T
TRƯƠNG NAM THUẬN
Ngày 20/10/2025, 09:47
I. Cơ sở lý luận và học thuật về du lịch, hòa bình và phát triển bền vững
UNWTO (2017). Tourism and Peace – A Global Perspective. World Tourism Organization, Madrid.
United Nations (2015). Transforming Our World: The 2030 Agenda for Sustainable Development.
Institute for Economics and Peace (IEP). Global Peace Index – Annual Reports 2015–2024.
D’Amore, L. (1988). Tourism — The World’s Peace Industry. Journal of Travel Research, 27(1), 35–40.
Salazar, N. B. (2006). Tourism and Glocalization: ‘Local’ Tour Guiding. Annals of Tourism Research, 33(3), 628–646.
Haq, F. & Medhekar, A. (2019). Peace Through Tourism: Opportunities for Sustainable Development in Asia. Routledge.
Wearing, S. & Neil, J. (2009). Ecotourism: Impacts, Potentials and Possibilities. Butterworth-Heinemann.
Richards, G. (2018). Cultural Tourism: A Review of Recent Research and Trends. Journal of Hospitality and Tourism Management, 36, 12–21.
McIntosh, R. & Goeldner, C. (1990). Tourism: Principles, Practices, Philosophies. Wiley.
Nguyễn Văn Lưu (2020). Du lịch bền vững và phát triển cộng đồng ở Việt Nam. Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.
II. Cơ sở thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế
UNESCO (2023). World Heritage and Sustainable Tourism Programme.
Japan National Tourism Organization (JNTO) (2019). Hiroshima Peace Tourism Strategy.
Korean Tourism Organization (2021). DMZ Peace Tourism Initiative.
Thailand Tourism Authority (2020). Community-Based Tourism for Peace and Reconciliation.
Indonesia Ministry of Tourism (2022). Bali Green and Peace Tourism Roadmap.
Bhutan Tourism Council (2023). Gross National Happiness and Peaceful Tourism Approach.
United Nations Environment Programme (2022). Tourism in Protected Areas: A Global Benchmarking Study.
Vietnam National Administration of Tourism (VNAT) (2023). Vietnam Tourism Highlights 2023.
UNESCO & UNWTO (2020). Tourism for Peace and Understanding: Building Bridges Through Travel.
ASEAN Secretariat (2018). ASEAN Declaration on Sustainable Tourism Development.
III. Cơ sở chính sách, pháp lý và thực tiễn Việt Nam
Bộ Chính trị (2023). Nghị quyết số 82/NQ-CP về đẩy mạnh phát triển du lịch Việt Nam trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
Quốc hội (2023). Luật Du lịch Việt Nam (sửa đổi).
Chính phủ Việt Nam (2022). Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Bộ Ngoại giao (2023). Sách Trắng Ngoại giao Việt Nam – Chính sách đối ngoại hòa bình, hợp tác và phát triển.
Ban Tuyên giáo Trung ương (2024). Đề án phát huy giá trị văn hóa và con người Việt Nam trong phát triển bền vững đất nước.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2024). Báo cáo tổng hợp các mô hình du lịch cộng đồng tại Việt Nam.
Tổng cục Du lịch Việt Nam (2022). Chiến lược Marketing Du lịch Việt Nam 2022–2030.
Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch (2023). Nghiên cứu mô hình Du lịch Hòa bình và Du lịch Cộng đồng tại Việt Nam.
Nguyễn Văn Đính (2021). Du lịch và quyền lực mềm quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tạp chí Du lịch Việt Nam, số 12/2021.
Trần Hữu Sơn (2019). Bản sắc văn hóa Việt Nam và du lịch bền vững. Nxb Văn hóa Dân tộc.
IV. Nguồn tham khảo gợi ý bổ sung cho phần triển khai
Báo cáo của World Economic Forum (2024) về Travel & Tourism Competitiveness Index.
Báo cáo OECD (2023): Peace Tourism and Societal Well-being.
Tư liệu từ UNESCO Vietnam Office, Liên hiệp các Tổ chức Hòa bình Quốc tế (IPB), Peace Boat Japan.
Các nghiên cứu trong nước về du lịch xanh, du lịch cộng đồng, du lịch nhân văn từ Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội và TP.HCM.
Dữ liệu thực tế từ Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO) về lượng khách quốc tế 2019–2025, doanh thu du lịch và xu hướng thị trường. I. Cơ sở lý luận của khái niệm “Du lịch Hòa bình”
1. Nguồn gốc khái niệm
Khái niệm “Peace Tourism” – Du lịch Hòa bình được hình thành vào cuối thế kỷ XX, do nhà nghiên cứu Louis D’Amore (1988) đề xuất, với luận điểm:
“Du lịch là ngành công nghiệp vì hòa bình lớn nhất thế giới, vì nó khuyến khích con người vượt qua biên giới, hiểu biết lẫn nhau và giảm thiểu định kiến, xung đột.”
Theo đó, du lịch không chỉ là hoạt động kinh tế, mà còn là một công cụ ngoại giao nhân dân (people-to-people diplomacy), góp phần kiến tạo lòng tin, đối thoại và hợp tác quốc tế.
2. Cơ sở lý luận về hòa bình và phát triển bền vững
Khái niệm “Du lịch Hòa bình” gắn liền với lý luận về hòa bình tích cực (positive peace) của Johan Galtung (1990), theo đó:
Hòa bình không chỉ là vắng bóng chiến tranh, mà là sự hiện diện của công bằng, hợp tác, và phát triển bền vững.
Du lịch, nếu được định hướng đúng, sẽ thúc đẩy giao lưu văn hóa, tôn trọng đa dạng, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, từ đó hình thành nền hòa bình tích cực trong lòng cộng đồng.
UNWTO (Tổ chức Du lịch Thế giới) và UNESCO cũng khẳng định trong các tuyên bố từ năm 2015–2023 rằng:
“Du lịch là phương tiện tăng cường hòa bình, tôn trọng nhân quyền, và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.”
3. Cơ sở lý luận trong kinh tế và xã hội học du lịch
Về mặt kinh tế – xã hội, Du lịch Hòa bình dựa trên các học thuyết sau:
Lý thuyết giao lưu liên văn hóa (Intercultural Exchange Theory): mỗi chuyến đi là một quá trình đối thoại giữa các nền văn hóa, giúp xóa bỏ định kiến và củng cố hợp tác.
Lý thuyết vốn xã hội (Social Capital Theory): du lịch tạo ra mạng lưới tin cậy, hợp tác giữa các cộng đồng, doanh nghiệp và chính quyền, hình thành nền tảng xã hội bền vững cho hòa bình.
Lý thuyết phát triển bền vững (Sustainable Development Theory): du lịch chỉ có ý nghĩa khi đi đôi với bảo tồn tài nguyên, văn hóa và nâng cao chất lượng sống của cư dân địa phương.
Từ đó, Du lịch Hòa bình được hiểu là một mô hình phát triển du lịch hướng đến gìn giữ hòa bình, tôn trọng con người và tự nhiên, thúc đẩy đối thoại, giáo dục, văn hóa và hợp tác cộng đồng.
4. Cơ sở lý luận về “Quyền lực mềm” và vai trò quốc gia
Theo học giả Joseph Nye (2004), “soft power” – quyền lực mềm – là khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách hòa bình.
Du lịch Hòa bình chính là biểu hiện tập trung của quyền lực mềm, giúp một quốc gia:
Tạo hình ảnh tích cực, thân thiện, an toàn.
Thu hút dòng khách du lịch có trách nhiệm, ổn định và lâu dài.
Gia tăng uy tín, vị thế trong các quan hệ quốc tế.
Vì vậy, Du lịch Hòa bình không chỉ là một chiến lược du lịch, mà còn là chiến lược chính trị – văn hóa – đối ngoại mềm của quốc gia.
II. Cơ sở thực tiễn của khái niệm “Du lịch Hòa bình”
1. Kinh nghiệm quốc tế
Nhật Bản: mô hình Hiroshima Peace Tourism đưa các di tích chiến tranh thành điểm đến giáo dục và đối thoại về hòa bình; mỗi năm đón hơn 12 triệu lượt khách.
Hàn Quốc: phát triển DMZ Peace Tourism tại vùng phi quân sự, vừa bảo tồn thiên nhiên, vừa tạo không gian tưởng niệm và hợp tác.
Bhutan: lấy triết lý Gross National Happiness (Hạnh phúc Quốc gia Tổng thể) làm nền tảng phát triển du lịch, kết hợp tâm linh, văn hóa và môi trường.
Đức và Pháp: từ các vùng từng đối đầu trong chiến tranh, nay phát triển “Hành trình ký ức – Memory Routes” như biểu tượng hòa giải và hợp tác châu Âu.
→ Các ví dụ này cho thấy: du lịch hòa bình không phải là khái niệm lý thuyết, mà là mô hình đã được vận hành thành công, tạo giá trị kinh tế, văn hóa và chính trị rõ rệt.
2. Xu hướng toàn cầu
Theo UNWTO (2023):
Khoảng 68% du khách toàn cầu có xu hướng tìm kiếm trải nghiệm văn hóa – tinh thần – hòa bình, thay vì tiêu dùng vật chất.
Du lịch giáo dục, du lịch xanh, du lịch ký ức và du lịch cộng đồng là bốn trụ cột của mô hình du lịch hòa bình hiện đại.
Nhiều tổ chức quốc tế (UNESCO, UNDP, OECD) đang xem du lịch hòa bình là công cụ xây dựng niềm tin xã hội hậu xung đột và phát triển bền vững vùng nông thôn.
3. Cơ sở thực tiễn tại Việt Nam
Việt Nam là quốc gia:
Có lịch sử chiến tranh, hòa giải và tái thiết sâu sắc, với nhiều di tích, ký ức chiến tranh và biểu tượng hòa bình.1. Mục tiêu của đề án
Mục tiêu tổng thể của đề án là xây dựng nền tảng lý luận, thực tiễn và phương pháp phát triển “du lịch hòa bình” tại Việt Nam – một mô hình phát triển du lịch mới gắn với tinh thần hòa hợp dân tộc, hợp tác quốc tế, và phát triển bền vững.
Cụ thể:
Khẳng định vai trò của Việt Nam như một điểm đến của hòa bình, đối thoại và chia sẻ nhân văn, trong bối cảnh thế giới nhiều biến động.
Định nghĩa và hệ thống hóa khái niệm “du lịch hòa bình” dưới góc độ khoa học, chính trị, văn hóa và kinh tế, đặt nền móng cho việc lồng ghép nó vào chiến lược phát triển du lịch quốc gia.
Xây dựng khung tiêu chí và mô hình phát triển thí điểm, giúp các địa phương có thể tổ chức hoạt động du lịch gắn với hòa bình, ký ức, đối thoại, và kết nối quốc tế.
Tạo cơ sở khoa học và thực tiễn để đề xuất chính sách, chương trình hành động và dự án cụ thể trong Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam giai đoạn mới (2025–2035).
2. Đầu ra của đề án
Các sản phẩm chính của đề án bao gồm:
Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về cơ sở lý luận, cơ sở thực tiễn, mô hình và tiêu chí của “du lịch hòa bình” tại Việt Nam.
Bộ khái niệm – tiêu chuẩn – hướng dẫn vận dụng cho các địa phương, cơ quan quản lý, doanh nghiệp du lịch và tổ chức xã hội trong triển khai loại hình du lịch hòa bình.
Đề xuất mô hình thí điểm tại một số địa phương tiêu biểu (ví dụ: Côn Đảo, Quảng Trị, Điện Biên, Bình Mỹ – TP.HCM…), thể hiện rõ mối liên kết giữa du lịch, ký ức lịch sử và giáo dục công dân.
Bộ tiêu chí đánh giá tác động hòa bình của du lịch, bao gồm các chỉ số xã hội (gắn kết cộng đồng, giáo dục thế hệ trẻ, lan tỏa văn hóa hòa bình), chỉ số kinh tế (hiệu quả sinh kế, đầu tư bền vững) và chỉ số môi trường (bảo tồn di sản, sinh thái).
Hồ sơ đề xuất tích hợp “du lịch hòa bình” vào hệ thống chiến lược, quy hoạch và chương trình xúc tiến du lịch quốc gia.
3. Sử dụng kết quả nghiên cứu
Kết quả của đề án sẽ được sử dụng để:
Bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch trong việc xây dựng chính sách, tiêu chuẩn phát triển du lịch theo hướng nhân văn và bền vững.
Hỗ trợ các địa phương tích hợp nội dung “du lịch hòa bình” vào quy hoạch, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt ở các vùng có di sản chiến tranh, khu tưởng niệm, hoặc tiềm năng giao lưu quốc tế.
Làm tài liệu đào tạo, hướng dẫn cho các cán bộ, nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch, nhằm chuyển hóa tư duy “du lịch khai thác tài nguyên” sang “du lịch kiến tạo hòa bình”.
Tạo cơ sở truyền thông – ngoại giao văn hóa, giúp quảng bá hình ảnh Việt Nam như quốc gia yêu chuộng hòa bình, có trách nhiệm, nhân văn và hiếu khách, nâng tầm thương hiệu quốc gia trong khu vực.
4. Giá trị và hiệu quả tạo ra
Về chiến lược quốc gia: Đề án giúp mở ra hướng đi mới cho ngành du lịch Việt Nam trong thời kỳ hậu công nghiệp – chuyển từ “du lịch tài nguyên” sang “du lịch giá trị nhân văn”.
Về xã hội: Thúc đẩy giáo dục công dân, đặc biệt cho thế hệ trẻ, về hòa bình, sự cảm thông và trách nhiệm cộng đồng.
Về kinh tế: Tạo sản phẩm du lịch có giá trị cao, thu hút phân khúc khách quốc tế quan tâm tới hòa bình, di sản và văn hóa; đa dạng hóa nguồn thu cho địa phương.
Về đối ngoại: Góp phần củng cố vai trò của Việt Nam như “điểm đến đối thoại của thế giới”, phù hợp tinh thần các Nghị quyết của Liên Hợp Quốc và định hướng “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của cộng đồng quốc tế”. Dự kiến các nội dung chính nghiên cứu của đề án
1. Cơ sở lý luận của du lịch hòa bình
Nghiên cứu khái niệm, bản chất và phạm vi của “du lịch hòa bình” trong bối cảnh toàn cầu; phân biệt với các hình thức du lịch văn hóa, du lịch ký ức, du lịch tâm linh.
Làm rõ giá trị nền tảng của “du lịch hòa bình” gắn với hòa hợp dân tộc – đối thoại quốc tế – phát triển bền vững.
Phân tích sự tương thích giữa tư tưởng du lịch hòa bình và các định hướng chiến lược quốc gia: Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030, Chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam, và các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs).
Xây dựng khung lý luận về mối quan hệ giữa du lịch, văn hóa và hòa bình trong phát triển quốc gia.
2. Cơ sở thực tiễn tại Việt Nam và quốc tế
Khảo sát các mô hình du lịch gắn với hòa bình, ký ức, hòa giải tại các nước như Nhật Bản (Hiroshima), Hàn Quốc (DMZ Peace Park), Đức (Berlin Wall Memorial), và rút ra bài học cho Việt Nam.
Tổng hợp và phân tích thực trạng các điểm, tuyến, sản phẩm du lịch gắn với hòa bình tại Việt Nam như: Quảng Trị, Côn Đảo, Điện Biên, Hà Giang, TP.HCM – Bình Mỹ,…
Đánh giá mức độ nhận thức, hành vi và nhu cầu của du khách, doanh nghiệp, cộng đồng địa phương đối với loại hình du lịch hòa bình.
Nhận diện các rào cản về cơ chế, hạ tầng, nguồn lực con người và truyền thông trong việc phát triển loại hình này.
3. Xây dựng khung tiêu chí và mô hình phát triển “du lịch hòa bình”
Đề xuất bộ tiêu chí đánh giá và phân loại điểm đến du lịch hòa bình, bao gồm các nhóm:
Tiêu chí về giá trị lịch sử – ký ức – nhân văn
Tiêu chí về mức độ tham gia của cộng đồng và giáo dục hòa bình
Tiêu chí về quản lý, quy hoạch và bảo tồn di sản
Tiêu chí về liên kết vùng và hợp tác quốc tế
Tiêu chí về tác động kinh tế – xã hội – môi trường
Xây dựng mô hình tổ chức phát triển du lịch hòa bình cấp địa phương (gồm: chính quyền, doanh nghiệp, cộng đồng, nhà nghiên cứu, cơ quan ngoại giao).
Đề xuất các loại sản phẩm du lịch hòa bình:
Du lịch ký ức (memory tourism)
Du lịch đối thoại (dialogue tourism)
Du lịch giáo dục hòa bình (peace education tourism)
Du lịch cộng đồng và văn hóa hòa giải (reconciliation tourism)
4. Đề xuất cơ chế, chính sách và lộ trình triển khai
Xác định vai trò của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong phát triển du lịch hòa bình.
Đề xuất các công cụ chính sách, bao gồm: ưu đãi đầu tư, cơ chế hợp tác công – tư, truyền thông – giáo dục công chúng, và tích hợp trong quy hoạch du lịch vùng, tỉnh, quốc gia.
Xây dựng lộ trình 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1 (2025–2026): Nghiên cứu, xác lập mô hình, truyền thông nhận thức.
Giai đoạn 2 (2027–2029): Thí điểm 2–3 mô hình tại các địa phương điển hình.
Giai đoạn 3 (2030–2035): Nhân rộng và chuẩn hóa trong hệ thống quy hoạch du lịch quốc gia.
5. Truyền thông, giáo dục và lan tỏa giá trị hòa bình
Xây dựng chương trình truyền thông “Việt Nam – Điểm đến của Hòa bình”, kết hợp quảng bá du lịch, di sản và văn hóa nhân văn Việt Nam.
Thiết kế chương trình giáo dục hòa bình cho học sinh, sinh viên và hướng dẫn viên du lịch, gắn với di tích lịch sử, lễ hội và câu chuyện địa phương.
Kết nối các tổ chức quốc tế và đại sứ quán để quảng bá, tổ chức hội thảo, diễn đàn quốc tế về du lịch hòa bình tại Việt Nam.
Tiêu chí cần đạt được của đề án
Về khoa học:
Xây dựng và công bố được khung lý luận và định nghĩa chính thức về “du lịch hòa bình” tại Việt Nam.
Hoàn thiện bộ tiêu chí đánh giá điểm đến, mô hình, sản phẩm du lịch hòa bình.
Có ít nhất 03 nghiên cứu tình huống (case study) minh họa cụ thể ở các địa phương tiêu biểu.
Về thực tiễn:
Đề xuất ít nhất 02 mô hình thí điểm khả thi, có thể triển khai thực tế tại các địa phương.
Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật và quy trình tổ chức phát triển du lịch hòa bình (cho Sở Du lịch, địa phương, doanh nghiệp).
Về chính sách:
Đưa ra các khuyến nghị cụ thể để Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tích hợp “du lịch hòa bình” vào Chiến lược du lịch quốc gia giai đoạn 2025–2035.
Đề xuất cơ chế hợp tác công – tư và ngoại giao văn hóa phục vụ phát triển du lịch hòa bình.
Về xã hội và truyền thông:
Tạo ra công cụ nhận diện thương hiệu “Peaceful Vietnam” dùng chung trong truyền thông quốc gia.
Tăng cường nhận thức cộng đồng về hòa bình, đối thoại và hợp tác thông qua các hoạt động du lịch, giáo dục và truyền thông.TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI “PHÁT TRIỂN DU LỊCH HÒA BÌNH TẠI VIỆT NAM”
1. Bối cảnh toàn cầu và xu hướng phát triển mới
Trong bối cảnh thế giới đang đối diện với nhiều bất ổn về chính trị, xung đột vũ trang, khủng hoảng môi trường và đứt gãy xã hội, hòa bình không chỉ là khát vọng của nhân loại mà còn trở thành giá trị cốt lõi của phát triển bền vững. Nhiều quốc gia đã nhận ra rằng, du lịch không chỉ là ngành kinh tế, mà còn là công cụ xây dựng hòa bình, đối thoại và tái thiết cộng đồng sau xung đột.
Các mô hình như Công viên Hòa bình DMZ (Hàn Quốc), Bảo tàng Hòa bình Hiroshima (Nhật Bản), hay Đường mòn Hòa giải ở Đức và Nam Phi đã chứng minh rằng du lịch có thể trở thành cầu nối giữa ký ức và tương lai, giữa con người và các dân tộc, góp phần củng cố niềm tin và sự hiểu biết lẫn nhau.
Đối với Việt Nam – một đất nước từng trải qua nhiều cuộc chiến tranh, nay được thế giới nhìn nhận là biểu tượng của hòa bình, đoàn kết và lòng nhân ái – việc phát triển du lịch hòa bình vừa là cơ hội chiến lược, vừa là sứ mệnh văn hóa – ngoại giao mang tầm quốc gia.
2. Bối cảnh Việt Nam và nhu cầu đổi mới tư duy du lịch
Du lịch Việt Nam hiện đang trong quá trình tái cấu trúc theo hướng chất lượng, bền vững và nhân văn. Tuy nhiên, các sản phẩm du lịch còn thiếu chiều sâu văn hóa và giá trị tinh thần, trong khi nhiều di tích, ký ức chiến tranh và di sản hòa bình vẫn chưa được khai thác đúng mức.
Các địa phương như Quảng Trị, Điện Biên, Côn Đảo, Bình Mỹ (TP.HCM)… mang trong mình những dấu ấn sâu sắc về hòa giải dân tộc, về quá trình hàn gắn, tái thiết, nhưng vẫn chưa có khung định hướng và mô hình cụ thể để phát triển thành sản phẩm du lịch hòa bình.
Mặt khác, trong thời đại hậu COVID-19, du khách quốc tế có xu hướng tìm đến những điểm đến an toàn, nhân văn, chứa đựng giá trị tinh thần hơn là các loại hình giải trí thuần túy. Do đó, phát triển du lịch hòa bình chính là cách Việt Nam định vị hình ảnh quốc gia mới: một đất nước yêu chuộng hòa bình, hướng đến nhân loại và có trách nhiệm với thế giới.
3. Khoảng trống về lý luận, chính sách và mô hình thực tiễn
Hiện nay, Việt Nam chưa có khung khái niệm chính thức, bộ tiêu chí hay hướng dẫn phát triển du lịch hòa bình, cũng chưa có đề án nghiên cứu nào mang tính tổng hợp về chủ đề này.
Du lịch hòa bình đang tồn tại phân tán trong các mảng nhỏ: du lịch lịch sử, du lịch tâm linh, du lịch cộng đồng…, nhưng thiếu tính hệ thống và định vị chiến lược quốc gia.
Do đó, việc nghiên cứu, xác lập cơ sở lý luận và thực tiễn cho “du lịch hòa bình” là cần thiết và cấp bách, nhằm:
Định hướng cho công tác quy hoạch, đầu tư, quảng bá du lịch.
Góp phần đổi mới chính sách phát triển du lịch văn hóa và ngoại giao nhân dân.
Cung cấp luận cứ khoa học để Bộ Văn hóa – Thể thao – Du lịch, các địa phương và doanh nghiệp triển khai các mô hình thí điểm phù hợp.
4. Phù hợp với chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước
Đề tài hoàn toàn phù hợp với tinh thần các nghị quyết và chiến lược phát triển quốc gia, cụ thể:
Nghị quyết số 33-NQ/TW (2014) của Trung ương Đảng về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam – khẳng định vai trò của văn hóa, hòa bình và nhân văn trong phát triển bền vững.
Nghị quyết số 08-NQ/TW (2017) về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn – nhấn mạnh phát triển du lịch có trách nhiệm, hòa bình, gắn kết cộng đồng.
Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 (Quyết định 147/QĐ-TTg ngày 22/01/2020) – khuyến khích phát triển các sản phẩm du lịch đặc thù, khai thác giá trị văn hóa và lịch sử dân tộc.
Nghị quyết 57/NQ-CP (2023) về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi tư duy trong quản trị công – tạo cơ sở pháp lý cho việc thí điểm mô hình du lịch hòa bình như một sáng kiến xã hội – văn hóa mới.
5. Ý nghĩa chiến lược của đề tài
Về đối nội: tạo công cụ mới để phát triển du lịch văn hóa bền vững, nâng cao hình ảnh địa phương, khôi phục giá trị ký ức lịch sử và gắn kết cộng đồng.
Về đối ngoại: quảng bá hình ảnh Việt Nam như một quốc gia hòa bình, nhân văn, chủ động đóng góp cho hòa bình khu vực và thế giới.
Về xã hội: góp phần giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, nhân ái và tinh thần hòa giải, tạo nền tảng đạo đức – văn hóa cho phát triển lâu dài. 1. Căn cứ và định hướng chính trị
Căn cứ vào:
Nghị quyết số 57/NQ-CP ngày 21/4/2023 của Chính phủ về Đổi mới sáng tạo trong quản lý, điều hành và phát triển kinh tế - xã hội quốc gia;
Nghị quyết số 33-NQ/TW ngày 9/6/2014 của Ban Chấp hành Trung ương về Xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước;
Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 16/1/2017 của Bộ Chính trị về Phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn;
Chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam đến năm 2030 (ban hành theo Quyết định số 1909/QĐ-TTg ngày 12/11/2021 của Thủ tướng Chính phủ);
Nghị quyết 68/NQ-CP năm 2022 của Chính phủ về phát huy vai trò khu vực kinh tế tư nhân trong phát triển kinh tế - xã hội, khuyến khích các sáng kiến đồng kiến tạo giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng;
Người thực hiện đề tài trân trọng đề nghị Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xem xét hướng dẫn, hỗ trợ triển khai đề tài khoa học – thực tiễn cấp cơ sở với chủ đề: “Phát triển Du lịch Hòa bình tại Việt Nam trong bối cảnh mới”.
2. Mục tiêu của đề tài
Xây dựng cơ sở lý luận, thực tiễn và bộ tiêu chí về du lịch hòa bình phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Đề xuất khung chính sách, mô hình và cơ chế hợp tác công – tư – cộng đồng để phát triển du lịch hòa bình như một hướng đi mới của du lịch văn hóa – nhân văn Việt Nam.
Góp phần triển khai Chiến lược phát triển văn hóa và du lịch Việt Nam đến năm 2030, đồng thời hiện thực hóa tinh thần đổi mới tư duy, sáng tạo trong phát triển văn hóa – xã hội theo Nghị quyết 57.
3. Nội dung trọng tâm đề nghị được hướng dẫn và hỗ trợ
Hướng dẫn về phạm vi nghiên cứu và xác lập khung khái niệm “Du lịch Hòa bình” – để bảo đảm tính thống nhất trong toàn ngành.
Hỗ trợ chuyên môn và tham vấn từ các đơn vị thuộc Bộ (Tổng cục Du lịch, Cục Di sản văn hóa, Cục Hợp tác quốc tế, Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam) trong quá trình thiết kế phương pháp, mô hình thí điểm.
Hỗ trợ kết nối các địa phương có tiềm năng xây dựng mô hình du lịch hòa bình (như Quảng Trị, Côn Đảo, Điện Biên, TP.HCM – Bình Mỹ) để tổ chức khảo sát và thực hiện nghiên cứu tình huống.
Tư vấn quy trình đề xuất nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ hoặc chương trình sáng kiến văn hóa – du lịch đổi mới sáng tạo, để bảo đảm tính pháp lý và hiệu quả của kết quả nghiên cứu.
4. Cam kết của cá nhân thực hiện đề tài
Người thực hiện cam kết:
Tự chịu trách nhiệm tổ chức nghiên cứu, tổng hợp tài liệu, và đề xuất mô hình thí điểm trên cơ sở khoa học, khách quan, không sử dụng ngân sách nhà nước khi chưa được phê duyệt chính thức.
Kết quả nghiên cứu sẽ được công bố công khai và sẵn sàng chuyển giao cho các đơn vị quản lý, hoạch định chính sách, địa phương và doanh nghiệp du lịch.
Đề án hướng tới đóng góp cho tầm nhìn chiến lược phát triển văn hóa – du lịch Việt Nam, và thể hiện sáng kiến đổi mới tư duy theo tinh thần Nghị quyết 57/NQ-CP.
5. Kính đề nghị
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch:
Xem xét, hướng dẫn thủ tục và cơ chế tiếp nhận, hỗ trợ đề tài này trong Chương trình nghiên cứu đổi mới sáng tạo về văn hóa – du lịch.
Cử đầu mối chuyên môn (Viện hoặc Cục trực thuộc Bộ) để trao đổi, định hướng nội dung nghiên cứu phù hợp với định hướng chiến lược ngành.
Xin trân trọng cảm ơn và mong nhận được sự quan tâm, hướng dẫn của Bộ.
Có chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác và đa phương hóa; được thế giới nhìn nhận là quốc gia yêu chuộng hòa bình, ổn định.
Có nhiều địa phương đã manh nha hình thành mô hình tương tự:
Khu phi quân sự DMZ Quảng Trị – hành trình từ chiến tranh đến hòa bình;
Hội An, Huế, Côn Đảo – di sản, ký ức và phục hồi văn hóa;
Hà Giang, Sa Pa, Ninh Bình – du lịch cộng đồng gắn với hòa hợp tự nhiên – con người.
→ Những thực tiễn này cho thấy, Du lịch Hòa bình không chỉ phù hợp với bản sắc Việt Nam, mà còn là một định hướng chiến lược để khẳng định vị thế Việt Nam trong thế giới hậu xung đột, đa cực và cần đối thoại.
4. Tính cấp thiết hiện nay
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khủng hoảng niềm tin và cạnh tranh du lịch đại trà, mô hình “Du lịch Hòa bình”:
Giúp tái định vị thương hiệu du lịch Việt Nam: từ “điểm đến rẻ và đẹp” sang “điểm đến an toàn, nhân văn và có chiều sâu giá trị.”
Tạo cầu nối giữa kinh tế du lịch và ngoại giao nhân dân, phù hợp với chiến lược “Việt Nam – Đối tác vì hòa bình và phát triển bền vững.”
Mở ra phân khúc khách du lịch mới: học sinh, nhà nghiên cứu, tín đồ tâm linh, du khách vì môi trường và văn hóa.
Cơ sở lý luận khẳng định: du lịch hòa bình là hình thái cao của du lịch bền vững, gắn với con người, văn hóa và phát triển hài hòa.
Cơ sở thực tiễn chứng minh: nhiều quốc gia đã thành công, và Việt Nam có nền tảng sâu sắc để phát triển mô hình này — vừa phù hợp với lịch sử, vừa mang lại lợi ích kinh tế và ngoại giao.