đó, mới chỉ dừng lại ở việc “chăm sóc, phụng dưỡng”, chưa có quy định nào về chính sách phát huy tiềm năng kinh tế và xã hội của người cao tuổi – nhóm dân số vẫn còn năng lực, tri thức, và mong muốn tiếp tục làm việc.

Thực tế này khiến Việt Nam rơi vào tình trạng “già trước khi giàu”: người cao tuổi tăng nhanh, nhưng hệ thống pháp luật, y tế và kinh tế chưa được chuẩn bị để hấp thụ và khai thác nguồn lực ấy.

2. Suy giảm tỷ lệ sinh và thiếu hụt lao động trẻ

Từ năm 2019 đến nay, mức sinh trung bình của Việt Nam giảm xuống còn 1,95 con/phụ nữ, dưới ngưỡng thay thế 2,1. Nhiều đô thị lớn như TP.HCM, Bình Dương, Đà Nẵng có mức sinh chỉ khoảng 1,3–1,4, tương đương Hàn Quốc và Nhật Bản – những quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng dân số.

Luật Dân số hiện hành vẫn chịu ảnh hưởng của giai đoạn “kế hoạch hóa gia đình”, với trọng tâm là giảm sinh, hạn chế quy mô dân số. Chính sách này nay trở thành rào cản đối với phục hồi cơ cấu dân số trẻ, vì không có các cơ chế khuyến khích sinh, hỗ trợ chăm sóc trẻ, hay cân bằng giới tính ở trẻ sơ sinh.

Hệ quả là, cơ cấu dân số Việt Nam đang bị co hẹp ở tầng trẻ, trong khi tầng già mở rộng nhanh chóng, dẫn đến áp lực kép: thiếu lao động sản xuất và tăng gánh nặng an sinh.
Trong khi đó, Luật Người cao tuổi lại không mở rộng khung pháp lý cho việc kéo dài tuổi lao động, hay cơ chế khuyến khích doanh nghiệp sử dụng người cao tuổi có kỹ năng.

3. Hệ thống an sinh và y tế chưa đủ năng lực đáp ứng xã hội già hóa

Hiện nay, chỉ khoảng 33% người cao tuổi có lương hưu, và gần 70% phải dựa vào gia đình hoặc lao động tự thân để sống. Trong khi đó, nhu cầu chăm sóc y tế, đặc biệt là bệnh mãn tính, bệnh về trí nhớ, phục hồi chức năng, đang tăng mạnh.
Tuy nhiên, Luật Người cao tuổi mới chỉ dừng lại ở việc miễn giảm viện phí, cấp thẻ BHYT, mà chưa có khung pháp lý cho mô hình chăm sóc dài hạn, dịch vụ cộng đồng, hay kinh tế chăm sóc người cao tuổi (silver economy) – lĩnh vực đang trở thành ngành công nghiệp hàng tỷ USD ở nhiều nước.

Bên cạnh đó, Luật Dân số không đề cập đến việc tái cấu trúc hệ thống y tế theo độ tuổi dân số. Thiếu sự kết nối giữa hai luật dẫn đến tình trạng các chính sách chăm sóc người cao tuổi triển khai rời rạc, manh mún, không có tính hệ thống.

4. Chưa khai thác được tiềm năng kinh tế và xã hội của người cao tuổi

Người cao tuổi Việt Nam ngày nay không còn là nhóm “phụ thuộc”, mà ngày càng có trình độ, tài sản, kinh nghiệm và mong muốn cống hiến.
Tuy nhiên, khung pháp lý hiện hành lại chưa cho phép họ tham gia một cách chính thức vào các hoạt động kinh tế – xã hội, như tư vấn, giảng dạy, khởi nghiệp, hay tình nguyện cộng đồng.
Luật Người cao tuổi thiên về phúc lợi, trong khi đáng lẽ phải song hành giữa “chăm sóc” và “phát huy”.
Nếu được điều chỉnh theo hướng “kinh tế người cao tuổi” – tức là khuyến khích các mô hình dịch vụ, sản phẩm, công nghệ phục vụ nhóm dân số này – Việt Nam có thể mở ra một thị trường mới, bền vững và nhân văn, đồng thời giảm gánh nặng an sinh.

5. Thay đổi cấu trúc gia đình và vai trò xã hội

Trước đây, người cao tuổi sống cùng con cháu, được chăm sóc trong mô hình gia đình truyền thống. Nay, xu hướng đô thị hóa, di cư lao động và thu hẹp quy mô hộ gia đình khiến người cao tuổi ngày càng sống độc lập, đơn thân hoặc ở xa con cái.
Luật hiện hành chưa phản ánh được thực tế này. Các quy định về “trách nhiệm của con cháu phụng dưỡng cha mẹ” dù đúng về đạo lý, nhưng không đủ sức bảo đảm về mặt pháp lý và tổ chức thực thi trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Vì vậy, cần bổ sung các cơ chế pháp lý mới về dịch vụ công cộng, mô hình cộng đồng hỗ trợ người cao tuổi, cũng như khuyến khích các hình thức hợp tác công – tư trong lĩnh vực này.

6. Thiếu tích hợp giữa dân số, y tế, an sinh và phát triển

Hiện nay, chính sách dân số, chính sách người cao tuổi, chính sách y tế, và chính sách lao động vẫn được ban hành riêng rẽ, theo từng bộ ngành, không có cơ chế điều phối thống nhất.
Điều này dẫn đến sự chồng chéo về nhiệm vụ, thiếu chia sẻ dữ liệu và nguồn lực, và đặc biệt là thiếu tầm nhìn tích hợp về phát triển con người suốt vòng đời.
Một xã hội già hóa cần được tiếp cận như một chuyển đổi cơ cấu phát triển, chứ không chỉ là vấn đề an sinh. Vì thế, việc điều chỉnh hai luật nói trên phải gắn với chiến lược quốc gia về dân số và già hóa đến năm 2050, trong đó con người – ở mọi độ tuổi – đều được coi là nguồn lực phát triển, không chỉ là đối tượng chăm sóc.

7. Sự thay đổi của môi trường pháp lý và chính sách toàn cầu

Các quốc gia trong khu vực như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore đã chuyển hướng mạnh sang chính sách “Active Aging” (già hóa năng động), tích hợp giữa y tế, việc làm, công nghệ và phúc lợi. Việt Nam, nếu không sớm điều chỉnh, sẽ tụt lại trong việc hình thành nền kinh tế người cao tuổi – một động lực phát triển mới của thế kỷ XXI.
Đồng thời, việc Việt Nam tham gia nhiều hiệp ước quốc tế về nhân quyền, phát triển bền vững (SDG 3 và SDG 8), cũng đòi hỏi cập nhật luật trong nước để bảo đảm tính tương thích và cam kết quốc tế về “sức khỏe toàn dân” và “lao động bền vững”. Cơ sở lý luận – khoa học của việc điều chỉnh Luật Người cao tuổi và Luật Dân số

Việc xem xét, điều chỉnh Luật Người cao tuổi (2009) và Luật Dân số (2003, sửa đổi) không chỉ xuất phát từ các biến động thực tiễn, mà còn có cơ sở lý luận – khoa học sâu sắc. Các cơ sở này hình thành từ ba bình diện: lý luận phát triển con người, lý luận dân số học hiện đại, và khoa học chính sách công thích ứng xã hội già hóa. Dưới đây là những nền tảng lý luận chủ yếu.

1. Lý luận phát triển con người: con người là trung tâm và động lực của phát triển

Theo quan điểm của UNDP (Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc) và các học giả phát triển bền vững, con người không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể của phát triển.
Phát triển con người không dừng ở việc cải thiện thu nhập, mà bao gồm mở rộng năng lực sống, năng lực lựa chọn và năng lực cống hiến của từng cá nhân ở mọi độ tuổi.

Từ đó, việc xây dựng luật phải hướng đến:

Bảo đảm cơ hội phát triển liên tục của mỗi cá nhân trong suốt vòng đời, kể cả khi họ đã bước vào tuổi cao.

Tạo điều kiện cho người cao tuổi tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa, qua đó vừa giảm gánh nặng an sinh, vừa nâng cao chất lượng cuộc sống.

Chuyển trọng tâm chính sách từ “chăm sóc người cao tuổi” sang “phát huy người cao tuổi”, phù hợp với xu hướng “active aging” – già hóa năng động – được WHO khuyến nghị.

Theo logic này, Luật Người cao tuổi hiện hành – vốn thiên về chăm sóc, phụng dưỡng – chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển con người toàn diện. Việc sửa đổi cần dựa trên cơ sở lý luận rằng tuổi cao không đồng nghĩa với hết khả năng đóng góp, mà là một giai đoạn phát triển khác của năng lực xã hội.

2. Lý luận dân số học hiện đại: dân số là nguồn lực chiến lược, không chỉ là đối tượng quản lý

Các lý thuyết dân số học cổ điển (Malthus, Becker, Boserup) từng xem dân số như yếu tố cần kiểm soát để tránh áp lực kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, dân số học hiện đại (từ cuối thế kỷ XX đến nay) đã chuyển trọng tâm sang “chất lượng dân số” và “cấu trúc dân số năng động”.
Theo lý thuyết chuyển tiếp dân số (demographic transition), mỗi quốc gia đi qua bốn giai đoạn:

Tỷ lệ sinh và chết đều cao;

Tỷ lệ chết giảm, dân số tăng;

Tỷ lệ sinh giảm dần;

Dân số ổn định hoặc giảm, xã hội già hóa.

Việt Nam đang ở giai đoạn thứ tư. Vì thế, chính sách dân số không thể tiếp tục theo hướng “kiểm soát sinh” mà phải chuyển sang thích ứng với già hóa và tái tạo cơ cấu dân số bền vững.
Lý luận này dẫn đến yêu cầu:

Coi dân số là yếu tố phát triển kinh tế – xã hội, văn hóa – chứ không chỉ là chỉ tiêu hành chính.

Thiết lập cơ chế cân bằng giữa các nhóm tuổi, nhằm đảm bảo tính kế thừa và năng lực tái sản xuất xã hội.

Lồng ghép yếu tố dân số – lao động – an sinh – giáo dục – y tế trong cùng một chiến lược tổng thể.

Do đó, Luật Dân số cần được điều chỉnh để phản ánh giai đoạn chuyển tiếp mới của Việt Nam: từ “kiểm soát quy mô” sang “quản trị cấu trúc và chất lượng dân số”.

3. Lý luận về xã hội già hóa và mô hình “già hóa năng động” (Active Aging)

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2002), “già hóa năng động” là quá trình tối ưu hóa cơ hội về sức khỏe, tham gia và an toàn để nâng cao chất lượng cuộc sống khi con người già đi.
Lý luận này dựa trên ba trụ cột:

Sức khỏe: bảo đảm khả năng duy trì thể chất, tinh thần, trí tuệ.

Tham gia: tạo cơ hội để người cao tuổi đóng góp vào đời sống xã hội, kinh tế và chính trị.

An toàn: đảm bảo môi trường sống, hạ tầng, dịch vụ và pháp luật phù hợp.

Khi áp dụng vào khung pháp lý, điều này có nghĩa là:

Luật Người cao tuổi phải tạo điều kiện “sống khỏe, sống có ích, sống hạnh phúc”, chứ không chỉ “sống lâu”.

Luật Dân số phải phản ánh cấu trúc xã hội già hóa như một điều kiện tất yếu, từ đó chủ động tái cơ cấu chính sách lao động, y tế, giáo dục và tài chính công.

Cơ sở khoa học này cho thấy hai đạo luật phải được xem là hai nhánh của cùng một tiến trình thích ứng xã hội: từ cơ cấu dân số đến cơ cấu chính sách.

4. Lý luận kinh tế học về “dividend dân số” và “kinh tế người cao tuổi”

Theo lý thuyết dividend dân số (lợi tức dân số), một quốc gia phát triển nhanh nhất khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao hơn nhóm phụ thuộc (trẻ em và người già).
Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn già hóa, lợi tức dân số giảm dần, nếu không có chính sách mới, nền kinh tế sẽ chịu áp lực lớn về chi tiêu xã hội.

Khoa học hiện đại vì thế đưa ra khái niệm “silver economy” – nền kinh tế người cao tuổi, coi đây là giai đoạn thứ hai của lợi tức dân số, khi người cao tuổi trở thành người tiêu dùng, nhà đầu tư và người sáng tạo.
Đây là cơ sở lý luận quan trọng cho việc sửa đổi Luật Người cao tuổi theo hướng:

Chuyển người cao tuổi từ đối tượng thụ hưởng sang chủ thể của nền kinh tế mới.

Hình thành thị trường dịch vụ chăm sóc, y tế, du lịch, công nghệ và giáo dục dành cho người cao tuổi.

Tái cấu trúc hệ thống bảo hiểm, lương hưu và lao động linh hoạt để kéo dài vòng đời đóng góp của con người.

Do đó, cơ sở khoa học của việc điều chỉnh luật không chỉ nằm ở dân số học, mà còn ở kinh tế học phát triển bền vững và kinh tế học hành vi con người.

5. Lý luận chính sách công và quản trị nhà nước hiện đại

Theo lý thuyết chính sách công tích hợp (Integrated Policy Theory), mọi vấn đề xã hội phức tạp – như dân số và già hóa – phải được điều chỉnh bằng các chính sách đa ngành, có tính liên kết và phối hợp.
Việc duy trì hai đạo luật riêng biệt nhưng không có cơ chế tương tác đã dẫn đến:

Phân tán nguồn lực;

Trùng lặp chính sách;

Thiếu tầm nhìn tổng hợp về “quản trị vòng đời con người”.

Cơ sở lý luận của quản trị hiện đại vì thế yêu cầu:

Xây dựng khung pháp lý tích hợp, trong đó Luật Dân số và Luật Người cao tuổi là hai phần của một “chu trình nhân khẩu học – phát triển con người”.

Tạo hệ thống dữ liệu dân số – sức khỏe – an sinh thống nhất, phục vụ hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng.

Đưa yếu tố công nghệ số và chuyển đổi dữ liệu nhân khẩu vào nội dung luật, để thích ứng với phương thức quản trị hiện đại.

6. Cơ sở nhân học và xã hội học: tái định nghĩa vị thế của người cao tuổi trong xã hội hiện đại

Theo các lý thuyết xã hội học về “chu kỳ sống” (life course theory), xã hội hiện đại không còn phân định rạch ròi giữa “tuổi trẻ – trung niên – tuổi già”, mà coi đó là một dòng liên tục của năng lực và trải nghiệm.
Người cao tuổi không chỉ là “thế hệ đi qua”, mà là nguồn vốn xã hội (social capital) quý giá của cộng đồng.

Cơ sở này gợi mở rằng:

Luật Người cao tuổi cần bổ sung các quy định về tham gia xã hội, giáo dục suốt đời, cố vấn, và truyền thụ tri thức.

Luật Dân số cần mở rộng phạm vi từ “cấu trúc số lượng” sang “cấu trúc giá trị con người”, bao gồm các yếu tố văn hóa, tâm lý, và chất lượng sống. Phân tích tác động của Nghị quyết 57 đến Luật Người cao tuổi và Luật Dân số – Cơ sở cho sự điều chỉnh chính sách trong giai đoạn mới

Nghị quyết 57 về khuyến khích đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học – công nghệ và hoàn thiện thể chế thúc đẩy năng suất quốc gia, trên thực chất, không chỉ là nghị quyết cho lĩnh vực công nghệ, mà còn là lời hiệu triệu để đổi mới toàn bộ tư duy làm chính sách. Tinh thần cốt lõi của Nghị quyết 57 là tạo ra một hệ sinh thái phát triển mở, linh hoạt, liên kết giữa con người – tri thức – thể chế – thị trường, trong đó mọi lĩnh vực, kể cả chính sách xã hội, đều phải được tái cấu trúc để thích ứng với thời kỳ dân số già, nền kinh tế tri thức và xã hội số.

Từ góc nhìn này, Luật Người cao tuổi (2009) và Luật Dân số (2003, sửa đổi 2013) bộc lộ rõ những giới hạn cấu trúc: cả hai đều được xây dựng trong bối cảnh Việt Nam còn ở giai đoạn dân số vàng, mục tiêu chính là “kiểm soát dân số” và “bảo trợ nhóm yếu thế”. Nhưng bước sang giai đoạn già hóa dân số nhanh, hai đạo luật này không còn phù hợp với tầm nhìn phát triển con người như một nguồn lực sáng tạo, vốn là tinh thần chủ đạo của Nghị quyết 57.

1. Tác động đến Luật Người cao tuổi

Nghị quyết 57 đặt ra yêu cầu “thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong toàn xã hội”, trong đó con người ở mọi độ tuổi đều có thể đóng góp. Điều này làm thay đổi triệt để quan niệm về người cao tuổi — từ “đối tượng cần chăm sóc” sang “chủ thể của kinh nghiệm, tri thức và giá trị xã hội”.
Tuy nhiên, Luật Người cao tuổi hiện nay chủ yếu dừng lại ở chính sách trợ cấp, ưu đãi, chăm sóc y tế, chưa coi người cao tuổi là nguồn lực sáng tạo và tham gia phát triển. Điều này khiến Việt Nam bỏ lỡ một nguồn lực tri thức khổng lồ từ hơn 13 triệu người cao tuổi, đặc biệt là nhóm có kinh nghiệm nghề nghiệp, tri thức xã hội và uy tín cộng đồng.

Tinh thần của Nghị quyết 57 gợi mở một hướng điều chỉnh mới:

Chuyển từ “phúc lợi thụ động” sang “phát triển chủ động”.

Xây dựng “kinh tế người cao tuổi” – nơi người cao tuổi có thể tiếp tục lao động, cố vấn, khởi nghiệp hoặc tham gia hoạt động xã hội có giá trị.

Ứng dụng khoa học công nghệ (AI, y tế số, mạng lưới chăm sóc tại nhà) để cá nhân hóa và chủ động hóa chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, thay vì phụ thuộc vào mô hình viện dưỡng lão truyền thống.

Như vậy, Nghị quyết 57 trở thành chất xúc tác để Luật Người cao tuổi cần được tái định nghĩa, theo hướng: không chỉ “chăm lo” mà “trao quyền” cho người cao tuổi tham gia vào chuỗi giá trị xã hội mới.

2. Tác động đến Luật Dân số

Nghị quyết 57 thúc đẩy đổi mới thể chế và mô hình phát triển nhân lực, trong khi Luật Dân số hiện vẫn nghiêng về kiểm soát số lượng sinh. Cách tiếp cận này đang lỗi nhịp với giai đoạn phát triển hiện nay, khi Việt Nam đã bước vào thời kỳ già hóa nhanh, thiếu hụt lao động trẻ, mất cân bằng nhân khẩu học.

Tinh thần đổi mới sáng tạo của Nghị quyết 57 yêu cầu:

Chính sách dân số phải chuyển từ “điều tiết quy mô” sang “phát triển chất lượng và cấu trúc dân số”, gắn với yêu cầu nâng cao năng suất lao động, năng lực sáng tạo.

Cần coi dân số là tài sản phát triển, không phải là gánh nặng ngân sách.

Khuyến khích chính sách nhân lực đổi mới sáng tạo xuyên thế hệ, trong đó người cao tuổi, người trẻ, người di cư đều là phần của chiến lược nguồn lực quốc gia.

Nói cách khác, Nghị quyết 57 làm lộ rõ khoảng trống trong Luật Dân số – một đạo luật chưa cập nhật với nền kinh tế tri thức, chưa coi con người là hệ sinh thái sáng tạo đa thế hệ. Nghị quyết 57 ra đời với tinh thần đổi mới sáng tạo toàn diện, nhằm tháo gỡ những rào cản thể chế, khuyến khích các sáng kiến, mô hình, giải pháp mới trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội. Khi nhìn vào lĩnh vực chăm sóc và phát triển chính sách dành cho người cao tuổi, Nghị quyết 57 mở ra một hướng tiếp cận hoàn toàn khác: thay vì chỉ “bảo trợ” người cao tuổi theo cách tiếp cận an sinh truyền thống, Nhà nước được khuyến khích chuyển sang “hỗ trợ sáng tạo” – tức là khuyến khích các mô hình kinh tế, công nghệ và xã hội mới gắn với người cao tuổi, tạo ra một “nền kinh tế người cao tuổi” năng động, chủ động và có đóng góp thực sự vào phát triển.

Luật Người cao tuổi 39/2009/QH12 được ban hành trong bối cảnh Việt Nam còn đặt trọng tâm vào chính sách bảo trợ, phúc lợi xã hội. Tinh thần của luật khi đó là đảm bảo quyền được chăm sóc, tôn trọng, phụng dưỡng của người cao tuổi, nhưng chưa nhìn thấy vai trò của họ như một lực lượng xã hội có năng lực sáng tạo, kinh nghiệm và tiềm năng kinh tế. Chính vì vậy, luật này thiên về quy định nghĩa vụ của Nhà nước, gia đình và cộng đồng trong việc chăm sóc, mà thiếu các điều khoản tạo động lực để người cao tuổi tiếp tục tham gia vào đời sống kinh tế – xã hội.

Khi Nghị quyết 57 đặt vấn đề đổi mới sáng tạo là trục trung tâm của phát triển quốc gia, thì hệ thống pháp luật liên quan đến người cao tuổi cũng cần được điều chỉnh theo tinh thần này. Cụ thể, chính sách cần mở rộng phạm vi từ “chăm sóc sức khỏe” sang “thúc đẩy sức khỏe và năng lực cống hiến”. Các mô hình doanh nghiệp xã hội, trung tâm sáng tạo, câu lạc bộ khởi nghiệp hoặc các ngành nghề gắn với tri thức, kinh nghiệm của người cao tuổi cần được khuyến khích và bảo hộ. Đây chính là cách chuyển hóa tư duy “người cao tuổi là gánh nặng” thành “người cao tuổi là nguồn lực”.

Ngoài ra, Nghị quyết 57 còn tạo ra cơ sở pháp lý để thúc đẩy các mô hình đổi mới trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi. Thay vì chỉ dừng ở các trung tâm dưỡng lão truyền thống, các mô hình kết hợp giữa công nghệ y tế, dữ liệu sức khỏe, và dịch vụ chăm sóc tại nhà có thể được thí điểm và nhân rộng. Luật Người cao tuổi hiện hành chưa tạo hành lang pháp lý cho những sáng kiến như vậy, trong khi đây là nhu cầu cấp thiết của xã hội đang già hóa nhanh.

Do đó, có thể nói, Nghị quyết 57 không chỉ tác động đến lĩnh vực khoa học – công nghệ, mà còn mở rộng không gian cải cách pháp luật sang cả chính sách xã hội. Việc điều chỉnh Luật Người cao tuổi theo hướng khuyến khích sáng tạo, thúc đẩy kinh tế người cao tuổi, và phát triển dịch vụ chăm sóc thông minh, nhân văn, chính là cách để hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết này trong đời sống thực tế. Nó không chỉ giúp người cao tuổi được sống khỏe, sống lâu, mà quan trọng hơn, là được sống có giá trị – được tôn trọng như một chủ thể sáng tạo trong xã hội đổi mới.

3. Yêu cầu điều chỉnh luật theo tinh thần Nghị quyết 57

Từ những tác động nêu trên, việc sửa đổi cả hai đạo luật cần dựa trên 3 nguyên tắc cơ bản của Nghị quyết 57:

Tư duy hệ thống – liên kết chính sách: Luật Người cao tuổi và Luật Dân số phải được kết nối như hai nhánh của cùng một chiến lược phát triển con người toàn vòng đời, không tách biệt giữa “trẻ” và “già”.

Đổi mới sáng tạo làm nền tảng: Xây dựng các chương trình y tế – giáo dục – việc làm gắn với công nghệ, dữ liệu dân số, mô hình chăm sóc thông minh.

Thúc đẩy mô hình kinh tế – xã hội đa thế hệ: Chuyển chính sách xã hội từ hướng bao cấp sang hướng khuyến khích tham gia, kết nối, đồng sáng tạo.

Tóm lại, Nghị quyết 57 không chỉ là một nghị quyết về khoa học – công nghệ, mà còn là nền tảng lý luận để tái cấu trúc toàn bộ hệ thống chính sách xã hội, trong đó Luật Người cao tuổi và Luật Dân số là hai trụ cột cần được điều chỉnh sớm nhất. Sự điều chỉnh này sẽ mở ra một tầm nhìn mới: Việt Nam không chỉ ứng phó với già hóa dân số, mà còn biến già hóa thành cơ hội cho sáng tạo, kinh tế tri thức và phát triển nhân văn bền vững. 1. Một câu mở: vì sao cần nhìn lại Luật 39/2009?

Luật Người cao tuổi (39/2009/QH12) đặt nền tảng pháp lý đầu tiên cho quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm xã hội đối với người cao tuổi (NCT) ở Việt Nam — tuy nhiên, từ khi ban hành (2009) tới nay bối cảnh già hóa dân số, mô hình chăm sóc, nhu cầu dịch vụ và năng lực hệ thống đã thay đổi mạnh. Vì vậy, nhiều quy định của Luật đã lộ ra bất cập khi chuyển từ nguyên tắc sang thực thi; cần phân tích cụ thể để thấy ảnh hưởng tới kinh tế NCT và chiến lược y tế dân số già. (Trích Luật — nội dung cơ bản).

2. Những nhược điểm chính của Luật 39/2009 trong thực tiễn
A. Khung quyền lợi rộng nhưng thiếu cơ chế tài chính bền vững

Luật quy định quyền được chăm sóc sức khỏe, an sinh, bảo hiểm y tế... nhưng phần lớn việc thực hiện vẫn dựa vào nguồn hỗ trợ chung của ngân sách, quỹ xã hội - từ thiện và đóng góp; Luật không thiết kế cơ chế tài chính ràng buộc, bắt buộc hay các nguồn tài trợ dài hạn cho dịch vụ chăm sóc dài hạn (long-term care). Kết quả: nhiều chính sách không được đảm bảo thực chất ở quy mô địa phương. (Văn bản Luật quy định quỹ, nguồn nhưng không chi tiết về cơ chế bền vững).

B. Phân công, phân cấp trách nhiệm chưa đủ cụ thể — gây chồng chéo và “rời rạc” trong thực thi

Luật giao trách nhiệm cho gia đình, Mặt trận, cơ quan nhà nước, nhưng thiếu tiêu chí đo lường trách nhiệm hành chính và cơ chế phối hợp liên ngành (y tế – lao động – tài chính – địa phương). Trong thực tế điều này dẫn tới tình trạng một nơi thì có chương trình, nơi khác thì không, và khó để huy động nguồn lực có trọng tâm. Nhiều bài phân tích chuyên môn đã nêu cần sửa đổi để rõ nghĩa vụ quản lý, trách nhiệm ngân sách.

C. Chưa bắt kịp thực tế “dịch vụ chăm sóc” — thiếu quy chuẩn nghề nghiệp, đào tạo và tiêu chuẩn cơ sở

Luật có điều khoản về cơ sở chăm sóc NCT và uỷ nhiệm dịch vụ, nhưng không quy định đủ chi tiết về chuẩn nghề, tiêu chuẩn cơ sở, chương trình đào tạo chuyên ngành lão khoa và nghiệp vụ chăm sóc tại gia — trong khi nhu cầu dịch vụ chuyên môn ngày càng tăng. Hệ quả: thị trường dịch vụ phát triển manh mún, chất lượng chưa đồng đều, và nhân lực chuyên môn thiếu trầm trọng. Nhiều báo/tin chuyên ngành phản ánh thực trạng thiếu nhân lực chăm sóc NCT.


D. Chưa điều chỉnh theo tốc độ già hóa nhanh và thay đổi tuổi nghỉ hưu, lao động cao tuổi

Luật xác định NCT từ 60 tuổi trở lên, nhưng khung chính sách nghề nghiệp, khuyến khích lao động cao tuổi, hỗ trợ tiếp tục tham gia thị trường lao động chưa đầy đủ — gây lúng túng trong việc tận dụng “kinh nghiệm lao động” của NCT và phát triển nền kinh tế dựa trên lực lượng già hóa tích cực. Các nghiên cứu và đề xuất hoàn thiện pháp luật lao động cho người già được nêu trong chuyên ngành.

E. Thiếu dữ liệu, thống kê và cơ chế giám sát hiệu quả

Luật đặt trách nhiệm báo cáo, điều phối, nhưng hệ thống dữ liệu quốc gia về NCT, hồ sơ sức khỏe cá nhân, chỉ số chất lượng dịch vụ chăm sóc NCT chưa được triển khai toàn diện; điều này khiến việc hoạch định chính sách và giám sát kết quả gặp khó. Các sáng kiến cộng đồng và dữ liệu dự án (World Bank, UNFPA) cho thấy vai trò dữ liệu là then chốt.

3. Ảnh hưởng của những nhược điểm đó lên nền kinh tế người cao tuổi và chiến lược chăm sóc sức khỏe
A. Lờ mờ về khung chính sách khiến thị trường dịch vụ lớn nhưng manh mún

Khi pháp luật không quy chuẩn rõ ràng (chất lượng, chuẩn nghề, bảo hiểm dài hạn…), nhà đầu tư và doanh nghiệp gặp rủi ro pháp lý và vận hành; kết quả là dịch vụ tồn tại nhiều nhưng khó chuyên nghiệp hoá, giá cả cao, không bao phủ nông thôn — làm tổn hao tiềm năng “kinh tế người cao tuổi” (dịch vụ, thiết bị, bảo hiểm, du lịch dành cho NCT). Nghiên cứu mapping thị trường cho thấy thị trường tiềm năng nhưng cần chính sách thúc đẩy bài bản.

B. Thiếu nhân lực chuyên ngành làm tắc nghẽn khả năng mở rộng dịch vụ

Thiếu bác sĩ lão khoa, điều dưỡng chuyên môn, nhân viên chăm sóc tại nhà khiến chi phí cao, dịch vụ kém phân bố — ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng gia tăng việc làm trong lĩnh vực này và giảm sức mua của nhóm NCT. Tin tức thực tế cho thấy mức phí chăm sóc tại nhà đã tăng cao và khó tiếp cận cho nhiều gia đình.

C. Không có cơ chế tài chính cho chăm sóc dài hạn (LTC) khiến rủi ro tài chính tăng

Thiếu khung bảo hiểm dài hạn hoặc quỹ chăm sóc bắt buộc khiến phần lớn chi phí điều trị dài ngày, điều dưỡng phải đổ vào gia đình; điều này vừa tạo gánh nặng tài chính cho hộ gia đình, vừa làm giảm thị trường bảo hiểm và dịch vụ có thể mở rộng theo quy mô. (Luật chỉ qui định quỹ xã hội, hỗ trợ nhưng không là giải pháp tài chính hệ thống).

D. Chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn dân bị phân mảnh so với yêu cầu đối với NCT

NCT cần mô hình y tế dự phòng, quản lý bệnh mạn tính, chăm sóc tại cộng đồng và hệ thống hồ sơ sức khỏe cá nhân — trong khi Luật 2009 chưa gắn chặt với hệ thống y tế điện tử, hồ sơ sức khỏe cộng đồng và các chiến lược liên ngành. Điều này làm giảm hiệu quả can thiệp phòng ngừa và tăng chi phí điều trị cấp cứu. Các báo cáo và NQ72 gần đây nhấn mạnh bắt buộc phải đổi mới hệ thống y tế cho phù hợp.

4. Nghị quyết 72 (Bộ Chính trị, 09/9/2025) — cơ hội và yêu cầu đối với chính sách người cao tuổi

Nghị quyết 72-NQ/TW (09/9/2025) đề ra giải pháp đột phá tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân: trọng tâm gồm phát triển y tế số, hồ sơ sức khỏe điện tử toàn dân, tăng cường cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực y tế, đổi mới cơ chế tài chính y tế — những nội dung này trực tiếp tạo cơ sở để khắc phục một số hạn chế của Luật Người cao tuổi (ví dụ: kết nối dữ liệu NCT, phát triển y tế cơ sở, đào tạo lão khoa, cải cách tài chính y tế). Nếu triển khai nghiêm túc, NQ72 có thể bù đắp phần lớn khoảng trống mà Luật 39/2009 để lại. Mối quan hệ giữa Luật Người cao tuổi (2009) và Luật Dân số (2003, sửa đổi nhiều lần), nếu xét trên tổng thể, lẽ ra phải là hai trụ cột hỗ trợ nhau trong chiến lược phát triển con người: một bên điều chỉnh giai đoạn cuối của vòng đời (già hóa dân số), một bên điều chỉnh cấu trúc và chất lượng dân số nói chung. Tuy nhiên, trên thực tế, hai đạo luật này lại tồn tại nhiều điểm chồng chéo, bất cập và thiếu gắn kết về tầm nhìn chính sách, khiến cho chiến lược dân số – già hóa ở Việt Nam hiện nay rơi vào thế “hai đường song song không gặp nhau”.

1. Chồng chéo về phạm vi điều chỉnh nhưng thiếu liên thông trong chính sách

Luật Dân số đặt mục tiêu “duy trì mức sinh hợp lý, nâng cao chất lượng dân số, điều chỉnh cơ cấu dân số theo độ tuổi”. Trong khi đó, Luật Người cao tuổi lại tập trung vào “chăm sóc, phát huy vai trò của người cao tuổi”. Cả hai đều chạm đến nhóm dân số trên 60 tuổi, nhưng lại không có cơ chế kết nối dữ liệu, chính sách hay tổ chức thực thi.
Ví dụ, khi tỷ lệ người trên 60 tuổi tăng nhanh, Luật Dân số không có quy định cụ thể nào về trách nhiệm điều chỉnh hệ thống y tế, bảo hiểm, hay lao động cho phù hợp với xã hội già hóa. Ngược lại, Luật Người cao tuổi chỉ tiếp nhận hậu quả của quá trình già hóa – tức là “đi chăm sóc”, “hỗ trợ”, mà không có điều khoản nào gắn với việc dự báo dân số hay chuẩn bị thích ứng từ sớm.
Điều này dẫn đến hệ quả: chính sách người cao tuổi bị động, rời rạc, thiên về phúc lợi hơn là phát triển. Việt Nam đang già hóa nhanh, nhưng lại không có sự phối hợp giữa hai đạo luật để chuyển hóa thách thức này thành cơ hội cho nền kinh tế và xã hội.

2. Thiếu thống nhất trong tầm nhìn: từ kiểm soát dân số đến phát triển dân số năng động

Luật Dân số 2003 ra đời trong bối cảnh Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của tư duy “kiểm soát dân số” – tức là tập trung giảm sinh. Còn Luật Người cao tuổi 2009 lại ra đời trong tinh thần “đáp ứng hậu quả của già hóa”. Hai đạo luật vì thế mang hai tư duy thời đại khác nhau:

Một bên hướng đến giảm số lượng người sinh ra;

Một bên lại phải đối mặt với hệ quả của việc giảm sinh – là dân số già đi nhanh.

Không có một cơ chế trung gian để cân bằng, dẫn đến thiếu tầm nhìn dài hạn về cơ cấu dân số hợp lý. Thay vì chuyển sang “chính sách dân số thích ứng với già hóa” như nhiều nước (Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore), Việt Nam vẫn còn tách rời hai hướng: dân số là câu chuyện kế hoạch hóa, còn người cao tuổi là câu chuyện an sinh.
Điều này khiến cho chiến lược nhân khẩu học quốc gia không tạo ra động lực kinh tế: không có chính sách kéo dài tuổi lao động, không khuyến khích người cao tuổi tham gia vào lực lượng sản xuất, cũng chưa có định hướng “kinh tế người cao tuổi” như một ngành mới.

3. Bất cập trong hệ thống dữ liệu, tổ chức và nguồn lực

Một điểm yếu dễ thấy là hai đạo luật có hai hệ thống quản lý riêng biệt:

Luật Dân số do Bộ Y tế (Tổng cục Dân số – KHHGĐ) chủ trì;

Luật Người cao tuổi do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý, cùng với Hội Người cao tuổi Việt Nam.

Hai hệ thống này gần như không chia sẻ dữ liệu, kế hoạch hay nguồn lực.
Ví dụ: cơ sở dữ liệu dân số hiện nay không được tích hợp với dữ liệu sức khỏe, nghề nghiệp, tình trạng sống của người cao tuổi. Khi triển khai các chính sách hỗ trợ, chính quyền địa phương phải làm lại từ đầu – gây lãng phí, trùng lặp và thiếu hiệu quả.
Thậm chí, trong nhiều địa phương, kế hoạch chăm sóc người cao tuổi không nằm trong quy hoạch dân số – xã hội, mà chỉ là hoạt động của hội đoàn thể, thiếu gắn với chiến lược phát triển nhân lực hoặc y tế cộng đồng.

4. Thiếu liên kết trong mục tiêu “sức khỏe – năng suất – phúc lợi”

Luật Dân số nói đến “nâng cao chất lượng dân số” nhưng chưa làm rõ chất lượng ấy bao gồm gì với người cao tuổi: chỉ số sức khỏe? chỉ số năng lực lao động? hay chỉ số hạnh phúc?
Luật Người cao tuổi thì chỉ dừng ở việc “đảm bảo chăm sóc sức khỏe, phụng dưỡng” mà chưa gắn với mục tiêu năng suất hoặc đóng góp kinh tế – xã hội.
Vì thế, hai đạo luật này thiếu một cầu nối chính sách – ví dụ, các chương trình “già hóa khỏe mạnh”, “lao động linh hoạt tuổi cao”, hay “dịch vụ sáng tạo cho người cao tuổi” – vốn là những chính sách được nhiều quốc gia dùng để tái cấu trúc dân số.
Khi thiếu liên kết đó, Việt Nam phải chi nhiều hơn cho an sinh mà không thu lại được giá trị từ tầng lớp người cao tuổi đang ngày càng đông đảo nhưng vẫn còn năng lực.

5. Đề xuất hướng khắc phục và liên kết chính sách

Để khắc phục tình trạng trên, cần tiến hành một số định hướng:

Sửa đổi Luật Dân số theo hướng chuyển từ “kiểm soát dân số” sang “phát triển dân số năng động, thích ứng với già hóa”, bao gồm cả chiến lược kéo dài tuổi lao động và phát huy tiềm năng kinh tế của người cao tuổi.

Sửa đổi Luật Người cao tuổi để bổ sung các cơ chế liên kết dữ liệu dân số, y tế và an sinh, đồng thời khuyến khích sáng tạo, việc làm, khởi nghiệp và chăm sóc thông minh cho nhóm này.

Tích hợp hai đạo luật vào một Chiến lược Dân số và Già hóa Việt Nam đến 2050, trong đó xác định rõ các chỉ tiêu kinh tế – xã hội, y tế, giáo dục và công nghệ dành riêng cho xã hội có dân số già. THƯ KIẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH
V/v: Đề xuất điều chỉnh, bổ sung Luật Người cao tuổi và Luật Dân số theo tinh thần Nghị quyết 57 và Nghị quyết 72

Kính gửi:

Bộ Chính trị

Ban Chỉ đạo Chiến lược Trung ương

Ban Kinh tế Trung ương

Ban Dân vận Trung ương

Ủy ban Về các vấn đề Xã hội của Quốc hội

Kính thưa các đồng chí,

Trong giai đoạn chuyển mình của đất nước hiện nay, khi Việt Nam đang bước vào thời kỳ “vàng cuối cùng” của cơ cấu dân số và đồng thời đối diện với tốc độ già hóa nhanh, hệ thống chính sách xã hội, đặc biệt là Luật Người cao tuổi (2009) và Luật Dân số (2003, sửa đổi 2013), đã và đang bộc lộ những giới hạn đáng kể về tầm nhìn và tính liên kết chính sách.

Hai đạo luật này được ban hành trong bối cảnh đất nước còn đang ưu tiên kiểm soát dân số, ổn định xã hội, giảm nghèo và bảo đảm an sinh cơ bản. Tuy nhiên, thực tiễn hiện nay đã thay đổi căn bản: Việt Nam đã bước vào nền kinh tế tri thức, xã hội số, đòi hỏi chính sách dân số và người cao tuổi không chỉ dừng lại ở “chăm lo” hay “bảo trợ”, mà phải được thiết kế lại như các chiến lược phát triển con người và sáng tạo xã hội xuyên thế hệ.

1. Cơ sở nghị quyết – định hướng chiến lược

Nghị quyết số 57-NQ/TW về “Khuyến khích đổi mới sáng tạo, hoàn thiện thể chế thúc đẩy năng suất quốc gia” xác lập một tinh thần mới cho thời kỳ phát triển: coi con người là trung tâm của đổi mới, thể chế là động lực và khoa học – công nghệ là công cụ.
Tinh thần này yêu cầu mọi lĩnh vực, kể cả lĩnh vực xã hội, phải được tái cấu trúc theo hướng:

Liên kết giữa các thế hệ – các tầng nhân khẩu học;

Phát huy năng lực sáng tạo của từng cá nhân, bất kể tuổi tác;

Ứng dụng khoa học – công nghệ, dữ liệu dân số, y tế số để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nghị quyết số 72-NQ/TW về “Chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân trong tình hình mới” lại đặt trọng tâm vào việc xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân liên thông, chủ động, lấy dự phòng và chăm sóc tại cộng đồng làm nền tảng.
Tinh thần này gắn trực tiếp với yêu cầu tái định hình mô hình chăm sóc người cao tuổi trong bối cảnh dân số già – khi sức khỏe, sinh kế và giá trị sống không thể tách rời nhau.

Như vậy, khi kết hợp Nghị quyết 57 và Nghị quyết 72, có thể thấy rõ yêu cầu: hai đạo luật về Người cao tuổi và Dân số phải được điều chỉnh, để từ nền tảng phúc lợi thụ động chuyển sang chiến lược phát triển chủ động.

2. Cơ sở thực tiễn – những bất cập cần điều chỉnh

Về Luật Người cao tuổi:

Luật hiện hành vẫn xem người cao tuổi chủ yếu là đối tượng bảo trợ xã hội, chưa có khung chính sách để người cao tuổi tham gia vào nền kinh tế tri thức, kinh tế chia sẻ, hoặc hoạt động cộng đồng như nguồn lực phát triển.

Chưa gắn kết với chính sách lao động, việc làm, khởi nghiệp và sáng tạo xã hội.

Chưa cập nhật mô hình chăm sóc sức khỏe dựa trên y tế số, dữ liệu dân cư, dịch vụ chăm sóc tại nhà – vốn là nền tảng mà Nghị quyết 72 khuyến khích.

Về Luật Dân số:

Cách tiếp cận vẫn thiên về “kiểm soát sinh sản”, chưa phản ánh bối cảnh “dân số già – thiếu hụt lao động trẻ” và yêu cầu “nâng cao chất lượng dân số sáng tạo”.

Chưa tích hợp dữ liệu dân cư với hệ thống y tế, giáo dục, thị trường lao động – khiến chính sách dân số thiếu tính điều phối tổng hợp.

Thiếu sự gắn kết với Luật Người cao tuổi trong việc xây dựng chuỗi chính sách nhân khẩu học vòng đời, từ sinh – trưởng – lao động – già hóa.

3. Đề xuất điều chỉnh và định hướng chính sách

Đối với Luật Người cao tuổi:

Bổ sung chương “Phát triển kinh tế người cao tuổi” và “Tham gia sáng tạo xã hội”, với các chính sách khuyến khích lao động linh hoạt, cố vấn, khởi nghiệp, chia sẻ tri thức.

Cập nhật mô hình chăm sóc sức khỏe thông minh, ứng dụng y tế số, dữ liệu dân cư, dịch vụ tại nhà, và bảo hiểm sức khỏe trọn vòng đời.

Thiết lập cơ chế để người cao tuổi tham gia các hội đồng tư vấn cộng đồng, dự án xã hội, trung tâm sáng tạo địa phương – như chủ thể phát triển chứ không chỉ là đối tượng thụ hưởng.

Đối với Luật Dân số:

Chuyển trọng tâm từ “kiểm soát sinh sản” sang “phát triển chất lượng và cấu trúc dân số hợp lý”, gắn với chiến lược nhân lực quốc gia.

Bổ sung các quy định về cơ sở dữ liệu dân số liên thông, kết nối y tế, giáo dục, việc làm, an sinh để hỗ trợ hoạch định chính sách hiệu quả.

Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các cấp chính quyền trong điều phối dân số – lao động – phúc lợi, đặc biệt ở các đô thị lớn và vùng đang già hóa nhanh.

Đối với cả hai đạo luật:

Tích hợp trong một Chiến lược phát triển con người xuyên thế hệ, làm nền tảng cho kinh tế sáng tạo và xã hội học tập.

Coi sức khỏe, năng lực sáng tạo và giá trị xã hội của con người là tài sản quốc gia, cần được đầu tư, khuyến khích và bảo vệ.

Kính thưa các đồng chí,

Việc điều chỉnh hai đạo luật này không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật lập pháp, mà là một bước chuyển căn bản về tư duy phát triển con người Việt Nam trong thời kỳ đổi mới sáng tạo – từ chính sách bao cấp sang chính sách khai phóng; từ an sinh sang đồng kiến tạo; từ hỗ trợ thụ động sang chủ động sáng tạo.

Đó cũng là cách để thực thi thực chất tinh thần của Nghị quyết 57 và Nghị quyết 72, đưa Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới: một xã hội sáng tạo, nhân văn, nơi mọi người dân – dù ở độ tuổi nào – đều được sống, cống hiến và phát triển trọn vẹn trong một hệ thống thể chế linh hoạt, tiến bộ và giàu tính nhân bản.

Trân trọng,
Ban Chính sách, chiến lược Trung ương  trả lời

00:00

/

00:00

  • Tải xuống
  • Tốc độ phát
Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương trân trọng cảm ơn và đánh giá cao những phân tích sâu sắc, có cơ sở khoa học và mang tầm nhìn về sự cần thiết phải điều chỉnh Luật Người cao tuổi và Luật Dân số theo tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW và Nghị quyết số 72-NQ/TW.
Chúng tôi hoàn toàn đồng thuận với quan điểm của kiến nghị rằng cần chuyển đổi tư duy chính sách – coi người cao tuổi là chủ thể phát triển, là nguồn lực sáng tạo quốc gia, thay vì chỉ là đối tượng an sinh thụ động. Đây là định hướng có ý nghĩa căn bản giúp Việt Nam chủ động thích ứng với quá trình già hóa dân số nhanh và tận dụng “lợi tức dân số lần hai”.
- Về Luật Dân số, dự thảo luật đang được Chính phủ trình Quốc hội đã thể hiện định hướng mới: mở rộng phạm vi điều chỉnh, chuyển trọng tâm từ “kiểm soát sinh” sang “quản trị cấu trúc và chất lượng dân số”, đồng thời bổ sung các quy định về thích ứng với già hóa và ứng dụng công nghệ dữ liệu số trong quản trị dân số.
- Về Luật Người cao tuổi, Ban ghi nhận đầy đủ các đề xuất sửa đổi theo hướng thể chế hóa kinh tế người cao tuổi (Silver Economy) và thúc đẩy mô hình “già hóa năng động” (Active Aging); bao gồm chính sách khuyến khích lao động linh hoạt, phát huy tri thức, và xây dựng khung pháp lý cho hệ thống chăm sóc dài hạn tại cộng đồng theo yêu cầu của Nghị quyết 72.
Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương sẽ tiếp tục tham mưu về việc đồng bộ hóa chính sách dân số – y tế – người cao tuổi – lao động, hình thành hệ thống phát triển con người xuyên thế hệ, lấy đổi mới sáng tạo và dữ liệu làm nền tảng.
Chúng tôi trân trọng ghi nhận và sẽ nghiên cứu sâu hơn các nội dung trong kiến nghị để phục vụ công tác tham mưu chiến lược, góp phần bảo đảm chính sách pháp luật của Việt Nam linh hoạt, tiến bộ và giàu tính nhân văn.
Trân trọng.
Kiến nghị cùng chủ đề
Xây dựng nhà không phép
0 lượt xem
KÍNH GỬI SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TPHCM : KIẾN NGHỊ ĐỀ XUẤT ĐỀ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHOẢNG HỞ, ĐIỂM NGHẼN CỦA NGHỊ QUYẾT 57
0 lượt xem
Nâng cấp tính năng tự động trích yếu nội dung văn bản trong thao tác dự thảo văn bản đi trên Hệ thống thông tin điều hành tác nghiệp của Đảng
0 lượt xem
KÍNH GỬI UBND TPHCM VÀ SỞ NỘI VỤ : KIẾN NGHỊ TRIỂN KHAI THÍ ĐIỂM MÔ HÌNH “TRUNG TÂM ĐỒNG HÀNH – SÁNG TẠO – PHÁT TRIỂN” TẠI TP.HCM THEO TINH THẦN NGHỊ QUYẾT 57
0 lượt xem
Kính gửi Bộ tư pháp : Kiến nghị về việc xây dựng “Khung tư duy và phương pháp làm luật từ cơ sở” – hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị
0 lượt xem